Tìm hiểu đặc điểm các hành tinh trong Hệ Mặt Trời

Hệ Mặt Trời và các hành tinh của nó luôn là chủ đề thú vị trong suốt hàng ngàn năm lịch sử vừa qua. Vậy Hệ Mặt Trời là gì và các hành tinh trong Hệ Mặt Trời có đặc điểm như thế nào?

Ngày đăng: 18.01.2024, lúc 17:48 9.999 lượt xem

Hệ Mặt Trời có bao nhiêu hành tinh, 8 hay 9, đáp án đến nay vẫn được xem là một ẩn số. Trong suốt hàng ngàn năm qua, thế giới vẫn còn khá nhiều tranh cãi xoay quanh chủ đề về các hành tinh trong Hệ Mặt Trời. Vậy Hệ Mặt Trời có những hành tinh nào, thứ tự ra sao và đâu là đặc điểm của từng hành tinh? Nếu cũng yêu thích thiên văn học, mọi người hãy theo chân Coolmate tìm hiểu ngay!

Tìm hiểu đặc điểm các hành tinh trong Hệ Mặt Trời

Tìm hiểu đặc điểm các hành tinh trong Hệ Mặt Trời

Khái quát về Hệ Mặt Trời

Trước khi khám phá về các hành tinh trong Hệ Mặt Trời, chúng ta cần tìm hiểu về Hệ Mặt Trời và vài điều thú vị xoay quanh. Bao gồm Vũ Trụ và Hệ Mặt Trời như sau:

Vũ Trụ là gì?

Vũ Trụ được xem là không gian vô tận - Nơi chứa đựng các thiên hà cùng những kì quan tuyệt vời ở trong lòng mình. Trong đó, mỗi thiên hà là tập hợp của nhiều thiên thể như hành tinh, vệ tinh (mặt trăng), ngôi sao, sao băng, sao chổi,…

Cùng với đó là những bức xạ điện từ, bụi bẩn, khí,... Hiện nay, có khoảng 10 tỷ thiên hà được chứa trong Vũ Trụ mà chúng ta thấy được. Do vụ nổ Bigbang khoảng 13 tỷ năm trước đã mở rộng số lượng này và kích thước chính xác đến nay vẫn còn là ẩn số. 

Vũ Trụ là gì?

Vũ Trụ là gì?

Theo số liệu, đường kính của Vũ Trụ hiện nay là khoảng 28,5 tỷ parsec (tương đương với 93 tỷ năm ánh sáng). Ngoài ra, thiên hà cũng có chứa Mặt Trời cùng các hành tinh của nó và tạo nên những Dải Ngân Hà.

Hệ Mặt Trời là gì?

Chắc hẳn Hệ Mặt Trời và các hành tinh trong Hệ Mặt Trời đã là chủ đề quá quen thuộc đối với con người. Song, thông tin tường tận về nó là điều mà không phải ai không biết. Theo đó, Hệ Mặt Trời hay Thái Dương Hệ còn được biết với tên tiếng Anh là Solar System. 

Thái Dương Hệ là một hành tinh, trong đó Mặt Trời làm trung tâm và những thiên thể khác thuộc phạm vi lực hấp dẫn của Hệ Mặt Trời. Các hành tinh trong Hệ Mặt Trời do sự suy sụp của một đám mây phân tử khổng lồ tạo nên từ 4,6 tỷ năm trước.

Lúc đó, đa số khối lượng suy sụp đều tích tụ ở vị trí trung tâm và tạo nên Mặt Trời. Đồng thời, những phần còn lại lại dẹt ra thành hình đĩa đám mây bụi tiền hành tinh và dần tiến hóa thành nhiều thứ khác. Bao gồm các hành tinh trong Hệ Mặt Trời, tiểu hành tinh, mặt trăng và các tiểu thiên thể khác.

Hệ Mặt Trời là gì?

Hệ Mặt Trời là gì?

Nếu bạn chưa biết trong ngân hà có bao nhiêu Hệ Mặt Trời, thì đáp án là chỉ có duy nhất một. Đa số các thiên thể sẽ xoay quanh Mặt Trời và chủ yếu tập trung khối lượng vào các hành tinh với quỹ đạo elip gần tròn cùng mặt phẳng quỹ đạo.

Bên cạnh đó, Thái Dương Hệ cũng có chứa 2 vùng tập trung các thiên thể nhỏ hơn. Với lực hấp dẫn của các hành tinh trong Hệ Mặt Trời cùng những hành tinh lùn và hàng ngàn thiên thể nhỏ nằm giữa, di chuyển tự do giữa 2 vùng với kích thước thay đổi như centaurs, bụi thiên hành tinh, sao chổi,...

