200 slogan áo lớp tiếng anh hay, ngắn gọn, ấn tượng nhất quả đất

Hiện nay, các câu slogan áo lớp Tiếng Anh được rất nhiều bạn trẻ gen Z ưa chuộng và áp dụng nhiều khi làm áo lớp. Cùng chúng tôi khám phá ngay 200 slogan áo lớp Tiếng Anh hay, ngắn gọn nhé!

Ngày đăng: 16.12.2023, lúc 00:47 3.670 lượt xem

Khám phá ngay 200 slogan áo lớp Tiếng Anh hay, ngắn gọn, ấn tượng nhất để làm áo lớp độc đáo và thể hiện cá tính của lớp bạn. Coolmate gợi ý nhiều lựa chọn phù hợp với nhiều phong cách khác nhau.

1. Vì sao nên sử dụng slogan áo lớp tiếng Anh?

Sử dụng slogan áo lớp tiếng Anh ngày càng phổ biến, không chỉ thể hiện sự "sành điệu" mà còn thể hiện đẳng cấp trong thời đại toàn cầu hóa. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới, mang đến sự hiện đại và thời thượng cho áo lớp.

Slogan áo lớp tiếng Anh hay, thể hiện sự hiện đại và thời thượng

Vì sao nên sử dụng slogan áo lớp tiếng Anh? (Nguồn ảnh: Coolmate)

Slogan áo lớp tiếng Anh ngắn gọn, súc tích và dễ nhớ hơn. Một số ví dụ: "We are one", "Friendship U can keep", "We always smile",...

2. Nên chọn những câu slogan áo lớp bằng tiếng Anh trong hoàn cảnh nào?

Tiếng Anh mang đến nhiều thành ngữ và mẫu câu độc đáo không có trong tiếng Việt. Việc dịch sang tiếng Việt có thể làm mất đi ý nghĩa ban đầu. Bạn nên chọn slogan tiếng Anh nếu:

  • Yêu thích tiếng Anh.
  • Lớp học song ngữ.
  • Đang học tại các trung tâm Anh ngữ.
  • Muốn slogan độc đáo và "cool".

