Tổng hợp 60+ thuật ngữ trong bóng rổ bạn nên biết

Bóng rổ là một trong những môn thể thao phổ biến trên thế giới với lượng nhiều người yêu thích và theo dõi đông đảo. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Coolmate tìm hiểu và tổng hợp 60+ thuật ngữ cơ bản trong bóng rổ mà bạn nên biết.

Ngày đăng: 12.11.2023, lúc 11:08 7.835 lượt xem

Bóng rổ là một trong những môn thể thao phổ biến trên thế giới với lượng nhiều người yêu thích và theo dõi đông đảo. Tuy nhiên, để có thể tham gia và hiểu được bản chất cũng như quy tắc của trò chơi, bạn cần phải nắm được một số thuật ngữ cơ bản thường được sử dụng trong bóng rổ. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Coolmate tìm hiểu và tổng hợp 60+ thuật ngữ cơ bản trong bóng rổ mà bạn nên biết.

Tìm hiểu và tổng hợp 60+ thuật ngữ cơ bản trong bóng rổ

Tìm hiểu và tổng hợp 60+ thuật ngữ cơ bản trong bóng rổ

1. Nhóm các thuật ngữ chỉ những vị trí trên sân của cầu thủ

+ Point guard – PG (Hậu vệ dẫn bóng): Đây là vị trí dẫn dắt các đợt tấn công của toàn đội. Nhiệm vụ của PG là sắp xếp đội hình tấn công, quan sát đối thủ và đồng đội, từ đó đưa ra những đường chuyền có thể đặt đồng đội vào thế ghi điểm hoặc tự mình ghi điểm. PG thường là những người có kỹ thuật, tốc độ cao, khả năng lập kế hoạch và khả năng ném 3 điểm tốt.

+ Shooting guard – SG (Hậu vệ ghi điểm): Đây là vị trí chịu trách nhiệm cho việc thực hiện các cú ném ghi điểm và giữ cho đội bảo vệ các điểm thắng trên sân. SG phải có khả năng ném rổ tốt và có thể tạo ra cơ hội cho đội. Họ cũng cần có kỹ năng cầm bóng, đi bóng và chuyền bóng tốt, sẵn sàng để xâm nhập vành rổ đối phương hoặc kiến tạo ra ngoài.

+ Small forward – SF (Tiền phong phụ): Vị trí này đòi hỏi những cầu thủ đa năng, nhanh nhẹn và có thể hình nhỏ hơn các tiền phong chính và trung phong. Họ có thể thi đấu như một hậu vệ ghi điểm hoặc một tiền phong chính tùy theo tình huống. SF phải có khả năng ném rổ tốt, chạy nhanh và có thể giải quyết các vấn đề tác động đến bản thân và đội. SF cũng cần có khả năng tạo ra cơ hội cho đội và giữ cho cự ly đội trong tình trạng ổn định.

 Nhóm các thuật ngữ chỉ những vị trí trên sân

 Nhóm các thuật ngữ chỉ những vị trí trên sân

+ Power forward – PF (Tiền phong chính): Đây là vị trí vừa có nhiệm vụ phòng thủ, hỗ trợ trung phong trong kèm người và bắt bóng bật bảng, vừa có nhiệm vụ ghi điểm, với những cú ném thường trong khu vực ném 2 điểm. PF phải có kỹ năng cá nhân tốt và một thể hình vượt trội. Họ thường chơi xoay quanh trung phong để vừa hỗ trợ tấn công, vừa chủ động phòng ngự trên phần sân đối phương.

+ Center - C (Trung phong): Đây là vị trí cầu thủ thường có thân hình to lớn nhất đội và có kỹ thuật bóng rổ ở mức khá. C thường chơi quanh khu vực trung tâm và hình thang với nhiệm vụ là bắt bóng bật bảng và ghi điểm cùng tiền phong chính, chủ động phòng ngự và ngăn cản đối thủ tấn công. Họ không cần kĩ năng điêu luyện như các vị trí khác nhưng cần có thể hình to lớn.