Ngoài ra, Hệ Mặt Trời còn có một vài sao chổi gồm một nhân rắn chứa nước đá và bụi với các đuôi hơi nước dài hàng triệu kilomet. Chúng cũng quay quanh Mặt Trời theo quỹ đạo elip rất dẹt. 

Từ những thông tin trên, ta có thể tóm gọn lại rằng Thái Dương Hệ thuộc Vũ Trụ. Thực chất, đây là một hành tinh có Mặt Trời làm trung tâm. Đồng thời, các thiên thể xung quanh sẽ nằm trong phạm vi lực hấp dẫn của Thái Dương Hệ.

Trong Hệ Mặt Trời có tất cả bao nhiêu hành tinh, cấu tạo thế nào?

Để trả lời về số lượng các hành tinh trong Hệ Mặt Trời, đáp án sẽ là Mặt Trời làm trung tâm và 8 hành tinh quay quanh theo quỹ đạo elip gần tròn. Về cấu tạo, Thái Dương Hệ được chia thành 2 vòng là vòng trong và vòng ngoài. Trong đó:

  • Vòng trong với 4 hành tinh nhỏ dạng rắn gồm Trái Đất, Sao Kim, Sao Thủy, Sao Hỏa.

  • Vòng ngoài gồm 4 hành tinh dạng khí khổng lồ gồm Sao Mộc, Sao Thổ, Sao Thiên Vương và Sao Hải Vương. So với các các hành tinh trong Hệ Mặt Trời ở dạng rắn, những hành tinh này có khối lượng và kích thước lớn hơn gấp nhiều lần.

Bên cạnh đó, sau khi Sao Diêm Vương được tìm thấy vào năm 1930, người ta cũng cho rằng đây là hành tinh thứ 9 thuộc các hành tinh trong Hệ Mặt Trời. Mãi đến năm 1990, một cuộc tranh luận giữa các nhà thiên văn học đã diễn ra xoay quanh chủ đề Sao Diêm Vương có thực sự là hành tinh không. 

Vào năm 2006, Hội Thiên văn học Quốc tế đã đưa ra một quyết định gây nhiều tranh cãi. Họ gọi Sao Diêm Vương là hành tinh lùn và loại nó ra khỏi danh sách các hành tinh trong Hệ Mặt Trời. Do đó, Thái Dương Hệ vẫn chỉ có 8 hành tinh như vừa kể trên. 

Các hành tinh trong Hệ Mặt Trời là gì, cấu tạo như thế nào?

Các hành tinh trong Hệ Mặt Trời là gì, cấu tạo như thế nào?

Đến nay, cuộc tìm kiếm hành tinh thứ 9 vẫn luôn được thực hiện bởi các nhà thiên văn học. Tuy nhiên, vào ngày 20/1/2016, người ta đã phát hiện ra hành tinh thứ 9 và cho rằng nó cũng thuộc các hành tinh trong Hệ Mặt Trời. Bằng chứng cho thấy hành tinh thứ 9 này có khối lượng lớn hơn Trái Đất đến 10 lần.

Đồng thời lớn hơn 5000 lần so với khối lượng của Sao Thiên Vương. Về Mặt Trời, đây là ngôi sao trung tâm của Thái Dương Hệ hay còn gọi là sao mẹ. Nó có nguồn sáng vô tận và là ngôi sao sáng nhất. Các hành tinh trong Hệ Mặt Trời sẽ nhận năng lượng ánh sáng do Mặt Trời cung cấp. 

Ngoài ra, sẽ luôn có những phản ứng hạt nhân sinh ra lượng nhiệt vô cùng lớn xảy ra trên Mặt Trời và tỏa ra khắp các hành tinh trong Hệ Mặt Trời. Như vậy, sao mẹ sẽ tự sinh ra năng lượng và tạo lực hấp dẫn. Từ đó khiến các hành tinh khác xoay quanh mình với những quỹ đạo không giống nhau.