3. 200 Slogan Áo Lớp Tiếng Anh Hay, Ngắn Gọn, Ấn Tượng Nhất Quả Đất

  1. Play is a must (Tạm dịch: Đã chơi là phải chất)
  2. Born to shine (Tạm dịch: Sinh ra để tỏa sáng)
  3. Joining hands together, changing the world (Tạm dịch: Cùng nhau chung tay, thay đổi thế giới)
  4. Die a pile more than living alone (Tạm dịch: Chết 1 đống còn hơn sống 1 mình)
  5. There are results, new values (Tạm dịch: Có kết quả, mới có giá trị)
  6. I love my class (Tạm dịch: Tôi yêu lớp của tôi)
  7. Serious youth (Tạm dịch: Thanh niên nghiêm túc)
  8. Knowledge where we reach there (Tạm dịch: Tri thức ở đâu chúng tôi vươn cao tới đó)
  9. Geniuses are always caught by teachers (Tạm dịch: Những thiên tài luôn bị thầy cô bắt bài)
  10. Learning is beneficial, play is harmful (Tạm dịch: Học là lợi, chơi là hại)
  11. Where there is knowledge, there is us (Tạm dịch: Ở đâu có tri thức ở đó có chúng tôi)
  12. Special but not special (Tạm dịch: Đặc biệt nhưng không cá biệt)
  13. Enthusiastic learning – Work hard (Tạm dịch: Học hết mình – quẩy nhiệt tình)
  14. Must always be number one (Tạm dịch: Luôn phải là số 1)
  15. We always smile (Tạm dịch: Chúng tôi luôn luôn vui vẻ)
  16. What happens here, stay here (Tạm dịch: Đến đây, ở lại đây)
  17. Study the past if you would define the future (Tạm dịch: Học về quá khứ nếu bạn muốn định nghĩa tương lai)
  18. Just do it (Tạm dịch: Cứ làm đi)
  19. We are the best (Tạm dịch: Chúng ta là tốt nhất)
  20. We may be out of sight… But never out of mind… (Tạm dịch: Chúng ta có thể xa nhau…nhưng không bao giờ quên nhau…)
  21. We will WIN when we WANT (Tạm dịch: Chúng ta sẽ Thắng khi chúng ta Muốn)
  22. You never walk alone (Tạm dịch: Bạn không bao giờ đi một mình)
  23. We are one (Tạm dịch: Chúng ta là một)
  24. We are superman (Tạm dịch: Chúng ta là siêu nhân)
  25. Nothing is impossible (Tạm dịch: Không gì là không thể)
  26. Come on, you can do it (Tạm dịch: Cố lên, bạn có thể làm được mà)
  27. All for one, one for all (Tạm dịch: Tất cả vì một, một vì tất cả)
  28. Once you stop learning, you’ll start dying (Tạm dịch: Một khi bạn ngừng học tập thì bạn sẽ chết)
  29. Learning is the eye of the mind (Tạm dịch: Học tập là con mắt của trí tuệ)
  30. Cheer up! (Tạm dịch: Vui lên nào!)
  31. Yes sir, I’m one of a kind (Tạm dịch: Thưa thầy, chúng em là độc nhất vô nhị)
  32. Friendship U can keep (Tạm dịch: Giữ chặt tình bạn)
  33. Do it your way! (Tạm dịch: Hãy làm theo cách của bạn!)
  34. Be all you can be (Tạm dịch: Hãy làm tất cả những gì bạn muốn)
  35. Be there. Feel it. Catch the dream! (Tạm dịch: Tồn tại. Cảm nhận. Nắm lấy giấc mơ!)
  36. Wherever you go, I will be there (Tạm dịch: Dù bạn đi nơi đâu, tôi cũng sẽ bên bạn)
  37. Think different (Tạm dịch: Nghĩ khác biệt)
  38. Born fighters! (Tạm dịch: Sinh ra để làm chiến binh!)
  39. It could be worse (Tạm dịch: Vẫn còn may chán)
  40. Good friends never let U do stupid things (Tạm dịch: Những người bạn tốt không bao giờ để bạn làm điều ngu ngốc)
  41. 10A1 Always on my mind (Tạm dịch: 10A1 luôn trong tâm trí tôi)
