Odnoliub là gì? Trong tình yêu còn những từ ngữ đẹp nào khác nữa? Cùng tìm hiểu với Coolmate trong bài viết dưới đây nhé.
Tìm hiểu Odnoliub là gì (Nguồn ảnh: SkyBooks)
1. Odnoliub là gì?
Odnoliub là một từ ngữ đẹp trong tiếng Nga, chỉ “người chỉ yêu một người trong đời”. Hơn cả một cách diễn đạt về tình yêu, nó còn là một triết lý sống. Những người được gọi là Odnoliub, họ luôn tin tưởng vào tình yêu đích thực, luôn sẵn sàng chờ đợi và hy sinh cho nửa kia của mình.
Odnoliub cũng là một lời nhắc nhở về giá trị của tình yêu đích thực. Thứ tình yêu này không phải lúc nào cũng dễ dàng nhưng nó là đáng giá nhất. Những người Odnoliub đã tìm thấy tình yêu đích thực của đời mình và họ trân trọng nó hơn bất kỳ thứ gì khác trong cuộc đời.
Tìm hiểu Odnoliub nghĩa là gì
2. Những con người Odnoliub
Trong lịch sử, chúng ta đã từng nghe, từng được kể về câu chuyện tình của rất nhiều người nổi tiếng là Odnoliub, chẳng hạn như:
-
Nhà văn Nga Fyodor Dostoevsky đã dành cả cuộc đời mình để yêu một người phụ nữ tên là Anna Snitkina. Họ kết hôn vào năm 1867 và có bốn người con. Dostoevsky luôn dành tình yêu và sự tôn trọng sâu sắc cho Anna. Ông từng viết: ""Cô ấy là người duy nhất tôi từng yêu và tôi sẽ yêu cô ấy mãi mãi.""
Nhà văn Nga Fyodor Dostoevsky và vợ
-
Nhà thơ Nga Alexander Pushkin đã dành tình yêu trọn đời của mình cho người vợ Natalia Goncharova. Họ kết hôn vào năm 1831 và có bốn người con. Pushkin luôn dành tình yêu thương và ngưỡng mộ cho Natalia. Ông từng viết: ""Cô ấy là người phụ nữ đẹp nhất và thông minh nhất mà tôi từng biết.""
Alexander Pushkin và vợ
-
Nhà soạn nhạc Nga Pyotr Ilyich Tchaikovsky đã phải lòng một người đàn ông tên là Anatoly Lyadov. Với sự phản đối của gia đình và xã hội, tình yêu đồng tính của họ không hề dễ dàng. Tchaikovsky từng viết: ""Anatoly là người duy nhất tôi từng yêu và tôi sẽ yêu anh ấy mãi mãi.""
Pyotr Ilyich Tchaikovsky có một mối tình sâu nặng
Ngoài những người nổi tiếng trên, hình mẫu về một Odnoliub cũng xuất hiện rất nhiều trong cuộc sống đời thực. Dưới đây là một số ví dụ điển hình:
-
Dù chồng đã qua đời trong một vụ tai nạn nhưng người vợ ở lại vẫn luôn nhớ về anh, vẫn giữ gìn cẩn thận những kỷ vật anh để lại.
-
Người đàn ông dành cả cuộc đời để chăm sóc cho người vợ bị bệnh bại liệt. Anh ấy vẫn luôn nhẹ nhàng, ân cần từng chút một với cô.
-
Một cặp vợ chồng đã kết hôn 70 năm. Tình yêu và sự quan tâm của họ dành cho nhau vẫn mãi như thuở ban đầu.
Những câu chuyện về những con người Odnoliub là minh chứng rõ ràng nhất cho sức mạnh của tình yêu. Tình yêu đích thực sẽ tồn tại mãi mãi trong trái tim của những người yêu nhau.