Các hành tinh trong Hệ Mặt Trời cùng thứ tự và đặc điểm

Như bên trên đề cập, Thái Dương Hệ hiện có 8 hành tinh. Về thứ tự, chúng ta xét theo vị trí gần Mặt Trời nhất lần lượt là Sao Thủy, Sao Kim, Trái Đất, Sao Hỏa, Sao Mộc, Sao Thổ, Sao Thiên Vương và Sao Hải Vương. Ngoài ra, vẫn sẽ có thêm hành tinh thứ 9 được liệt kê cùng. Cụ thể về đặc điểm của các hành tinh trong Hệ Mặt Trời như sau:

Sao Thủy (Mercury)

Sao Thủy là hành tinh gần Mặt Trời nhất và cũng nhỏ nhất, đường kính chỉ khoảng 4874km. Trong số các hành tinh trong Hệ Mặt Trời, Sao Thủy chỉ lớn hơn Mặt Trăng của Trái Đất một chút. Vì thế, để xoay quanh Mặt Trời, nó chỉ cần khoảng 88 ngày.

Vì khoảng cách quá gần Mặt Trời (khoảng 2/5 khoảng cách giữa Trái Đất và Mặt Trời), nên nhiệt độ giữa ngày và đêm của Mercury có sự thay đổi đáng kể. Ban ngày, nhiệt độ của Sao Thủy có thể lên đến 840 độ F (450 độ C), nhiệt độ này đủ nóng để nấu chảy chì.

Sao Thủy (Mercury) - Xếp đầu tiên trên biểu đồ các hành tinh trong Hệ Mặt Trời

Sao Thủy (Mercury) - Xếp đầu tiên trên biểu đồ các hành tinh trong Hệ Mặt Trời

Còn ban đêm, nhiệt độ lại xuống đến âm 290 độ F (180 độ C). Ngoài ra, Mercury cũng có bầu khí quyển rất mỏng gồm oxy, hydro, natri, heli và kali. Vì không thể phá vỡ các thiên thạch đang bay tới nên bề mặt của chúng có rất nhiều vết rỗng. 

Trong nhiệm vụ kéo dài 4 năm do tàu vũ trụ MESSENGER của NASA thực hiện đã tiết lộ nhiều khám phá đáng kinh ngạc. Đó là một sự thách thức lòng mong đợi của các nhà thiên văn học. Trong số đó, nổi bật nhất là việc tìm thấy ở cực Bắc Sao Thủy có sự đóng băng của băng nước, các hợp chất hữu cơ và núi lửa. Chúng đóng vai trò cực kỳ quan trọng việc hình thành bề mặt hành tinh.

Khám phá thêm:

  • Sao Thủy được biết đến bởi người Hy Lạp cổ đại, có thể nhìn thấy bằng mắt thường.

  • Sao Thủy (Mercury) được đặt tên cho sứ giả của các vị thần La Mã.

  • Đường kính: Khoảng 4,878 km (Tương đương 3,031 miles).

  • Quỹ đạo: 88 ngày Trái Đất.

  • Ngày: 58,6 ngày Trái Đất.

Sao Kim (Venus)

Tiếp theo về các hành tinh trong Hệ Mặt Trời đó là Sao Kim với kích thước gần bằng Trái Đất và có bề mặt hiện diện khá phức tạp. Hình ảnh radar dưới bầu khí quyển của Venus cho thấy các đặc điểm như núi lửa và núi cao đa dạng. 

Vì bầu khí quyển độc hại và dày đặc do các đám mây axit sunfuric tạo thành, Sao Kim chính là ví dụ điển hình về hiệu ứng nhà kính. Nhiệt độ của nó nóng như lửa đốt và thậm chí còn nóng hơn so với Sao Thủy. Trung bình, bề mặt Venus có nhiệt độ khoảng 900 độ F (465 độ C). 

Sao Kim (Venus) - Vị trí thứ 2 thuộc các hành tinh trong Hệ Mặt Trời

Sao Kim (Venus) - Vị trí thứ 2 thuộc các hành tinh trong Hệ Mặt Trời

Độ nóng của Sao Kim có thể đạt đến mức thiêu đốt và áp suất khổng lồ ở mức 92 bar với khả năng giết chết hình thể bất kỳ. Về sự khác biệt của Sao Kim so với các hành tinh trong Hệ Mặt Trời khác là hướng quay. Nó quay từ đông sang tay với tốc độ chậm, hướng ngược lại so với đa số các hành tinh khác. 

Trong quá khứ, người Hy Lạp tin rằng Venus là 2 thực thể riêng biệt nằm trên bầu trời. Trong đó bao gồm một trong ban ngày và một vào ban đêm. Ngoài ra, Sao Kim có ánh sáng mạnh nên đã tạo ra không ít các báo cáo về UFO (vật thể bay không xác định).