  42. I can’t, you can’t but we can (Tạm dịch: Tôi không thể, bạn không thể, nhưng chúng ta thì có thể)
  43. 10C is the best (Tạm dịch: 10C là tốt nhất)
  44. 11A1 Always in my heart (Tạm dịch: 11A1 luôn trong tim tôi)
  45. Life can take me out of A3, but can’t take A3 out of me (Tạm dịch: Cuộc sống có thể mang tôi khỏi A3, nhưng không thể mang A3 khỏi tôi)
  46. Warning!!! A5 is here… Go out… plzzzz (Tạm dịch: Cảnh báo!!! dân A5 đang ở đây… hãy đi chỗ khác chơi)
  47. Born to be Bosses (Tạm dịch: Sinh ra để thành ông chủ)
  48. Once an A3-er, Always an A3-er (Tạm dịch: Một lần là thành viên A3 – Mãi mãi là thành viên A3)
  49. Free your sparkle (Tạm dịch: Giải phóng năng lượng của bạn))
  50. B6 – a second family to me (Tạm dịch: B6 – Gia đình thứ 2 với tôi
  51. Notthing is impossible (Tạm dịch: Không gì là không thể)
  52. Not PERFECT but ONLY (Tạm dịch: Không HOÀN HẢO nhưng là DUY NHẤT)
  53. Sometimes we gotta break the rules! (Tạm dịch: Đôi khi chúng ta phải phá vỡ các quy tắc!)
  54. Make ourself more confident (Tạm dịch: Chúng ta hãy tự tin lên nào)
  55. Be brave, it will be ok (Tạm dịch: Hãy dũng cảm, mọi việc sẽ ổn thôi)
  56. Every cloud has a silver lining! (Tạm dịch: Trong cái rủi còn có cái may!)
  57. I am always be your side (Tạm dịch: Tôi luôn ở bên cạnh bạn)
  58. It is life (Tạm dịch: Đời là thế)
  59. We are number 2, no one is number 1 (Tạm dịch: Chúng tôi là số 2, không ai là số 1)
  60. Where there is no distance (Tạm dịch: Nơi không còn khoảng cách)
  61. Shimmer is up (Tạm dịch: Lung linh là lên luôn)
  62. Pierced sandals and went (Tạm dịch: Xỏ dép và đi)
  63. Crazy organized, energetic with training (Tạm dịch: Điên có tổ chức, sung sức có đào tạo)
  64. Overcoming hardships, smashing challenges (Tạm dịch: Vượt gian nan, đập tan thách thức)
  65. Unite never die (Tạm dịch: Đoàn kết never chết)
  66. Where love begins (Tạm dịch: Nơi tình yêu bắt đầu)
  67. We are a family (Tạm dịch: Chúng mình là một gia đình)
  68. Go play afraid of rain (Tạm dịch: Đi chơi ngại gì mưa rơi)
  69. I have a little fun with all my heart (Tạm dịch: Hết mình một tí vui hết ýảnh mô tả các câu slogan áo lớp tiếng anh hay
  70. Speed up to break through (Tạm dịch: Tăng tốc để bứt phá)
  71. Be a family, play hard (Tạm dịch: Là gia đình, chơi hết mình)
  72. Effective spread of faith (Tạm dịch: Hiệu quả lan tỏa niềm tin)
  73. The power of dreams (Tạm dịch: Sức mạnh của giấc mơ)
  74. Not old thinking about the problem is not new (Tạm dịch: Suy nghĩ không cũ về vấn đề không mới)
  75. Trust accumulation value (Tạm dịch: Giá trị tích lũy niềm tin)
  76. Even if you are not tall, others still have to look (Tạm dịch: Dù bạn không cao người khác vẫn phải nhìn)
  77. Strengthen, connect successfully (Tạm dịch: Kết sức mạnh, nối thành công)
  78. Breakthrough for success (Tạm dịch: Đột phá để thành công)
  79. Sow the idea of a successful harvest (Tạm dịch: Gieo ý tưởng gặt thành công)
  80. Only one love, only one A1 (Tạm dịch: Chỉ một tình yêu, chỉ một A1)
  81. Kute class 5E (Tạm dịch: Kute lớp 5E)