3. Những ngữ đẹp về tình yêu ý nghĩa, ít người biết
STT | Những từ ngữ đẹp về tình yêu | Nguồn gốc | Ý nghĩa |
1 | Nah |
Ngôn ngữ Urdu (người Pakistan, Ấn Độ) |
Cảm xúc tự hào khi được yêu. |
2 | Dor | Romania | Cảm xúc nhớ mong, chờ đợi khi ở xa người mình yêu. |
3 | Mo Chuisle Mo Chroí | Gealic, ngôn ngữ của người Ireland | Nhịp đập của trái tim |
4 | Onsra | Ngôn ngữ Boro (người Ghana, Ethiopia) | Cảm xúc vừa ngọt ngào vừa cay đắng khi biết sự thật rằng tình yêu sẽ không kéo dài mãi mãi. |
5 | Cwtch | Xứ Wales | Cái ôm của người mình yêu. |
6 | Zhi Zi Zhi Show - Zu Yi Xie Lao | Trung Quốc | Niềm hạnh phúc khi được già đi cùng nhau. |
7 | Geborgenheit | Đức |
Khi ở cạnh người mình yêu sẽ cảm thấy an toàn. |
8 | Ya’aburnee | tiếng Arabic | Sống mà không có người yêu thì đời còn có nghĩa gì. |
9 | Cafuné | Bồ Đào Nha | Luồn ngón tay vào mái tóc người mình yêu. |
11 | Odnoliub | Nga | Kẻ si tình chỉ có yêu một người duy nhất. |
12 |
Hai shi shan meng | Trung Quốc | Hứa hẹn một cuộc tình mãi mãi. |
13 | Gezelligheid | Hà Lan | Cảm giác ấm áp, an toàn khi ở bên người mình yêu. |
14 | Yuanfen | Trung Quốc | Chúng ta đến bên nhau là do duyên phận. |
15 | Oodal | Tamil | Sự dỗi hờn không thèm nhìn mặt nhau, dù chỉ là giả vờ sau một cuộc cãi vã. |
16 | Forelsket | Đan Mạch | Cảm giác khoan khoái, dễ chịu khi yêu và được yêu. |
17 | Cheiro no cangote | Bồ Đào Nha | Hành động dùng cái mũi nhạy cảm hít hà vào cổ người yêu. |
18 | Retrouvailles | Pháp |
Hai người yêu nhau gặp lại sau một thời gian dài xa cách, họ chìm đắm trong hạnh phúc. |
19 | Kilig | Tagalog | Cảm xúc hồi hộp đến nghẹt thở khi gặp gỡ người trong mộng. |
20 | Manabamaste | đảo Phục sinh | Một kẻ đang si mê trong tình yêu sẽ không còn thiết tha đến chuyện ăn uống. |
21 | Firgun | Tiếng Hebrew (người Do Thái) | Niềm hạnh phúc giản đơn khi không ghen tị khi chứng kiến người mình yêu gặp được điều may mắn. |
22 | Viraha | Tiếng Hindi |
Chỉ đến lúc xa nhau người ta mới nhận ra mình đã yêu. |
23 | Koi no yokan | Nhật | Vừa gặp một người đã cảm thấy muốn yêu. |
24 | Flechazo | Tây Ban Nha |
Ngay từ lần đầu gặp gỡ đã trúng ""tiếng sét ái tình"" . |
25 | Mamihlapinatapei | đảo Tierra del Fuego | “Tình trong như đã, mặt ngoài còn e”. |
26 | Iktsuarpok | vùng phương Bắc |
Sự chờ đợi, mong ngóng chuyến thăm của người mình yêu. |
Kết luận
Bài viết trên đã giải mã ý nghĩa cụm từ Odnoliub là gì. Qua đó, bạn cũng được biết thêm về 26 từ ngữ đẹp về tình yêu mà ít người biết. Lưu ngay lại để sau có dịp dùng nhé.
Coolmate - Nơi mua sắm đáng tin cậy dành cho nam giới!
>>> Xem thêm:
List 50+ câu nói tâm đắc nhất về tình yêu trong phim Hàn Quốc
Giải đáp ý nghĩa các con số trong tình yêu 520, 530, 1920, 3107,... là gì?
Move on là gì? Move on trong tình yêu là gì