Khám phá thêm:

  • Được biết đến bởi người Hy Lạp cổ đại, có thể nhìn thấy bằng mắt thường.

  • Sao Kim (Venus) được đặt tên cho sắc đẹp của người La Mã và nữ thần tình yêu.

  • Đường kính: 12,104 km (Tương đương 7,521 miles)

  • Quỹ đạo: 225 ngày Trái Đất

  • Ngày: 241 ngày Trái Đất

Trái Đất (Earth)

Trái Đất là hành tinh đặc biệt hơn hẳn so với các hành tinh trong Hệ Mặt Trời khác. Có đến 2/3 diện tích của nó đều được bao phủ bởi đại dương. Trong Thái Dương Hệ, đây là nơi duy nhất có sự sống tồn tại. Khí quyển của Trái Đất chứa nhiều oxy và nitơ, đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với sự sống. 

Vị trí thứ 3 trên biểu đồ các hành tinh trong Hệ Mặt Trời là Trái Đất (Earth)

Vị trí thứ 3 trên biểu đồ các hành tinh trong Hệ Mặt Trời là Trái Đất (Earth)

Ngoài ra, Trái Đất cũng tự quay quanh trục với tốc độ rất nhanh, khoảng 467 m/s và tạo ra vận tốc tại xích đạo lên đến hơn 1600km/h. Để hoàn thành một vòng quỹ đạo, Trái Đất cần khoảng 365,24 ngày. Ngoài ra, một ngày trên Trái Đất cũng kéo dài khoảng 23 giờ 56 phút. Trái Đất có đường kính khoảng 12,760 km.

Khám phá thêm:

  • Tên bắt nguồn từ từ “Die Erde”, một từ tiếng Đức có nghĩa là “mặt đất.”

  • Đường kính: 12,760 km (Tương đương 7,926 miles)

  • Quỹ đạo: 365,24 ngày

  • Ngày: 23 giờ 56 phút

Sao Hỏa (Mars)

Chúng ta không thể bỏ qua Sao Hỏa khi tìm hiểu về các hành tinh trong Hệ Mặt Trời. Nếu tính từ Mặt Trời thì đây là hành tinh thứ 4. Nơi này lạnh lẽo tựa như sa mạc phủ đầy bụi. Bụi này do các oxit sắt tạo thành khiến hành tinh có màu đỏ mang tính biểu tượng.

So với Trái Đất, Mars cũng có nhiều nét tương đồng như bao gồm sự hiện diện của thung lũng, hẻm núi, đá và hệ thống bão khác nhau. Thậm chí từ những con quỷ bụi như lốc xoáy cục bộ cho đến nhiều cơn bão bụi có thể nhấn chìm hành tinh.

Không ít chứng khoa học cho thấy, Sao Hỏa cũng từng là hành tinh ấm áp vào hàng tỷ năm về trước. Ở đó có dấu vết tồn tại của đại dương và sông. Dù bầu khí quyển trên bề mặt hiện tại mỏng không thể duy trì nước lỏng, nhưng tàn tích của quá khứ ẩm ướt vẫn còn đó.

Sao Hỏa (Mars) - Thuộc các hành tinh trong Hệ Mặt Trời

Sao Hỏa (Mars) - Thuộc các hành tinh trong Hệ Mặt Trời

Bao gồm khả năng tồn tại của hồ chất lỏng bên dưới bề mặt của chỏm băng ở cực nam và các tảng băng nước ở dưới mặt đất được nhà khoa học tìm thấy vào tháng 07/2018. Đây là ví dụ đầu tiên và điển hình về khối nước bền bỉ trên Hành Tinh Đỏ.

Ngoài ra, các nhà khoa học cũng cho rằng Mars có điều kiện hỗ trợ sự sống như các vi sinh vật và vi khuẩn cổ đại khác. Sự hiện diện của môi trường này chính là động lực thúc đẩy sứ mệnh khám phá Sao Hỏa hơn nữa.

Thực tế, nhiều cuộc nghiên cứu đã tiết lộ thông tin quý báu về hành tinh này. Qua đó mở ra cơ hội tìm hiểu nhiều hơn về nguồn gốc và tiềm năng sự sống trong vũ trụ cũng như các hành tinh trong Hệ Mặt Trời khác.

Khám phá thêm:

  • Được biết đến bởi người Hy Lạp cổ đại, có thể nhìn thấy bằng mắt thường.

  • Sao Hỏa (Mars) được đặt tên cho vị thần chiến tranh của người La Mã.