+ Shooter (Cầu thủ tấn công): Cách gọi dùng để chỉ các cầu thủ với nhiệm vụ chính là tấn công để ghi điểm. Họ có thể ghi điểm bằng cách ném rổ hoặc lên rổ.

+ Defender (Cầu thủ phòng ngự): Cách gọi dùng để chỉ các cầu thủ với nhiệm vụ chính là phòng ngự. Họ sẽ là nhân tố chặn các đợt phản công của đối thủ, chơi thấp hơn trong đội hình. Khi đội tấn công, họ sẽ có nhiệm vụ ngăn cản đối phương phòng thủ để mở đường cho đồng đội ghi điểm.

+ 3-pointer: Cách gọi dùng để chỉ những cầu thủ có khả năng ném 3 điểm tốt trong đội hình, có khả năng ghi điểm thành thạo với các cú ném tầm xa.

+ Coach (Huấn luyện viên): Đây là tên gọi vị trí huấn luyện trưởng của một đội bóng rổ, người chịu trách nhiệm chính về chiến thuật và cách chơi của toàn đội.

3-pointer - cầu thủ với khả năng ném 3 điểm tốt

3-pointer - cầu thủ với khả năng ném 3 điểm tốt

2. Nhóm các thuật ngữ về cách chơi bóng

+ Jump shot (ném rổ): Một cú ném rổ thường được thực hiện bằng cách nhảy lên từ mặt đất để tạo ra khoảng cách giữa người ném và người phòng thủ, tăng khả năng ghi điểm. Người chơi thường sử dụng kỹ thuật nhảy chân để đạt được độ chính xác cao khi ném.

+ Block (chặn bóng): Hành động của một người chơi phòng thủ khi đưa tay lên để ngăn chặn cú ném bóng của đối thủ. Việc chặn bóng có thể tạo ra một tình huống ném bóng không chính xác hoặc ngăn chặn bóng hoàn toàn, làm giảm khả năng đội đối phương ghi điểm.

+ Lay-up (lên rổ): Một pha tấn công cá nhân trong bóng rổ, người chơi sử dụng kỹ thuật đưa bóng vào từ gần rổ bằng cách nâng bóng lên và chuyển động vòng qua một cầu thủ phòng thủ để tránh bị chặn bóng.

+ Rebound (bắt bóng bật bảng): Hành động bắt bóng sau khi bóng đập ra từ bảng sau một cú ném không chính xác. Bóng có thể được bắt bằng cách nhảy cao hoặc sử dụng vị trí lợi thế về cơ thể để chiếm ưu thế trong việc giành giật bóng.

+ Post move: Các động tác tấn công được thực hiện bởi một cầu thủ khi họ đứng ở vùng post (khu vực gần rổ) để tận dụng sức mạnh cơ thể và chiều cao của bản thân, thường bao gồm các động tác quay người, nhảy lên để ném, hoặc chuyển động để tìm khoảng trống.

+ Steal (cướp bóng): Hành động của người chơi phòng thủ nhằm cướp bóng từ tay đối thủ mà không phạm lỗi. Người chơi thường sử dụng kỹ thuật quan sát và phản xạ nhanh để cướp bóng khi đối thủ đang kiểm soát nó hoặc khi chuyền bóng đi.

Động tác Lay up lên rổ

Động tác Lay up lên rổ

+ Crossover: Một kỹ thuật điều khiển bóng khi cầu thủ nhanh chóng chuyển hướng bóng từ một tay sang tay khác khi đang di chuyển. Kỹ thuật này thường được sử dụng để vượt qua đối thủ và tạo khoảng trống để tiến về phía rổ. Crossover đòi hỏi sự linh hoạt, tốc độ và sự kiểm soát bóng tốt.

+ Fade away: Một cú ném rổ được thực hiện bằng cách cầu thủ sẽ nhảy lên và ngả người về phía sau rồi đẩy cú ném ra phía trước. Kỹ thuật này giúp cầu thủ tạo ra khoảng trống giữa bản thân và người phòng thủ, làm tăng khả năng ghi điểm.

