Bật mí các mẹo giúp phân biệt các loại vàng phổ biến trên thị trường hiện nay để luôn là người tiêu dùng thông minh nhất.
Vàng từ lâu đã là một trong những món trang sức và tài sản quý giá của con người. Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao, vàng hiện nay được chia thành nhiều loại. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại vàng phổ biến và cách phân biệt chúng.
Các loại vàng phổ biến hiện nay và cách phân biệt
Vàng ta
Vàng ta (vàng 24K, vàng 9999) là loại vàng nguyên chất, gần như ai cũng biết đến. Nó được sử dụng làm trang sức và tích lũy tài sản. Độ tinh khiết lên đến 99,99%, hàm lượng vàng rất cao, gần như không lẫn tạp chất.
Vàng ta mềm, dễ hư hỏng nên khó chế tác trang sức. Tuy nhiên, do giá trị kinh tế cao, nó vẫn là lựa chọn hàng đầu, đặc biệt trong các lễ cưới hỏi.
Vàng tây
Vàng tây là hợp kim của vàng và các kim loại màu khác theo tỷ lệ nhất định. Nó được tính theo số tuổi (9K, 10K, 14K, 18K,...). Độ phổ biến của từng loại vàng tây khác nhau tùy theo quốc gia (ví dụ: 14K phổ biến ở Mỹ, 18K ở Pháp, 10K ở Ý).
Vàng 18K
Vàng 18K có 75% độ tinh khiết (75% vàng, 25% kim loại khác). Giá trị kinh tế thấp hơn vàng 24K nhưng độ cứng cao hơn, phù hợp để chế tác trang sức, đặc biệt là nhẫn cưới.
Vàng 18K dễ bị giảm giá sau khi mua và xỉn màu theo thời gian, nhưng vẫn được ưa chuộng vì giá cả hợp lý, mẫu mã đa dạng và giá trị thẩm mỹ cao.
Vàng 14K
Vàng 14K có 58,3% độ tinh khiết (58,3% vàng, 41,7% kim loại khác). Giá trị kinh tế thấp hơn vàng 24K và 18K nhưng giá rẻ và độ cứng cao nên cũng được sử dụng nhiều trong chế tác trang sức.
Vàng 12K
Vàng 12K có 50% độ tinh khiết (50% vàng, 50% kim loại khác). Ít phổ biến ở Việt Nam do hàm lượng vàng thấp.
Vàng trắng
Vàng trắng là hợp kim của vàng và các kim loại quý như Platinum, Palladium, Niken,... tạo ra màu trắng. Nó có ưu điểm dẻo, cứng, phản quang tốt, chịu mài mòn và có ánh kim lấp lánh.
Vàng trắng có giá cao nhưng chủ yếu dùng để chế tác trang sức vì giá trị thẩm mỹ cao và được nhiều người ưa chuộng.
Vàng Ý
Vàng Ý (Vàng Italy) có nguồn gốc từ Ý. Thành phần chính không phải vàng mà là bạc, tạo ra màu trắng sang trọng. Vàng Ý có giá thành hợp lý, mẫu mã đa dạng (925, 750, 412 tương đương với 92.5%, 75%, 41% vàng nguyên chất).
Vàng hồng
Vàng hồng là hợp kim của vàng và đồng. Lượng đồng càng cao thì màu hồng càng đậm. Tuổi vàng thường tương đương với 9K, 14K và 18K.
Màu sắc đặc trưng của vàng hồng (ngả màu đồng) tạo nên sự nổi bật và được ưa chuộng.
Vàng non
Vàng tây dưới 17 tuổi (10K trở xuống) được gọi là vàng non. Ít được sử dụng trong chế tác trang sức của các thương hiệu lớn do khó xác minh hàm lượng vàng. Giá trị kinh tế thấp và dễ xỉn màu.
Vàng mỹ ký
Vàng mỹ ký có 2 lớp: lớp ngoài là vàng 18K, 24K... và lớp trong là vàng non hoặc kim loại khác. Lớp ngoài rất mỏng. Giá cả phụ thuộc vào hàm lượng vàng non.
Vàng mỹ ký được ưa chuộng vì giá rẻ và mẫu mã đa dạng.
Các thương hiệu vàng nổi tiếng Việt Nam
Vàng PNJ
Vàng PNJ là tên gọi chung cho các loại vàng của Công ty Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận. PNJ cung cấp vàng miếng SJC và các loại trang sức vàng (vàng hồng, vàng Ý, vàng trắng, 10K, 14K, 18K, 24K) với mẫu mã đa dạng, thiết kế hiện đại.
Vàng SJC
Vàng SJC (Công ty Vàng bạc Đá quý Sài Gòn) là thương hiệu vàng lớn, có lịch sử lâu đời và là công ty duy nhất được phép sản xuất vàng miếng bởi Ngân hàng Nhà nước. SJC cũng cung cấp các loại trang sức vàng với thiết kế truyền thống.
Vàng Mi Hồng
Vàng Mi Hồng là sản phẩm của Công ty Vàng bạc Đá quý Mi Hồng, có mặt chủ yếu ở miền Nam.
Vàng AAA (AJC)
Vàng AAA (hay AJC) là vàng miếng của Agribank Việt Nam, sự kết hợp của 3 thương hiệu lớn: A Jewelry Creation, Gold Exchange và Treasures By AJC.
Hy vọng bài viết này giúp bạn phân biệt các loại vàng và lựa chọn trang sức phù hợp. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về nhẫn Mỹ, hãy truy cập Coolmate hoặc liên hệ hotline 1900.272737 (028.7777.2737).