Bae là gì? Tại sao giới trẻ lại yêu thích sử dụng cụm từ này trên các diễn đàn mạng xã hội đến vậy? Cụm từ này cũng được Gen Z sử dụng rất phổ biến trong cuộc sống, giao tiếp hàng ngày. Mặc dù vậy, cụm từ này còn khá nhiều ý nghĩa sâu xa trong nhiều lĩnh vực khác mà bạn chưa biết. Hãy để Coolmate bật mí cho bạn ngay trong bài viết dưới đây nhé.
Bae là gì? Bae là viết tắt của từ gì?
Bae là một cụm từ viết tắt trong tiếng Anh là Before Anyone Else, tức là “Trước bất kỳ ai khác”, nói về sự quan trọng của một người nào đó. Thường được dùng giữa những người thân thiết, bạn bè hoặc các cặp đôi yêu nhau.
Xuất phát từ châu Âu, du nhập vào Việt Nam và được giới trẻ ưa chuộng. Ngoài thể hiện tình cảm, nó còn mang ý nghĩa sự trân trọng, quý mến, đặc biệt trong tình yêu đôi lứa. Hiện nay, ta dễ dàng bắt gặp cụm từ này trên nhiều diễn đàn mạng xã hội.
Bae có nghĩa là gì trên Facebook, Tiktok?
Trên Facebook, Tiktok, Instagram, ..., các Netizen dùng Bae để chỉ người yêu, bạn thân, như một cách gọi thân mật hơn.
Một số cụm từ viết tắt khác trên Facebook
Ngoài bae, còn nhiều cụm từ viết tắt khác:
- Gato: Ghen ăn tức ở
- BDSM: Body shaming
- HF: Hot Face
- ATSM: Ảo tưởng sức mạnh
- Ck/Vk: Chồng/Vợ
- AHBP: Anh hùng bàn phím
- COCC: Con ông cháu cha
- FB: Facebook
- FA: Forever Alone
- G9: Good Night
- EX: Người yêu cũ
- HPBD: Happy Birthday
- LOL: Laugh out Loud (cười lớn)
- LGBT: Cộng đồng người đồng tính
- IB: Inbox (nhắn tin riêng)
Qua những thông tin trên, bạn đã hiểu rõ nghĩa của Bae rồi đúng không? Hãy cho chúng mình biết bạn dùng cụm từ này trong hoàn cảnh nào nhé.
Vì sao từ bae lại được giới trẻ sử dụng phổ biến trên mạng xã hội?
Từ "bae" phổ biến vì được dùng chung cho các cặp đôi đang yêu đương, thể hiện tình cảm thắm thiết, đáng yêu.
1. Tính thân mật và ngắn gọn
"Bae" ngắn gọn, dễ nhớ, mang tính thân mật và cá nhân hơn trong giao tiếp trực tuyến.
2. Tính diễn đạt cảm xúc
Từ "bae" diễn đạt tình cảm, sự quan tâm và tình yêu ngọt ngào, thân mật. Giới trẻ thích dùng để gửi thông điệp tình yêu.
3. Thịnh hành trên mạng xã hội
Mạng xã hội là nền tảng quan trọng cho giao tiếp của giới trẻ. "Bae" lan truyền rộng rãi qua các nền tảng như Twitter, Instagram và Facebook.
4. Tính chuẩn mực và thịnh hành
Sự phổ biến của "bae" còn do ảnh hưởng của người nổi tiếng. Khi họ sử dụng, nó tạo ra sự lan tỏa trong cộng đồng mạng.
Một số cách gọi người yêu thân mật bằng các thứ tiếng khác nhau
Dưới đây là một số cách gọi người yêu thân mật bằng các thứ tiếng khác nhau:
1. Tiếng Anh
- Darling: Yêu dấu, người yêu
- Sweetheart: Người yêu thân thiết
- Honey: Mật ong, người yêu
- Love: Tình yêu
- Babe: Bé yêu, người yêu
- Baby: Em bé yêu, em người yêu
- Sweetie: Người yêu thân thiết, người yêu dấu
- Beloved: Người yêu thương, người yêu dấu
2. Tiếng Nhật
- 愛しい (Itoshii): Đáng yêu, quý giá
- かわいい (Kawaii): Dễ thương, đáng yêu
- ダーリン (Dārin): Darlin, người yêu
- 恋人 (Koibito): Người yêu, bạn tình
- 宝物 (Takaramono): Kho báu
- スウィートハート (Suītohāto): Sweetheart, người yêu thân mật
- ハニー (Hanī): Honey, người yêu thân mật
- ラブ (Rabu): Love, tình yêu
3. Tiếng Hàn
- 사랑 (Sarang): Tình yêu
- 여보 (Yeobo): Người yêu (dùng bởi vợ để gọi chồng)
- 자기야 (Jagiya): Người yêu, em yêu (dùng bởi bạn trai hoặc bạn gái để gọi nhau)
- 달콤한 사람 (Dalkomhan saram): Người ngọt ngào
- 내 사랑 (Nae sarang): Tình yêu của tôi
- 애인 (Aein): Người yêu, bạn tình
- 보물 (Bomul): Kho báu
- 귀요미 (Gwiyo mi): Dễ thương, ngọt ngào
4. Tiếng Pháp
- Mon amour: Tình yêu của tôi
- Chéri(e): Người yêu (dùng cho nam/nữ tương ứng)
- Mon chou: Ngọt ngào, người yêu (dùng cho nam/nữ tương ứng)
- Mon trésor: Kho báu của tôi
- Mon coeur: Trái tim của tôi
- Mon bébé: Em bé của tôi, người yêu thân thiết
- Mon ange: Thiên thần của tôi
- Ma belle: Người đẹp của tôi
5. Tiếng Trung Quốc
- 宝贝 (Bǎo bèi): Bảo bối, kho báu
- 亲爱的 (Qīn ài de): Yêu dấu, người yêu
- 甜心 (Tián xīn): Trái tim ngọt ngào
- 亲亲 (Qīn qīn): Hôn, hôn lên
- 爱人 (Ài rén): Người yêu, bạn đời
- 心肝 (Xīn gān): Lòng, trái tim
- 老公 (Lǎo gōng): Chồng
- 老婆 (Lǎo pó): Vợ