Ghosting là gì và tại sao lại khiến nhiều người bối rối? Khi bạn đang tìm hiểu một người thú vị, muốn phát triển mối quan hệ lâu dài nhưng bỗng dưng họ im lặng. Đó là cảm giác như thế nào và làm sao vượt qua nó? Coolmate sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ghosting cũng như một số thuật ngữ thịnh hành khác của Gen Z khi hẹn hò.
Thuật ngữ Ghosting là gì?
Ghosting là hành động dừng mọi liên lạc với bất cứ ai đó mà không thông báo trước. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các mối quan hệ tình cảm.
Người ghosting thường bỏ qua tất cả tin nhắn, cuộc gọi hay hình thức liên lạc khác mà không nói trước với đối phương. Hiện tượng này phổ biến trong hẹn hò trực tuyến và có thể xảy ra ở bất cứ giai đoạn nào, dù mới bắt đầu hay đã quen nhau lâu dài.
Ghosting đánh dấu sự kết thúc của mối quan hệ mà không có lời giải thích. Người bị bỏ rơi thường tự hỏi lý do, cảm thấy tổn thương, bối rối và buồn phiền. Do sự phát triển mạnh mẽ của mạng xã hội, ghosting trở thành hiện tượng văn hóa trên các ứng dụng hẹn hò, đặc biệt phổ biến ở người trẻ.
Cách hoạt động của Ghosting
Người ghosting sẽ hoàn toàn ngừng liên lạc, không trả lời tin nhắn hay cuộc gọi. Họ bỏ qua tin nhắn mới và không mở chúng lên. Hành động này thường bất ngờ, không có cảnh báo trước và không giải thích lý do. Nó có thể xảy ra ngay từ đầu hoặc sau một thời gian.
Họ có thể xóa liên kết trên mạng xã hội, hủy kết bạn, thậm chí chặn Facebook, Instagram, Twitter, các ứng dụng hẹn hò và nhắn tin như WhatsApp, Viber. Tóm lại, ghosting chỉ cần ngừng phản hồi, phớt lờ mọi cách tiếp cận từ người khác.
Nếu bị ghosting thì phải làm sao?
Bị ghosting gây ra nhiều phản ứng cảm xúc tiêu cực, dằn vặt và đau đớn. Cảm giác bị bỏ rơi, tự trách bản thân hoặc nghĩ mình có lỗi là điều thường gặp. Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần và sức khỏe.
Vậy làm thế nào để vượt qua khi bị ghosting?
Từ từ chờ đợi và cho người đó một thời hạn
Sau vài tuần hoặc vài tháng không liên lạc, nếu bạn quá mệt mỏi, hãy nhắn tin yêu cầu họ gọi lại hoặc tự chấm dứt mối quan hệ.
Không nên tự đổ hết lỗi lầm cho bản thân
Bạn không biết lý do họ rời bỏ, đừng tự hạ thấp bản thân và làm tổn thương tinh thần.
Không sử dụng chất kích thích để vượt qua tiêu cực
Rượu hay chất gây nghiện chỉ là giải pháp tạm thời. Hãy dựa vào bản thân khi gặp khó khăn.
Dành thời gian cho bạn bè hoặc gia đình
Tìm người đồng hành tích cực, không quá bận tâm đến việc bị ghosting.
Nhờ chuyên gia tư vấn, giúp đỡ
Đừng ngại nhờ bác sĩ hoặc chuyên gia tư vấn để mạnh mẽ hơn.
Dù trong trường hợp nào, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử.
18 thuật ngữ hẹn hò của Gen Z thịnh hành
Ngoài ghosting, Gen Z còn có nhiều thuật ngữ hẹn hò khác. Bạn biết bao nhiêu?
Friends with benefits
Mối quan hệ bạn tình, không có ràng buộc tình cảm hay thân phận. Cả hai thoải mái quan hệ khi cần, không có tình cảm vượt quá mức bạn bè.
Love bombing
Quan tâm, ngưỡng mộ và dành tình cảm quá mức để thao túng mối quan hệ. Họ sẵn sàng làm tất cả để nhận được điều gì đó từ bạn.
Zombie
Người đột nhiên ghosting rồi lại xuất hiện, cố gắng chiếm lại tình cảm.
Breadcrumbing
Tạo tin đồn tình cảm trên mạng xã hội bằng cách bình luận, phản hồi story, thả tim liên tục. Sau đó không có ý định tiến tới mối quan hệ chính thức, thao túng cảm xúc.
Bench
Không thực sự quan tâm đến việc hẹn hò nhưng không muốn bạn rời đi. Coi bạn như mối quan hệ dự phòng.
Netflix and chill
Từ lóng ám chỉ việc rủ nhau qua nhà rồi quan hệ tình dục. Có thể đề cập trong mối quan hệ lãng mạn nhưng thường chỉ cuộc gặp gỡ tình cờ.
Situationship
Mối quan hệ lãng mạn, mập mờ nhưng không phải tình yêu. Hai người có tình cảm, quan hệ tình dục nhưng sợ trở thành người yêu chính thức.
Type-casting
Chỉ muốn hẹn hò với người dựa trên cung hoàng đạo, nhóm máu… Tình cảm không bắt nguồn từ rung cảm của trái tim.
Hardballing
Hẹn hò chất lượng, không mất thời gian với người không hợp. Biết mình muốn gì, kén chọn và thận trọng hơn.
Slow dating
Làm quen từ từ, dành nhiều thời gian tìm hiểu, tạo kết nối sâu sắc.
Cushioning
Tìm kiếm người bên ngoài mối quan hệ chính thức làm chỗ dựa tinh thần. Khi tình cảm hiện tại nguội lạnh, họ sẽ là bến đỗ mới.
Roaching
Hẹn hò với nhiều người cùng lúc, giấu bạn và khi bị phát hiện sẽ nói ngay từ đầu không hề có ý xác định mối quan hệ 1:1.
Orbiting
Giữ đối tượng trong "quỹ đạo xã hội" trên mạng xã hội. Bạn thấy gần gũi với họ hơn qua mạng xã hội.
Catfishing
Lấy hình ảnh, tên của người khác làm hồ sơ giả trên mạng xã hội. Đăng ảnh giả, nói dối về danh tính để thu hút mọi người.
Daterview
Người liên tục hỏi những câu quá nghiêm túc như thi vấn đáp. Nếu không cùng suy nghĩ, hãy dừng mối quan hệ.
Slow fade
Chậm rãi rút lui trong mối quan hệ. Tình cảm phai nhạt, số lượng tin nhắn giảm dần theo thời gian.
Textationship
Mối quan hệ lãng mạn chỉ tồn tại qua tin nhắn. Gần gũi hơn qua tin nhắn mà không gặp mặt trực tiếp.
Pocketing
Hẹn hò vài tháng nhưng không muốn giới thiệu bạn cho gia đình hay bạn bè. Giữ khoảng cách giữa bạn và những người thân của họ.
Bạn đã hiểu ghosting là gì? Bạn biết được bao nhiêu thuật ngữ hẹn hò của Gen Z? Hãy cùng Coolmate cập nhật xu hướng mỗi ngày nhé!