  • Đường kính: 6,787 km (Tương đương 4,217 miles)

  • Quỹ đạo: 687 ngày Trái Đất

  • Ngày: Hơn 1 ngày Trái Đất (Khoảng 24 giờ, 37 phút)

Sao Mộc (Jupiter)

Sao Mộc thuộc các hành tinh trong Hệ Mặt Trời, đây là thế giới to lớn được khí khổng lồ bao phủ. So với tổng khối lượng của những hành tinh khác, khối lượng của Jupiter có thể đạt đến gấp đôi. Về đặc điểm, bề mặt của Sao Mộc trải qua sự biến đổi đám mây xoáy.

Sao Mộc (Jupiter) - Vị trí thứ năm trên bản đồ các hành tinh trong Hệ Mặt Trời

Sao Mộc (Jupiter) - Vị trí thứ năm trên bản đồ các hành tinh trong Hệ Mặt Trời

Vì sự hiện diện của các khí vi lượng khác nhau nên mỗi loại sẽ mang màu sắc riêng biệt. Jupiter có đặc điểm thú vị là hiện tượng khí quyển đặc biệt như cơn bão lớn mang tên Đốm Đỏ Lớn (Great Red Spot). Đây là cơn bão khổng lồ với tốc độ di chuyển đến 400 dặm/h và đã tồn tại trong suốt 150 năm qua.

Thông qua kính viễn vọng từ Trái Đất, chúng ta có thể quan sát được điều độc đáo này. Ngoài ra, Sao Mộc có quỹ đạo xoay quanh Mặt Trời trong khoảng 11,9 năm Trái Đất và có đường kính lên tới 139,822 km.

Khám phá thêm:

  • Được biết đến bởi người Hy Lạp cổ đại, có thể nhìn thấy bằng mắt thường.

  • Sao Mộc (Jupiter) được đặt tên cho người cai trị của các vị thần La Mã.

  • Đường kính: 139,822 km (Tương đương 86,881 miles).

  • Quỹ đạo: 11,9 năm Trái Đất.

  • Ngày: 9,8 giờ Trái Đất

Sao Thổ (Saturn)

Ở các hành tinh trong Hệ Mặt Trời, Sao Thổ xếp ở vị trí thứ 6. Hệ thống vành đai thú vị chính là đặc điểm độc đáo của hành tinh này. Vào đầu thế kỷ 17, nhà toán học đa tài Galileo Galilei đã khám phá Sao Thổ và lầm tưởng rằng nó gồm 3 phần. Trong đó có 1 hành tinh chính và bên cạnh là 2 mặt trăng lớn.

Sao Thổ (Saturn) - Thuộc các hành tinh trong Hệ Mặt Trời

Sao Thổ (Saturn) - Thuộc các hành tinh trong Hệ Mặt Trời

Vì không nhận ra rằng đó là hành tinh có các vành đai đã dẫn đến sự hiểu lầm như trên. Sau đó, ông đã ghi chép lại trong sổ tay để mô tả khám phá như biểu tượng đơn giản gồm 1 hình tròn lớn và 2 hình tròn nhỏ hơn. Mãi đến hơn 40 năm sau, một giả thiết khác đã được đưa ra bởi nhà thiên văn học Christiaan Huygens. 

Ông cho rằng những những vòng này là các chiếc nhẫn. Song, sự hình thành của các vành đai làm từ đá và băng đến nay vẫn chưa được giải thích rõ. Bên cạnh đó, so với các hành tinh trong Hệ Mặt Trời, Sao Thổ là một hành tinh khí. Nó gồm heli, hydro và có nhiều mặt trăng đi kèm.

Khám phá thêm:

  • Được biết đến bởi người Hy Lạp cổ đại, có thể nhìn thấy bằng mắt thường.

  • Sao Thổ (Saturn) được đặt tên cho vị thần nông nghiệp của người La Mã.

  • Đường kính: 120,500 km (Tương đương 74,900 miles)

  • Quỹ đạo: 29,5 năm Trái Đất

  • Ngày: Khoảng 10,5 giờ Trái Đất

Sao Thiên Vương (Uranus)

Hành tinh thứ 7 thuộc các hành tinh trong Hệ Mặt Trời là Sao Thiên Vương. Các đám mây hydrogen sulfide và chất hóa học bao phủ toàn bộ bề mặt của Uranus. Vì thế, nó có mùi hôi khá đặc trưng tựa như mùi trứng thối. Tương tự Sao Kim, Sao Thiên Vương cũng quay từ phía đông sang phía tây.

