Bae là gì? Ý nghĩa của bae trên Facebook, Tiktok

Bae là gì? Ý nghĩa cụm từ này như thế nào trên các diễn đàn mạng xã hội? Trong một vài năm trở lại đây, các Netizen thường sử dụng cụm bae khá nhiều với ý nghĩa nói về tình cảm. Tuy nhiên, ít người biết cụm từ này còn rất nhiều ý nghĩa đặc biệt khác.

Ngày đăng: 22.10.2021, lúc 15:46 20.105 lượt xem

Bae là gì? Tại sao giới trẻ lại yêu thích sử dụng cụm từ này trên các diễn đàn mạng xã hội đến vậy? Cụm từ này cũng được Gen Z sử dụng rất phổ biến trong cuộc sống, giao tiếp hàng ngày. Mặc dù vậy, cụm từ này còn khá nhiều ý nghĩa sâu xa trong nhiều lĩnh vực khác mà bạn chưa biết. Hãy để Coolmate bật mí cho bạn ngay trong bài viết dưới đây nhé.

Ý nghĩa của cụm từ Bae
Ý nghĩa của cụm từ Bae

Bae là gì? Bae là viết tắt của từ gì?

Bae là một cụm từ viết tắt trong tiếng Anh là Before Anyone Else, tức là “Trước bất kỳ ai khác”, nói về sự quan trọng của một người nào đó. Thường được dùng giữa những người thân thiết, bạn bè hoặc các cặp đôi yêu nhau.

Bae là viết tắt của Before Anyone Else
Bae là viết tắt của Before Anyone Else

Xuất phát từ châu Âu, du nhập vào Việt Nam và được giới trẻ ưa chuộng. Ngoài thể hiện tình cảm, nó còn mang ý nghĩa sự trân trọng, quý mến, đặc biệt trong tình yêu đôi lứa. Hiện nay, ta dễ dàng bắt gặp cụm từ này trên nhiều diễn đàn mạng xã hội.

Video liên quan đến Bae

Bae có nghĩa là gì trên Facebook, Tiktok?

Trên Facebook, Tiktok, Instagram, ..., các Netizen dùng Bae để chỉ người yêu, bạn thân, như một cách gọi thân mật hơn.

Cụm từ Bae được sử dụng phổ biến trên các diễn đàn mạng xã hội
Cụm từ Bae được sử dụng phổ biến trên mạng xã hội

Một số cụm từ viết tắt khác trên Facebook

Ngoài bae, còn nhiều cụm từ viết tắt khác:

  • Gato: Ghen ăn tức ở
  • BDSM: Body shaming
  • HF: Hot Face
  • ATSM: Ảo tưởng sức mạnh
  • Ck/Vk: Chồng/Vợ
  • AHBP: Anh hùng bàn phím
  • COCC: Con ông cháu cha
  • FB: Facebook
  • FA: Forever Alone
  • G9: Good Night
  • EX: Người yêu cũ
  • HPBD: Happy Birthday
  • LOL: Laugh out Loud (cười lớn)
  • LGBT: Cộng đồng người đồng tính
  • IB: Inbox (nhắn tin riêng)
Nhiều cụm từ viết tắt hay trên mạng xã hội
Nhiều cụm từ viết tắt hay trên mạng xã hội

Qua những thông tin trên, bạn đã hiểu rõ nghĩa của Bae rồi đúng không? Hãy cho chúng mình biết bạn dùng cụm từ này trong hoàn cảnh nào nhé.

Vì sao từ bae lại được giới trẻ sử dụng phổ biến trên mạng xã hội?

Từ "bae" phổ biến vì được dùng chung cho các cặp đôi đang yêu đương, thể hiện tình cảm thắm thiết, đáng yêu.

1. Tính thân mật và ngắn gọn

"Bae" ngắn gọn, dễ nhớ, mang tính thân mật và cá nhân hơn trong giao tiếp trực tuyến.

2. Tính diễn đạt cảm xúc

Từ "bae" diễn đạt tình cảm, sự quan tâm và tình yêu ngọt ngào, thân mật. Giới trẻ thích dùng để gửi thông điệp tình yêu.