  82. My class personality (Tạm dịch: Lớp tôi cá tính)
  83. Good or bad is my class (Tạm dịch: Dù tốt hay xấu cũng là lớp mình)
  84. Best demons, second ghosts, third A8 (Tạm dịch: Nhất quỷ, nhì ma, thứ ba A8)
  85. The cave is eating bran (Tạm dịch: Động vào là ăn cám)
  86. The eyes can be slippery, the legs can be crippled but the spirit of joy never changes (Tạm dịch: Mắt có thể chột, chân có thể què nhưng tinh thần vui vẻ không bao giờ thay đổi)
  87. Learning not to play to drop youth, playing without learning how to sell the future (Tạm dịch: Học không chơi đánh rơi tuổi trẻ, chơi không học bán rẻ tương lai)
  88. Always preach on every grain of rice (Tạm dịch: Luôn bá đạo trên từng hột gạo)
  89. Personality + special = “Particular” (Tạm dịch: Cá tính + đặc biệt = “Cá biệt”)
  90. A1 transmission period, not the right A1 (Tạm dịch: A1 truyền kỳ, không lì không phải A1)
  91. Death because of solidarity is a bunch of goofy, but still want to die (Tạm dịch: Chết vì đoàn kết là một lũ ngốc nghếch, nhưng vẫn muốn chết)
  92. Once you have the blood, don’t ask who your homeroom is (Tạm dịch: Một khi đã máu thì đừng hỏi chủ nhiệm cháu là ai)
  93. Our class is not 18 yet (Tạm dịch: Lớp chúng mình chưa 18)
  94. B2 story tomorrow calculated (Tạm dịch: Chuyện B2 ngày mai tính)
  95. For the future of our children, ignore the future of their children (Tạm dịch: Vì tương lai con em chúng ta, bỏ qua tương lai con em chúng nó)
  96. Just play for blood!!! (Tạm dịch: Cứ việc chơi cho máu!!!)
  97. Not like anyone! (Tạm dịch: Chẳng giống ai!)
  98. 9C10 – Strive 9 children every week 10 (Tạm dịch: 9C10 – Phấn đấu mỗi tuần 9 con 10)
  99. Be crazy in your way and sick in our way (Tạm dịch: Hãy điên theo cách của bạn và bệnh hoạn theo cách của chúng tôi)
  100. How hot to wear like this (Tạm dịch: Nóng như thế này thì làm sao phải mặc)
  101. Cold like this, how to bathe (Tạm dịch: Lạnh như thế này thì làm sao phải tắm)
  102. Bad but still bear (Tạm dịch: Xấu nhưng vẫn có gấu)
  103. Eat up to sleep quickly, study hard, play hard (Tạm dịch: Ăn tranh thủ ngủ khẩn trương, học hết sức, chơi hết mình)
  104. Cold like a gecko (Tạm dịch: Lạnh lùng như con thạch sủng)
  105. A10 is never lazy (Tạm dịch: A10 không bao giờ lười)
  106. Specialization is very dazzling (Tạm dịch: Chuyên hóa rất chói lóa)
  107. Insomnia because there is no rival (Tạm dịch: Mất ngủ vì không có đối thủ)
  108. Bad but know how to strive (Tạm dịch: Xấu nhưng biết phấn đấu)
  109. Let’s shine together… cuz we are the one (Tạm dịch: Cùng tỏa sáng… bởi vì chúng ta là số một)
  110. Not now, When? Not A2, who? (Tạm dịch: Không bao giờ, thì bao giờ? Không phải A2, thì là ai?)
  111. The legend of a generation (Tạm dịch: Huyền thoại của một thế hệ)
  112. We’ll take you places you’ve never been… (Tạm dịch: Chúng tôi sẽ đưa bạn đến những nơi bạn chưa từng đến…)
  113. Our friendship will never change! (Tạm dịch: Tình bạn của chúng ta sẽ không bao giờ thay đổi!)
  114. Yeah…we got it! (Tạm dịch: Ừ… chúng tôi hiểu rồi!)