Tuy nhiên, điểm độc lạ là quỹ đạo quay gần như tạo nên góc vuông 90 độ. Điều này đồng nghĩa với việc Sao Thiên Vương quay quanh một phía của mình. Các nhà khoa học cho rằng, Sao Thiên Vương bị nghiêng vì cú va chạm với vật thể có kích thước gấp 2 lần Trái Đất vào 4 tỷ năm trước.

Sao Thiên Vương (Uranus)

Sao Thiên Vương (Uranus)

Điều đó dẫn đến mùa khắc nghiệt kéo dài hơn 20 năm. Đồng thời, Mặt Trời cũng luân phiên chiếu sáng xuống một phía hoặc phía còn lại của Uranus trong 84 năm Trái Đất. Có thể, sự va chạm ấy đã đẩy băng và đá vào quỹ đạo của Sao Thiên Vương. 

Từ đó khiến chúng trở thành một số trong 27 mặt trăng của hành tinh này. Khí quyển của Sao Thiên Vương chứa khí metan là nguyên nhân tạo nên màu xanh lục - xanh lam độc đáo của nó. Bên cạnh đó, Uranus cũng có 13 bộ nhẫn mờ bao quanh mình.

Khám phá thêm:

  • Được biết đến bởi William Herschel vào năm 1781 (ban đầu được cho là ngôi sao)

  • Sao Thiên Vương (Uranus) được đặt tên cho hiện thân của thiên đường trong thần thoại cổ đại.

  • Đường kính: 51,120 km (Tương đương 31,763 miles)

  • Quỹ đạo: 84 năm Trái Đất

  • Ngày: 18 giờ Trái Đất

Sao Hải Vương (Neptune)

Sao Hải Vương xếp thứ 8 tính từ Mặt Trời và thuộc các hành tinh trong Hệ Mặt Trời. Kích thước của Neptune tương đương với Sao Thiên Vương và được biết đến với những cơn gió siêu thanh mạnh mẽ. Nó tồn tại ở một vùng lạnh lẽo và xa trong Thái Dương Hệ với khoảng cách xa hơn Trái Đất gấp 30 lần.

Ngay cả trước khi Sao Hải Vương được phát hiện bằng mắt thường thì sự tồn tại của nó cũng được tính toán toán học dự đoán ra. Trong quỹ đạo của Sao Thiên Vương có những không thường lạ đã gợi ý cho Alexis Bouvard - Nhà thiên văn học người Pháp một điều.

Sao Hải Vương (Neptune)

Sao Hải Vương (Neptune)

Đó là một hành tinh khác có thể tạo ra một lực hấp dẫn nào đó. Cuối cùng, Johann Galle - Nhà thiên văn học người Đức đã tìm ra Sao Hải Vương trong ống kính thiên văn bằng cách sử dụng tính toán. 

So với Trái Đất, Sao Hải Vương có khối lượng lớn gấp 17 lần. Đồng thời, nó được tin là có lõi làm từ đá. Những đặc điểm của Neptune vẫn là nguồn nghiên cứu quan trọng để khám phá về tính chất và sự đa dạng của các hành tinh trong Hệ Mặt Trời khác.

Khám phá thêm:

  • Sao Hải Vương (Neptune) được phát hiện vào năm 1846 và được đặt tên cho vị thần nước của người La Mã.

  • Đường kính: 49,530 km (Tương đương 30,775 miles).

  • Quỹ đạo: 165 năm Trái Đất.

  • Ngày: 19 giờ Trái Đất

Sao Diêm Vương

Vị trí thứ 9 thuộc sơ đồ các hành tinh trong Hệ Mặt Trời đó là Sao Diêm Vương. Giờ đây, nó được xem như một hành tinh lùn. Dẫn xuất từ hành tinh thứ 9 tính từ Mặt Trời, Sao Diêm Vương khác biệt hoàn toàn những hành tinh còn lại về nhiều khía cạnh. 

Sao Diêm Vương có kích thước nhỏ hơn Mặt Trăng của Trái Đất với quỹ đạo tạo thành hình elip. Tại một số thời điểm, quỹ đạo này sẽ chạm vào quỹ đạo của Sao Hải Vương và cách xa hơn ở những điểm khác. Quỹ đạo của Sao Diêm Vương có điểm độc đáo là không nằm trên cùng một mặt phẳng với các hành tinh trong Hệ Mặt Trời khác. 