Từ Bae được sử dụng phổ biến ngày nay
Từ Bae được sử dụng phổ biến ngày nay

3. Thịnh hành trên mạng xã hội

Mạng xã hội là nền tảng quan trọng cho giao tiếp của giới trẻ. "Bae" lan truyền rộng rãi qua các nền tảng như Twitter, Instagram và Facebook.

4. Tính chuẩn mực và thịnh hành

Sự phổ biến của "bae" còn do ảnh hưởng của người nổi tiếng. Khi họ sử dụng, nó tạo ra sự lan tỏa trong cộng đồng mạng.

Một số cách gọi người yêu thân mật bằng các thứ tiếng khác nhau

Dưới đây là một số cách gọi người yêu thân mật bằng các thứ tiếng khác nhau:

1. Tiếng Anh

  • Darling: Yêu dấu, người yêu
  • Sweetheart: Người yêu thân thiết
  • Honey: Mật ong, người yêu
  • Love: Tình yêu
  • Babe: Bé yêu, người yêu
  • Baby: Em bé yêu, em người yêu
  • Sweetie: Người yêu thân thiết, người yêu dấu
  • Beloved: Người yêu thương, người yêu dấu
Từ điển tiếng Anh cho các couple
Từ điển tiếng Anh cho các couple

2. Tiếng Nhật

  • 愛しい (Itoshii): Đáng yêu, quý giá
  • かわいい (Kawaii): Dễ thương, đáng yêu
  • ダーリン (Dārin): Darlin, người yêu
  • 恋人 (Koibito): Người yêu, bạn tình
  • 宝物 (Takaramono): Kho báu
  • スウィートハート (Suītohāto): Sweetheart, người yêu thân mật
  • ハニー (Hanī): Honey, người yêu thân mật
  • ラブ (Rabu): Love, tình yêu

3. Tiếng Hàn

  • 사랑 (Sarang): Tình yêu
  • 여보 (Yeobo): Người yêu (dùng bởi vợ để gọi chồng)
  • 자기야 (Jagiya): Người yêu, em yêu (dùng bởi bạn trai hoặc bạn gái để gọi nhau)
  • 달콤한 사람 (Dalkomhan saram): Người ngọt ngào
  • 내 사랑 (Nae sarang): Tình yêu của tôi
  • 애인 (Aein): Người yêu, bạn tình
  • 보물 (Bomul): Kho báu
  • 귀요미 (Gwiyo mi): Dễ thương, ngọt ngào
Biệt danh tiếng Hàn cho các cặp đôi
Biệt danh tiếng Hàn cho các cặp đôi

4. Tiếng Pháp

  • Mon amour: Tình yêu của tôi
  • Chéri(e): Người yêu (dùng cho nam/nữ tương ứng)
  • Mon chou: Ngọt ngào, người yêu (dùng cho nam/nữ tương ứng)
  • Mon trésor: Kho báu của tôi
  • Mon coeur: Trái tim của tôi
  • Mon bébé: Em bé của tôi, người yêu thân thiết
  • Mon ange: Thiên thần của tôi
  • Ma belle: Người đẹp của tôi
Từ ngữ tiếng Pháp dành cho các cặp đôi
Từ ngữ tiếng Pháp dành cho các cặp đôi

5. Tiếng Trung Quốc

  • 宝贝 (Bǎo bèi): Bảo bối, kho báu
  • 亲爱的 (Qīn ài de): Yêu dấu, người yêu
  • 甜心 (Tián xīn): Trái tim ngọt ngào
  • 亲亲 (Qīn qīn): Hôn, hôn lên
  • 爱人 (Ài rén): Người yêu, bạn đời
  • 心肝 (Xīn gān): Lòng, trái tim
  • 老公 (Lǎo gōng): Chồng
  • 老婆 (Lǎo pó): Vợ
Cách gọi người yêu bằng tiếng Trung ngọt ngào
Cách gọi người yêu bằng tiếng Trung ngọt ngào

 

Bạn có thể thích
x

Đã thêm vào giỏ hàng!

Xem giỏ hàng
Voucher dành cho bạn