  115. The Best is yet to come!!! (Tạm dịch: Điều tốt nhất vẫn chưa đến!!!ảnh mô tả in hình slogan áo lớp bằng tiếng anh
  116. Step up so others won’t get stepped on (Tạm dịch: Bước lên để những người khác không bị dẫm lên)
  117. Together we change the world (Tạm dịch: Cùng với nhau chúng tôi thay đổi thế giới)
  118. Class of 12a6: Rising Stars. (Tạm dịch: Lớp 12a6: Những ngôi sao đang lên)
  119. Beyond Limits, Together We Thrive. (Tạm dịch: Vượt qua giới hạn, cùng nhau thịnh vượng)
  120. Uniting Hearts, Shaping Minds. (Tạm dịch: Kết nối trái tim, định hình tâm hồn)
  121. Trailblazers of Tomorrow. (Tạm dịch: Những tia sáng của ngày mai)
  122. Embrace the Journey, Cherish the Memories. (Tạm dịch: Nắm lấy hành trình, ghi nhớ những kỷ niệm)
  123. Unbreakable Bonds, Unforgettable Moments. (Tạm dịch: Mối liên kết không thể phá vỡ, những khoảnh khắc không thể quên)
  124. Inspire, Believe, Achieve. (Tạm dịch: Truyền cảm hứng, tin tưởng, đạt thành tựu)
  125. Empowered Minds, Endless Possibilities. (Tạm dịch: Tâm hồn mạnh mẽ, cơ hội vô tận)
  126. Dream, Believe, Achieve: Class of 12a6. (Tạm dịch: Mơ ước, tin tưởng, đạt thành công: Lớp 12a6)
  127. Celebrating Diversity, Embracing Unity. (Tạm dịch: Tôn vinh sự đa dạng, kết nối sự đoàn kết)
  128. Striving for Excellence, Together We Succeed. (Tạm dịch: Hướng tới sự xuất sắc, cùng nhau thành công)
  129. Igniting Passion, Leaving a Mark. (Tạm dịch: Đốt lên đam mê, để lại dấu ấn)
  130. Uniting Talents, Creating Legends. (Tạm dịch: Kết nối tài năng, tạo nên huyền thoại)
  131. Building Bridges, Reaching New Heights. (Tạm dịch: Xây dựng cây cầu, chinh phục những đỉnh cao mới)
  132. Class of 12a6: Leaving Footprints. (Tạm dịch: Lớp 12a6: Để lại dấu chân)
  133. Embracing Challenges, Embodying Strength. (Tạm dịch: Đối mặt với thách thức, tràn đầy sức mạnh)
  134. Breaking Barriers, Defying Limits. (Tạm dịch: Vượt qua rào cản, phá vỡ giới hạn)
  135. Unleashing Potential, Shaping the Future. (Tạm dịch: Khám phá tiềm năng, định hình tương lai)
  136. Inspiring Change, Leaving a Legacy. (Tạm dịch: Truyền cảm hứng thay đổi, để lại di sản)
  137. Class of 12a6: Unstoppable Force. (Tạm dịch: Lớp 12a6: Một lực lượng không thể ngăn cản)
  138. Embracing Differences, Empowering Unity. (Tạm dịch: Kết nối sự khác biệt, tăng cường sức mạnh)
  139. Dream Big, Achieve Bigger: Class of 12a6. (Tạm dịch: Mơ ước lớn, đạt thành công lớn: Lớp 12a6)
  140. Connecting Hearts, Transforming Lives. (Tạm dịch: Kết nối trái tim, biến đổi cuộc sống)
  141. Together We Rise, Class of 12a6. (Tạm dịch: Cùng nhau nổi lên, Lớp 12a6)
  142. Bold Minds, Bright Futures. (Tạm dịch: Tâm hồn mạnh mẽ, tương lai rực rỡ)
  143. Embracing Individuality, Celebrating Unity. (Tạm dịch: Tôn vinh cá nhân, ăn mừng sự đoàn kết)
  144. Class of 12a6: Bound for Greatness. (Tạm dịch: Lớp 12a6: Hướng tới vĩ đại)
  145. Embracing Challenges, Embracing Growth. (Tạm dịch: Đối mặt với thay đổi, đạt thành công)
  146. Class of 12a6: A Symphony of Success. (Tạm dịch: Lớp 12a6: Hòa âm của thành công)
  147. Inspiring Innovators, Creating Change. (Tạm dịch: Truyền cảm hứng những nhà đổi mới, tạo nên sự thay đổi)