+ Hook shot: Pha ném bóng bằng cách sử dụng một cú quay cơ bản của cánh tay và cổ tay hay còn gọi là ném bóng 1 tay. Thường thấy ở vùng gần rổ, hook shot sẽ được sử dụng để vượt qua người phòng thủ hoặc để ghi điểm khi cầu thủ đang ở vị trí không thuận lợi.

+ Dunk/ Slam dunk: Đây là động tác úp rổ, hành động đánh bóng vào rổ bằng cách nhảy lên và đập bóng xuống rổ một cách mạnh mẽ. Dunk là một trong những pha làm điên đảo khán giả và thường được thực hiện bởi những cầu thủ có khả năng nhảy cao.

+ Alley-oop: Pha tấn công mà một cầu thủ ném bóng lên cao vào không trung, trong khi đồng đội khác sẽ nhảy lên để bắt bóng trên cao và đưa vào rổ, thường là bằng cách dùng một hoặc cả hai tay. Tất cả các động tác đều diễn ra trên không và liên tục.

+ Dribble: Hành động điều khiển bóng bằng hai tay hay còn được gọi là dẫn bóng nhằm đảm bảo rằng bóng luôn nằm trong tầm kiểm soát của cầu thủ. Dribble thường được thực hiện bằng cách sử dụng cổ tay để đảm bảo sự linh hoạt và kiểm soát khi cầu thủ di chuyển trên sân khi tấn công.

Động tác Dribble sử dụng để điều khiển bóng

Động tác Dribble sử dụng để điều khiển bóng

+ Break ankle: Một thuật ngữ dùng để mô tả hành động của cầu thủ tấn công khiến đối thủ mất thăng bằng, thường thông qua các động tác đổi hướng đột ngột hoặc quay người nhanh chóng để tạo ra khoảng trống cho cú ném hoặc lên rổ.

+ Turnover: Trong bóng rổ, turnover xảy ra khi một đội mất quyền kiểm soát bóng vào tay đối thủ mà không thực hiện được cú ném. Nguyên nhân có thể là do lỗi trong việc chuyển bóng, bị cướp bóng từ phía đối thủ hoặc hết thời gian kiểm soát bóng.

+ Time out: Đây là một khoảng thời gian dừng giữa trận đấu được yêu cầu bởi một trong hai đội hay còn gọi là xin hội ý. Trong thời gian này, các cầu thủ có thể nghỉ ngơi, nhận thông tin từ huấn luyện viên, hoặc đội huấn luyện có thể xác định chiến thuật mới và điều chỉnh lại đội hình.

+ Box out: Hành động của một cầu thủ khi cố gắng ngăn chặn đối thủ tiếp cận bắt bóng bật bảng. Điều này thường được thực hiện bằng cách dùng cơ thể để tạo ra không gian và giữ khoảng cách với đối thủ, làm cho đối thủ khó có thể bắt được bóng.

+ Air ball: Khi một cầu thủ ném bóng vào rổ nhưng bóng không chạm vào bảng hoặc rổ mà bay vụt ra khỏi vị trí ném và ra ngoài sân được gọi là air ball. Một air ball thường được coi là một cú ném không chính xác và thường dẫn đến việc mất lượt kiểm soát bóng cho đội đối thủ.

Tư thế giữ bóng bằng hai tay khi bị kèm

Tư thế giữ bóng bằng hai tay khi bị kèm

3. Nhóm các thuật ngữ về những kiểu chuyền bóng

+ Assist (kiến tạo): Trong bóng rổ, assist là hành động của người chơi khi chuyền bóng tạo điều kiện để đồng đội có thể ghi được điểm. Assist được ghi nhận khi một cầu thủ chuyển bóng cho đồng đội và sau đó đồng đội đó thực hiện cú ném chính xác để ghi điểm.

