Những cụm từ/ thuật ngữ hay sử dụng trong local brand bạn cần biết

Ngoài việc sử dụng các sản phẩm từ Local Brand, giới trẻ cũng dần dùng nhiều hơn các thuật ngữ liên quan đến Local Brand. Hiểu được điều này, Coolmate đã tổng hợp những cum từ/ thuật ngữ hay sử dụng trong local brand bạn cần biết để cùng nhau “giải ngố”

Ngày đăng: 02.07.2020, lúc 11:54 5.521 lượt xem

Ngoài việc sử dụng các sản phẩm từ Local Brand, giới trẻ cũng dần dùng nhiều hơn các thuật ngữ liên quan đến Local Brand. Hiểu được điều này, Coolmate đã tổng hợp những cụm từ/ thuật ngữ hay sử dụng trong Local Brand bạn cần biết để cùng nhau “giải ngố”.

Với sự nở rộ của Local Brand, giới trẻ không chỉ yêu thích sản phẩm mà còn sử dụng nhiều thuật ngữ liên quan. Coolmate tổng hợp những cụm từ này để giúp bạn hiểu rõ hơn về xu hướng thời trang đang rất hot này.

Nếu bạn chưa tự tin với kiến thức về Local Brand, hãy tham khảo bài viết Local Brand là gì? Những điều bạn cần biết về Local Brand trước khi đọc bài viết này.

=>> Tham khảo ngay 84RISING by Coolmate - Thương hiệu thời trang dành cho giới trẻ

1. Mổ sẻ những cụm từ/ thuật ngữ hay sử dụng trong Local Brand

Local Brand: là những thương hiệu nội địa tự chủ hoàn toàn từ lên ý tưởng, thiết kế đến sản xuất và phân phối sản phẩm.

Street style: phong cách ăn mặc của cá nhân khi ra đường. Có thể mở rộng ra với working style, home style hay life style.

Streetwear: phong cách thời trang mang hơi hướng Hip Hop, bụi bặm và cá tính mạnh mẽ.

Streetwear: Phong cách thời trang đường phố mang hơi hướng Hip Hop, bụi bặm và cá tính mạnh mẽ

Streetwear, xuất hiện từ những năm 1980s, ban đầu gắn liền với văn hóa skater và hip hop. Ngày nay, nó là phong cách thời trang phổ biến với những món đồ như nón, áo hoodie, áo swag, giày thể thao, khăn turban.

Những món đồ và phụ kiện thường được kết hợp để tạo nên nét đặc trưng: nón, áo hoodie, áo swag, giày thể thao, khăn turban.

Áo Thun Oversize 84RISING Youth Culture

-20% 384.000đ 307.000đ
Không áp dụng chính sách đổi trả
Màu sắc:
Kích thước:

 

Outfit: tất cả những món đồ (áo, quần, giày, phụ kiện…) được phối cùng nhau.

Mix-Match: từ dùng thay thế cho “phối đồ”.

Items: những món đồ riêng lẻ như áo, quần, tất, giày…

Sold out: đã bán hết.

Out of stock: hàng tạm thời hết kho.

In stock: hàng đã về.

Release: ra mắt sản phẩm mới (thường đi kèm với pre-order và bán giới hạn).

Deal: thỏa thuận, ám chỉ những món đồ có giá tốt (deal hời, deal sốc).

Sale: khuyến mãi, giảm giá.

Steal: sản phẩm có giá tốt và chất lượng/mẫu mã đẹp (“ngon - bổ - rẻ”).

Samples: hàng dùng thử (có thể bán hoặc không).

Heat: (nghĩa chuyển) những đôi giày đẹp, lạ nhưng hiếm.

2. Những cụm từ/ thuật ngữ về quần áo Local Brand

Top: trang phục từ thắt lưng trở lên (áo sơ mi, áo thun, áo khoác, mũ…).

Bottom: trang phục từ thắt lưng trở xuống (thắt lưng, quần short, quần dài, giày…).

Free size: kích cỡ nào cũng được (có thể co giãn).

Free size: Kích cỡ quần áo có thể mặc được cho nhiều người

Free size khác với oversize (quần áo khổ lớn). Ngoài ra còn có regular fit (form dáng phổ thông) và slim fit (ôm sát).

Unisex: phong cách thời trang phi giới tính.

Unisex: Phong cách thời trang không phân biệt giới tính

Flannel: loại vải dạ mỏng hoặc nỉ mỏng (không chỉ áo sơ mi kẻ caro).

Flannel: Loại vải dạ mỏng hoặc nỉ mỏng

Hoodie: áo có mũ (có thể làm từ nhiều chất liệu).

Hoodie: Áo có mũ

Jogger: quần thể thao ống bó.

 

Jogger: Quần thể thao ống bó

Áo sweater/sweatshirt/knit: áo cổ tròn, dài tay, thường làm từ len (sweater), cotton hoặc nỉ (sweatshirt).

Áo sweater/sweatshirt/knit: Áo cổ tròn, dài tay

Cargo pants: quần túi hộp.

Cargo pants: Quần túi hộp

Denim: vải bò.

Denim: Vải bò

Áo bomber: áo khoác có đường viền bo ở cổ tay, gấu áo, có khóa kéo.

Áo bomber: Áo khoác có đường viền bo và khóa kéo

Sweatpants: quần nỉ bo gấu.

Sweatpants: Quần nỉ bo gấu

Trackpants: quần thể thao có sọc hai bên, ống suông.

Trackpants: Quần thể thao có sọc hai bên

Áo polo: áo thun có cổ.

 

Áo polo: Áo thun có cổ

Lookbook: album ảnh về bộ sưu tập theo chủ đề.

Skinny: (gầy) ám chỉ quần áo ôm sát.

Skinny: Quần áo ôm sát

Jacket: áo khoác.

Jacket: Áo khoác

Chinos: loại vải twill (thường làm từ cotton).

Pastel: gam màu phấn nhạt.

Pastel: Gam màu phấn nhạt

Giày sneakers: giày thể thao (Low-top, Mid-top, High-top).

Giày sneakers: Giày thể thao

Phân loại giày sneakers:

  • Low-top: độ cao không qua mắt cá chân.
  • Mid-top: độ cao nằm giữa Low-top và High-top.
  • High-top: độ cao che đi phần mắt cá chân.

Trên đây là tổng hợp những cụm từ/ thuật ngữ hay sử dụng trong Local Brand. Hãy xem thêm các bài viết khác trong blog “Mặc đẹp - sống chất” để có thêm nhiều kiến thức về thời trang.

Bạn có thể thích
x

Đã thêm vào giỏ hàng!

Xem giỏ hàng
Voucher dành cho bạn