  148. Empowered Minds, Impacting the World. (Tạm dịch: Tâm hồn mạnh mẽ, tác động đến thế giới)
  149. Dream, Believe, Achieve: Class of 12a6. (Tạm dịch: Mơ ước, tin tưởng, đạt thành công: Lớp 12a6)
  150. Class of 12a6: Embracing Brilliance. (Tạm dịch: Lớp 12a6: Tôn vinh sự tuyệt vời)
  151. Embracing Diversity, Empowering Unity. (Tạm dịch: Kết nối đa dạng, tăng cường sức mạnh đổi mới)
  152. Embrace the Unknown, Conquer the World. (Tạm dịch: Chấp nhận không biết, chinh phục thế giới)
  153. Class of 12a5: Making Waves. (Tạm dịch: 12a5: Tạo nên sóng lớn)
  154. Embracing Change, Embracing Success. (Tạm dịch: Đối mặt với thay đổi, đạt thành công)
  155. Class of 12a6: Guided by Excellence. (Tạm dịch: Lớp 12a6: Được hướng dẫn bởi sự xuất sắc)
  156. Embracing Passion, Embracing Purpose. (Tạm dịch: Đón nhận đam mê, tìm thấy mục đích)
  157. Class of 12a1: Lighting up the Future. (Tạm dịch: Lớp 12a1: Chiếu sáng tương lai)
  158. Embracing Challenges, Igniting Success. (Tạm dịch: Đối mặt với thách thức, đạt thành công)
  159. Class of 12a2: Writing Our Story. (Tạm dịch: Lớp 12a2: Viết nên câu chuyện của chúng ta)
  160. Embracing Differences, Amplifying Strength. (Tạm dịch: Kết nối sự khác biệt, tăng cường sức mạnh)
  161. Class of 12a7: Embracing the Adventure. (Tạm dịch: Lớp 12a7: Đón nhận cuộc phiêu lưu)
  162. Embracing Unity, Inspiring Community. (Tạm dịch: Kết nối đoàn kết)
  163. Class of 2023: Unleashing Brilliance. (Tạm dịch: Tạo nên sự thay đổi, tạo nên di sản)
  164. Embracing Dreams, Empowering Minds. (Tạm dịch: Đối mặt với giấc mơ, truyền cảm hứng tâm hồn)
  165. Class of 12a15: Uniting for Greatness. (Tạm dịch: Lớp 12a15: Kết nối để vươn tới vĩ đại)
  166. Embracing Passion, Pursuing Excellence. (Tạm dịch: Đón nhận đam mê, theo đuổi xuất sắc)
  167. Class of 12a3: Embrace the Possibilities. (Tạm dịch: Lớp 12a3: Đón nhận những cơ hội)
  168. Embracing Growth, Embracing Success. (Tạm dịch: Đối mặt với thay đổi, trở nên thành công)
  169. Class of 12a10: Shaping Our Destiny. (Tạm dịch: Lớp 12a10: Định hình số phận của chúng ta)
  170. Embracing Diversity, Empowering Change. (Tạm dịch: Kết nối đa dạng, tạo nên sự thay đổi)
  171. Class of 12a8: Unleashing Our Potential. (Tạm dịch: Lớp 12a8: Tung hoành tiềm năng của chúng ta)
  172. Embracing Challenges, Building Resilience. (Tạm dịch: Đối mặt với giấc mơ, truyền cảm hứng tương lai)
  173. Class of 12a9: Rising Above and Beyond. (Tạm dịch: Lớp 12a9: Vượt qua và vươn lên hơn)
  174. Embracing Dreams, Inspiring Futures. (Tạm dịch: Đón nhận đam mê, tạo nên tương lai)
  175. Class of 12a1: Embracing the Journey. (Tạm dịch: Lớp 12a1: Đón nhận hành trình)
  176. Embracing Unity, Celebrating Diversity. (Tạm dịch: Kết nối đoàn kết, tôn vinh sự đa dạng)
  177. Class of 11a5: Uniting Hearts and Minds. (Tạm dịch: Lớp 11a5: Kết nối trái tim và tâm hồn)
  178. Embracing Change, Shaping the Future. (Tạm dịch: Đối mặt với thay đổi, định hình tương lai)
  179. Class of 10a6: Together We Achieve. (Tạm dịch: Lớp 10a6: Cùng nhau đạt thành công)