+ Pass: Động tác chuyền bóng trong bóng rổ. Bất cứ động tác chuyền bóng nào cho đồng đội để nhận bóng đều được gọi chung là pass.

+ Direct pass: Một cú chuyền bóng được thực hiện trực tiếp đến đồng đội mà không có sự quay người hay chuyển hướng bóng đáng kể. Direct pass thường được sử dụng trong các tình huống cần chuyền bóng nhanh chóng.

Động tác chuyền bóng Direct pass cho đồng đội

Động tác chuyền bóng Direct pass cho đồng đội

+ Bounce pass: Pha chuyền bóng vào mặt sân sao cho bóng chạm vào mặt sàn và nảy lên trước khi đến tay đồng đội. Bounce pass thường được sử dụng để vượt qua các đối thủ đang đứng ngay giữa người ném và người nhận bóng.

+ Overhead pass: Hành động chuyền bóng được thực hiện bằng cách chuyền bóng lên qua đầu đối thủ và ném về phía đồng đội. Overhead pass thường được sử dụng để vượt qua những đối thủ đứng gần.

+ Outlet pass: Sau khi đội phòng thủ bắt được bóng (rebound), pha chuyền bóng ngay sau đó được gọi là outlet pass, thường được sử dụng cho các tình huống phản công nhanh.

+ No look pass: Một pha chuyền bóng mà người thực hiện không cần nhìn vào hướng mục tiêu. No look pass thường được sử dụng để làm cho đối thủ không thể dự đoán được hướng chuyền, tạo ra sự bất ngờ trong tình huống tấn công.

Động tác chuyền bóng về phía sau

Động tác chuyền bóng về phía sau

4. Nhóm các thuật ngữ về kỹ thuật khi chơi

+ Man to man defense: Đây là chiến thuật phòng ngự theo người, trong đó mỗi cầu thủ phòng ngự sẽ kèm theo một cầu thủ tấn công được chỉ định. Chiến thuật này yêu cầu các cầu thủ phòng ngự phải di chuyển nhanh và cản phá các đường chuyền, ném và dẫn bóng của đối thủ. Chiến thuật có ưu điểm là pressing tầm cao, gây áp lực cho đối phương nhưng nhược điểm là gây hao tổn sức lực cho người thực hiện.

+ Zone defense: Đây là chiến thuật phòng ngự theo khu vực, trong đó mỗi cầu thủ phòng ngự sẽ kiểm soát một khu vực nhất định trên sân. Chiến thuật này có nhiều biến thể khác nhau, nhưng phổ biến nhất là zone defense 2-3, trong đó có 2 cầu thủ phòng ngự ở khu vực perimeter (xung quanh vạch 3 điểm) và 3 cầu thủ phòng ngự ở phía dưới gần bảng rổ. Chiến thuật có ưu điểm là củng cố khu vực bảng rổ nhưng sẽ gặp khó nếu đối phương thực hiện ném xa.

Các cầu thủ đang phòng ngự trước pha tấn công của đối phương

Các cầu thủ đang phòng ngự trước pha tấn công của đối phương

+ Box one defense: Loại chiến thuật phòng thủ trong bóng rổ, trong đó bốn cầu thủ sẽ hình thành một hình vuông xung quanh vùng nóng dưới rổ nhằm ngăn chặn đối phương lên rổ, một cầu thủ còn lại sẽ được gán để áp sát và ngăn chặn một cầu thủ đối phương nổi bật trên sân ném ghi điểm.

+ Spin move: Là một kỹ thuật tấn công cá nhân trong bóng rổ, trong đó cầu thủ sử dụng cơ thể và bóng để xoay mình nhanh chóng xung quanh một đối thủ. Mục tiêu của spin move là di chuyển dẫn bóng vượt qua đối thủ để có thể tiến vào và thực hiện cú ném hoặc tạo cơ hội cho đồng đội.