Thay vào đó, nó sẽ nghiêng quanh 17,1 độ. Từ năm 1979 đến khoảng đầu năm 1999, Sao Diêm Vương đã được xếp vào danh sách các hành tinh trong Hệ Mặt Trời. Song, đến ngày 11/02/1999, nó đã cắt qua quỹ đạo của Sao Hải Vương. 

Sao Diêm Vương

Sao Diêm Vương

Đồng thời một lần nữa trở thành hành tinh xa nhất trong Thái Dương Hệ. Mãi sau đó cho tới khi nó bị phân loại lại thành hành tinh lùn. Sao Diêm Vương đáng chú ý với bầu khí quyển linh thiêng và là một hành tinh lạnh lẽo. 

Dù bị xem là khối đá ngoại vi của Hệ Mặt Trời trong cả giai đoạn dài, nhưng sứ mệnh Chân Trời của NASA thực hiện cuộc thám hiểm đầu tiên của Sao Diêm Vương vào ngày 14/07/2015 đã làm thay đổi suy nghĩ này. Sao Diêm Vương là hành tinh lùn nổi bật với các dòng sông băng, hoạt động băng phong phú và có núi nước băng. 

Thậm chí, nó có thể chứa tảng băng phun ra từ nước, dung nham băng, amoniac hoặc metan. Chính những điều đó đã thúc đẩy con người phải nhìn nhận lại về Sao Diêm Vương. Đồng thời định nghĩa lại vị trí của nó ở các hành tinh trong Hệ Mặt Trời.

Khám phá thêm:

  • Sao Diêm Vương được phát hiện vào năm 1930 bởi Clyde Tombaugh và được đặt tên cho vị thần của thế giới ngầm La Mã, Hades.

  • Đường kính: 2,301 km (Tương đương 1,430 miles)

  • Quỹ đạo: 248 năm Trái Đất

  • Ngày: 6.4 Ngày Trái Đất

Hành Tinh Thứ 9

Vị trí cuối cùng thuộc bản đồ các hành tinh trong Hệ Mặt Trời đó là Hành Tinh Thứ 9 hoặc tạm gọi Hành Tinh X. Vào năm 2016, các nhà nghiên cứu đã đề xuất rằng một hành tinh thứ 9 có khả năng tồn tại ở rìa Thái Dương Hệ. Ước tính, khối lượng của nó lớn hơn Trái Đất gấp 10 lần.

Hành Tinh Thứ 9

Hành Tinh Thứ 9

Đồng thời, quỹ đạo cũng xa hơn khoảng 300 - 1000 lần so với quỹ đạo của Trái Đất. Dù chưa quan sát trực tiếp, nhưng các nhà khoa học vẫn có thể suy luận về sự tồn tại của hành tinh này. 

Bằng cách dựa vào tác động hấp dẫn của nó lên các vật thể khác trong Vành đai Kuiper - Khu vực ngoại vi Thái Dương Hệ có chứa  các tảng đá băng từ thời kỳ hình thành. Các vật thể này được gọi là vật thể xâm nhập Neptunian với quỹ đạo hình elip hoặc bầu dục và sắp xếp theo cùng hướng.

FAQs - Các câu hỏi thường gặp về các hành tinh trong Hệ Mặt Trời

Vị trí và đặc điểm của các hành tinh trong Hệ Mặt Trời đã được tổng hợp khá đầy đủ bên trên. Tuy nhiên, phần bên dưới sẽ là một vài câu hỏi phổ biến mà mọi người thường đặt ra về Thái Dương Hệ và các hành tinh của nó. Hãy đón đọc để hiểu hơn về Hệ Mặt Trời đầy thú vị nhé!

Hành tinh nào quay nhanh nhất?

Trên biểu đồ các hành tinh trong Hệ Mặt Trời, hành tinh quay vòng nhanh nhất chính là Sao Thủy. Vì khoảng cách gần Mặt Trời nên Sao Thủy có chu kỳ quỹ đạo ngắn hơn. Tốc độ quay như chớp đã khiến người La Mã đặt tên Mercurius cho Sao Thủy. Đây là tên của vị thần liên lạc nổi tiếng với khả năng truyền đạt tin tức cực kỳ nhanh chóng.

Hành tinh nào nhỏ nhất?

Hành tinh nhỏ nhất trên biểu đồ các hành tinh trong Hệ Mặt Trời cũng là Sao Thủy với đường kính khoảng 4879,4km. So với đường kính Trái Đất, kích thước của nó chỉ bằng khoảng 40%. Thậm chí, kích thước của Sao Thủy còn nhỏ hơn vệ tinh tự nhiên của Sao Mộc và Sao Thổ.