  180. Embracing Individuality, Celebrating Success. (Tạm dịch: Đón nhận cá nhân, ăn mừng thành công)
  181. Class of 10a10: Embracing the Adventure. (Tạm dịch: Lớp 10a10: Đón nhận cuộc phiêu lưu)
  182. Embracing Passion, Igniting Impact. (Tạm dịch: Đón nhận đam mê, thắp sáng tác động)
  183. Class of 10a1: Embracing the Extraordinary. (Tạm dịch: Lớp 10a1: Đón nhận điều phi thường) hình minh họa câu slogan áo lớp chất
  184. Embracing Challenges, Embodying Resilience. (Tạm dịch: Đối mặt với thách thức, tràn đầy sự kiên nhẫn)
  185. Class of 10a2: Unleashing Our Potential. (Tạm dịch: Lớp 10a2: Tung ra tiềm năng của chúng ta)
  186. Embracing Dreams, Empowering Success. (Tạm dịch: Đón nhận giấc mơ, truyền cảm hứng thành công)
  187. Class of 10a2: Breaking Barriers, Creating Legacies. (Tạm dịch: Lớp 10a2: Phá vỡ rào cản, tạo nên di sản)
  188. Embracing Unity, Inspiring Change. (Tạm dịch: Kết nối đoàn kết, truyền cảm hứng thay đổi)
  189. Class of 10a8: Embrace the Journey, Embrace the Change. (Tạm dịch: Lớp 10a8: Đón nhận hành trình, đón nhận thay đổi)
  190. Embracing Diversity, Uniting for Progress. (Tạm dịch: Tôn vinh sự đa dạng, kết nối vì tiến bộ)
  191. Class of 10a4: Shaping Minds, Shaping the Future. (Tạm dịch: Lớp 10a4: Định hình tâm hồn, định hình tương lai)
  192. Embracing Dreams, Defying Limits. (Tạm dịch: Đón nhận giấc mơ, vượt qua giới hạn)
  193. Rise above the ordinary, embrace the extraordinary - Class of 12a6! (Tạm dịch: Vươn lên trên sự bình thường, ôm trọn điều phi thường - Lớp 12a6)
  194. Unleash your potential, conquer the future - Class of 12a1! (Tạm dịch: Khai phóng tiềm năng của bạn, chinh phục tương lai - Lớp 12a1)
  195. Ignite the fire within, leave a blazing legacy - Class of 12a12! (Tạm dịch: Thắp sáng ngọn lửa bên trong, để lại di sản rực rỡ - Lớp 12a12)
  196. Dare to dream, strive for greatness - Class of 10a7! (Tạm dịch: Dám mơ ước, hướng tới vĩ đại - Lớp 10a7)
  197. Break barriers, redefine success - Class of 10a5! (Tạm dịch: Phá vỡ rào cản, định nghĩa lại thành công - Lớp 10a5)
  198. Embrace the challenge, shape your destiny - Class of 10a3! (Tạm dịch: Tiếp nhận thách thức, hình thành số phận - Lớp 10a3)
  199. Together we thrive, unstoppable Class of 12a2! (Tạm dịch: Cùng nhau phát triển, Lớp 12a2 không thể ngăn cản!
  200. From vision to victory, the unstoppable Class of 12a6! (Tạm dịch: Từ tầm nhìn đến chiến thắng, Lớp 12a6 không thể ngừng!)

4. CoolXprint - Mô hình sản xuất áo in theo yêu cầu chất lượng, giá tốt

CoolXprint (in áo theo yêu cầu) tại Coolmate nổi tiếng với thiết kế độc đáo và slogan ấn tượng.

CoolXPrint - địa chỉ in áo lớp chất lượng cao

CoolXPrint - địa chỉ in áo lớp chất lượng hàng đầu hiện nay (Nguồn ảnh: Coolmate)

Quá trình đặt hàng nhanh chóng, giá cả ưu đãi. Liên hệ CoolXPrint để được tư vấn chi tiết.

Lời kết

Bài viết đã giới thiệu 200 slogan áo lớp tiếng Anh hay, ngắn gọn và ấn tượng. Để biết thêm nhiều thông tin hữu ích, hãy theo dõi CoolBlog!

>>>Xem thêm

Bạn có thể thích
x

Đã thêm vào giỏ hàng!

Xem giỏ hàng
Voucher dành cho bạn