+ Euro step: Kỹ thuật di chuyển zic-zac khi lên rổ để tránh sự truy cản của đối phương. Cầu thủ sẽ thực hiện các động tác di chuyển giả nhằm gây xáo trộn cho hệ thống phòng ngự.

+ Crossover dribble: Đây là dạng kỹ thuật nâng cao của crossover khi cầu thủ sẽ điều khiển bóng bằng cách nhanh chóng chuyển hướng bóng và cả hướng di chuyển từ một bên này sang bên khác khi cầu thủ đang tiến về phía trước. Kỹ thuật này thường được sử dụng để vượt qua đối thủ và tạo ra cơ hội tấn công.

Kỹ thuật spin move được sử dụng để vượt qua đối thủ

Kỹ thuật spin move được sử dụng để vượt qua đối thủ

+ Fast break: Một tình huống phản công nhanh chóng của đội bóng sau khi giành được bóng từ đối thủ hoặc sau một tình huống phòng thủ thành công. Trong tình huống fast break, cầu thủ cố gắng tấn công nhanh để tận dụng sự bất ổn của đối phương và tạo ra cơ hội ghi điểm nhanh chóng.

+ Behind the Back & Between the Legs Crossover: Đây là dạng biến thể của crossover dribble. Behind the Back Crossover nghĩa là khi cầu thủ di chuyển bóng từ một tay sang tay khác ở phía sau lưng, trong khi Between the Legs Crossover là khi bóng được chuyển qua lại giữa hai chân của cầu thủ.

+ Half-court shot: Một cú ném từ khoảng cách giữa sân đến rổ, thường được thực hiện khi cầu thủ không còn nhiều thời gian để tiến vào vị trí gần rổ và cần nhanh chóng thực hiện cú ném trước khi hết thời gian. Cú ném này đòi hỏi sức mạnh, kinh nghiệm và một phần phụ thuộc may rủi khi thực hiện.

Một pha ném xa từ giữa sân

Một pha ném xa từ giữa sân

Tham khảo BST Quần áo phụ kiện bóng rổ Coolmate

5. Nhóm các thuật ngữ về những lỗi và điều luật thông dụng

+ Arm-push violation: Lỗi đánh tay, một lỗi được ghi nhận khi một cầu thủ sử dụng cánh tay để đẩy hoặc làm trở ngại đối thủ một cách quá mức trong khi tấn công. Khi đối phương đang ném, cầu thủ phòng ngự chỉ được giơ tay ra phía trước để block, không được đẩy tay hoặc kéo tay đối phương.

+ Jumping violation: Lỗi nhảy cao, cầu thủ đang cầm bóng lên và nhảy nhưng lại không chuyền hoặc ném bóng.

+ Traveling violation: Lỗi chạy bước, lỗi được ghi nhận khi một cầu thủ cầm bóng chạy từ 3 bước trở lên mà không thực hiện động tác nhồi bóng, ném bóng hoặc chuyền bóng.

+ Double dribbling: Lỗi 2 lần dẫn bóng, lỗi này xảy ra khi một cầu thủ bắt đầu dribble sau đó dừng lại, và lại tiếp tục dribble một lần nữa. Điều này là một lỗi vì mỗi lần cầm bóng, cầu thủ chỉ được phép tiến lên hoặc dừng lại một lần.

+ Backcourt violation: Lỗi dẫn bóng về sân nhà, lỗi này xảy ra khi đội tấn công chuyển bóng từ vùng tấn công (frontcourt) về vùng phòng thủ (backcourt) và chạm vào bóng trước khi bóng được chuyển hoàn toàn về phần sân phòng thủ. Khi đã dẫn bóng sang sân đối phương thì không được đưa bóng trở lại sân nhà.

Lỗi đánh tay được ghi nhận khi cầu thủ sử dụng cánh tay để cản trở

Lỗi đánh tay được ghi nhận khi cầu thủ sử dụng cánh tay để cản trở

+ Offensive 3-second violation: Cầu thủ của đội đang kiểm soát bóng sống ở phần sân trước không được đứng quá 3 giây trong khu vực hình thang/ chữ nhật dưới rổ đối phương, kể cả hai chân hay 1 chân trong 1 chân ngoài mà không thực hiện bất kỳ động tác gì.