Hành tinh nào nhỏ nhất?

Hành tinh nào nhỏ nhất?

Hành tinh nào lớn nhất?

Sao Mộc là lớn nhất trên biểu đồ các hành tinh trong Hệ Mặt Trời với bán kính trung bình 69,911 km. So với bán kính của Mặt Trời, kích thước này tương đương 1/10. Đối với cấu trúc của toàn Thái Dương Hệ, sự hiện diện của Sao Mộc sẽ có tác động sâu sắc.

Sở hữu khối lượng lớn và lực hút mạnh mẽ, Sao Mộc sẽ định hình vị trí của Sao Thiên Vương và Sao Hải Vương. Đồng thời đảm bảo sự ổn định của quỹ đạo của chúng. 

Ngoài ra, lực hút mạnh mẽ của Sao Mộc còn góp phần quan trọng trong việc ngăn chặn Trái Đất không bị va chạm với các tiểu hành tinh. Từ đó bảo vệ hành tinh của chúng ta tránh xa những sự kiện tiềm ẩn nguy hiểm từ không gian.

Hành tinh nào nóng nhất, lạnh nhất trong Thái Dương Hệ?

Trên biểu đồ các hành tinh trong Hệ Mặt Trời, Sao Kim nóng nhất với nhiệt độ cao nhất. Đặc điểm này xuất phát từ việc các tầng mây dày đặc chứa khí CO2 bao phủ toàn bộ bề mặt Sao Kim. Vì thế khiến Mặt Trời tỏa nhiệt ra ngoài gặp nhiều cản trở.

Ngược lại, ở các hành tinh trong Hệ Mặt Trời, Sao Hải Vương sẽ lạnh nhất với nhiệt độ thấp nhất. Sao Hải Vương có khoảng cách xa Mặt Trời và trở thành một thế giới lạnh giá trong Thái Dương Hệ.

Mặt Trăng có thuộc Thái Dương Hệ không?

Mặt Trăng là vệ tinh tự nhiên quay quanh các hành tinh. Các hành tinh trong Hệ Mặt Trời có thể có một hoặc nhiều mặt trăng theo đuổi. Tuy nhiên, Trái Đất chỉ có duy nhất 1 Mặt Trăng. Trong số những khám phá ngoài địa cầu của con người, đây chính là điểm độc đáo nhất. 

Đường kính của Mặt Trăng khoảng 3474 km và chỉ bằng 1/4 so với đường kính của Trái Đất. Sự hình thành của Mặt Trăng liên quan đến việc va chạm giữa Trái Đất và một thiên thể khác tạo ra các mảnh vụn. 

Mặt Trăng có thuộc Thái Dương Hệ không?

Mặt Trăng có thuộc Thái Dương Hệ không?

Đối với Trái Đất, Mặt Trăng cũng có ý nghĩa vô cùng quan trọng. Nó góp phần duy trì sự ổn định của quỹ đạo xoay của hành tinh và tạo nên hiện tượng thủy triều. Sự tương tác giữa Mặt Trăng và Trái Đất cũng có ảnh hưởng đến các hiện tượng tự nhiên như động đất, núi lửa,...

Tổng kết

Các hành tinh trong Hệ Mặt Trời luôn là chủ đề thú vị đối với con người trong suốt hàng ngàn năm qua, nhất là người yêu thiên văn học. Mỗi hành tinh đều có những đặc điểm độc đáo và tính chất riêng biệt tạo nên những “nét nhận dạng” kỳ bí.

Hy vọng qua bài viết của Coolmate, các bạn đã hiểu hơn về các hành tinh trong Hệ Mặt Trời cũng như vài kiến thức xoay quanh. Hãy tiếp tục theo dõi CoolBlog để khơi dậy đam mê khám phá thiên văn học và nhiều điều hay ho khác nữa!

Coolmate - Nơi mua sắm đáng tin cậy dành cho nam giới!

>>> Xem thêm:

Dải ngân hà là gì? Gọi tên các ngôi sao trong dải ngân hà

12 chòm sao cung hoàng đạo và top những sự thật thú vị nhất

[2023] Ngày trái đất là ngày nào? Vì sao có ngày trái đất

Bạn có thể thích
x

Đã thêm vào giỏ hàng!

Xem giỏ hàng
Voucher dành cho bạn