+ Defensive 3-second violation: Cầu thủ của đội đang phòng ngự không được đứng quá 3 giây trong khu vực hình thang/chữ nhật dưới rổ, kể cả hai chân hay 1 chân trong 1 chân ngoài nếu không kèm người (chỉ áp dụng ở NBA).

+ 5 seconds violation: Lỗi 5 giây, lỗi xảy ra khi một cầu thủ đang giữ bóng liên tục, không chuyển bóng, nhồi bóng hoặc ném rổ trong thời gian lớn hơn 5 giây khi bị áp sát bởi cầu thủ phòng thủ đối phương.

+ 8 seconds violation: Lỗi 8 giây, lỗi xảy ra khi đội tấn công không thể chuyển bóng từ backcourt (sân nhà) sang frontcourt (sân đối phương) trong vòng 8 giây kể từ sau khi có quyền kiểm soát bóng từ vùng sân nhà.

+ 24 seconds violation: Lỗi 24 giây, lỗi xảy ra khi đội tấn công không thể thực hiện bất kỳ cú ném rổ nào trong vòng 24 giây kể từ sau khi nhận được bóng để tấn công. Trong bóng rổ, thời gian một đội được kiểm soát bóng tối đa là 24 giây trước khi phải chuyển lượt cho đội đối phương.

+ Team foul: Mỗi đội bóng sẽ được phép phạm 5 lỗi đồng đội. Mỗi lần đội bóng phạm lỗi sẽ bị trừ một lượt. Khi đội phạm một số lượng quy định của lỗi (thường từ foul thứ 5 trở đi trong mỗi hiệp), đội đối phương sẽ được thực hiện các cú ném phạt ghi điểm tương ứng.

Cầm bóng quá thời gian quy định sẽ bị thổi phạt

Cầm bóng quá thời gian quy định sẽ bị thổi phạt

+ Technical foul: Lỗi kỹ thuật, hay còn gọi là hành vi cố ý phạm lỗi. Đây là một lỗi đặc biệt được áp dụng khi một cầu thủ hoặc huấn luyện viên vi phạm các quy tắc không liên quan đến hành động trên sân đấu như việc chửi rủa, phản đối quyết định của trọng tài, hoặc hành vi vi phạm không thể chấp nhận. 1 lỗi nặng sẽ được tính là 2 lỗi bình thường - personal foul.

+ Fouled out: Khi một cầu thủ đã phạm đủ 5 lỗi trên sân (trong một trận đấu NBA), cầu thủ sẽ bị loại khỏi trận đấu và không thể tiếp tục tham gia.

+ Free throw: Ném phạt, đây là cơ hội để cầu thủ ghi điểm sai khi bị phạm lỗi. Cầu thủ được phép thực hiện cú ném phạt tự do từ vị trí cố định theo vạch ném phạt trước rổ mà không bị áp lực từ bất kỳ cầu thủ nào của đối phương. Một cú ném vào sẽ được ghi nhận là 1 điểm.

+ Charging foul: Tấn công phạm quy, đây là lỗi xảy ra khi cầu thủ tấn công di chuyển và cố ý va vào cầu thủ phòng thủ trong khi cầu thủ phòng thủ chỉ đang giữ vị trí và không gây ra va chạm.

+ Goaltending: Bắt bóng trên rổ, lỗi xảy ra khi một cầu thủ cố gắng ngăn chặn một cú ném khi bóng đã chạm vào bảng rổ hoặc đã nằm trong hình hộp cầu rổ và đã đạt tới đỉnh cầu rổ. Phổ biến nhất là hành vi lấy tay che miệng rổ dù bóng đã chắc chắn vào lưới.

Một pha ném phạt tự do

Một pha ném phạt tự do

6. Nhóm các thuật ngữ khác trong bóng rổ

+ Three-point play: Đây là tình huống khi một cầu thủ bị phạm lỗi trong tư thế tấn công trong khu vực 2 điểm mà pha bóng vẫn thành công, sau đó cầu thủ có cơ hội thực hiện một cú ném tự do. Nếu cú ném tự do thành công, cầu thủ đó sẽ có tổng cộng 3 điểm cho cú ném khi nãy và pha ném tự do.

+ Four-point play: Tương tự như Three-point play, Four-point play xảy ra khi cầu thủ ghi điểm từ cú ném 3 điểm và bị phạm lỗi khi đang ghi điểm, sau đó cầu thủ đó còn được thực hiện thêm một cú ném phạt tự do và nếu thành công, cầu thủ sẽ có được tổng cộng 4 điểm cho 1 cú ném 3 và pha ném tự do.

+ One-point game: Một trận đấu được gọi là "one-point game" khi điểm số của hai đội chỉ chênh lệch nhau đúng 1 điểm. Trong tình huống này, một cú ném tự do hay một cú ném 2 điểm có thể quyết định kết quả của trận đấu.

Một pha bật nhảy và ném 3 điểm

Một pha bật nhảy và ném 3 điểm

+ Inbound và Out of bound: Inbound là tình huống khi một đội bóng chuyển bóng từ vị trí ngoại thành sân đến bên trong sân để tiếp tục trận đấu, thường được thực hiện sau khi bóng đã đi ra ngoài biên. Out of bound xảy ra khi bóng hoặc cầu thủ cầm bóng chạm vào biên sân và đẩy bóng đi ra ngoài sân, điều này có thể dẫn đến việc chuyển lượt kiểm soát bóng cho đối thủ.

+ Overtime (OT): OT là một giai đoạn thời gian bổ sung thêm vào trận đấu khi kết quả của trận đấu không được quyết định sau thời gian chính thức. Mỗi đợt OT thường kéo dài 5 hoặc 10 phút tùy theo quy định của giải đấu.

+ MVP (most valuable player): MVP là "Cầu thủ quan trọng nhất", đây là giải thưởng được trao cho cầu thủ được cho là đã có đóng góp công lớn nhất vào thành công của đội bóng trong một giai đoạn hoặc mùa giải cụ thể.

+ MIP (most improved player): MIP là "Cầu thủ có sự tiến bộ lớn nhất", đây là giải thưởng được trao cho cầu thủ đã có sự tiến bộ đáng kể so với mùa giải trước đó của chính họ.

+ Sixth man: Đây là giải thưởng dành cho là cầu thủ dự bị đầu tiên vào sân từ băng ghế dự bị và thường có sự ảnh hưởng lớn đối với kết quả của trận đấu. Cầu thủ này thường mang lại năng lực tấn công mạnh mẽ hoặc khả năng phòng thủ xuất sắc khi vào sân và làm thay đổi cục diện trận đấu.

Danh hiệu MVP dành cho cầu thủ xuất sắc nhất

Danh hiệu MVP dành cho cầu thủ xuất sắc nhất

Xem thêm:

Lưu ngay 8 địa chỉ shop quần áo bóng rổ ở TPHCM chất lừ

[HOT] Top 8+ giày bóng rổ nam được ưa chuộng nhất hiện nay

Top 8 địa chỉ in áo bóng rổ theo yêu cầu uy tín tại Hà Nội

Bài viết đã giới thiệu đến bạn thông tin về một số thuật ngữ trong bóng rổ bạn nên biết. Hy vọng bạn đã nắm được các nội dung bổ ích từ bài viết. Hãy theo dõi CoolBlog để cập nhật thường xuyên những chia sẻ cũng như các thông tin bổ ích về thời trang hằng tuần nhé.

Coolmate - Nơi mua sắm đáng tin cậy dành cho nam giới

Bạn có thể thích
x

Đã thêm vào giỏ hàng!

Xem giỏ hàng
Voucher dành cho bạn