Tổng hợp 30+ thuật ngữ nước hoa mà các tín đồ yêu hương nên biết

Với các bạn mới làm quen với nước hoa chắc hẳn cũng có ít nhiều sự băn khoăn trước các thông tin về sản phẩm. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Coolmate khám phá 30+ thuật ngữ nước hoa mà các tín đồ yêu hương nên biết.

Ngày đăng: 09.09.2023, lúc 19:29 3.550 lượt xem

Bạn có biết rằng nước hoa không những là một loại mỹ phẩm mà còn chúng còn mang những giá trị riêng. Với các bạn mới làm quen với nước hoa chắc hẳn cũng có ít nhiều sự băn khoăn trước các thông tin về sản phẩm. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Coolmate khám phá 30+ thuật ngữ nước hoa mà các tín đồ yêu hương nên biết, từ những khái niệm cơ bản cho đến những thuật ngữ phức tạp hơn dành cho người mới bắt đầu.

Khám phá 30+ thuật ngữ nước hoa mà các tín đồ yêu hương nên biết

Khám phá 30+ thuật ngữ nước hoa mà các tín đồ yêu hương nên biết

1. Các khái niệm cơ bản về nước hoa

1.1. Perfume (Nước hoa)

Perfume (hay còn được gọi là nước hoa) đây là một hỗn hợp dạng chất lỏng của tinh dầu thơm hoặc các hợp chất tạo mùi thơm, chất hãm hương (lưu hương) và dung môi. Mục đích của perfume (nước hoa) là tạo ra mùi thơm cho cơ thể, mang lại cảm giác dễ chịu, sự quyến rũ giới tính hoặc đơn giản chỉ là giúp bản thân che đi một mùi hương khó chịu nào đó. Nước hoa có nhiều loại khác nhau, được phân biệt dựa trên nồng độ tinh dầu thơm và độ lưu hương.

1.2. Fragrance (Mùi hương)

Fragrance theo định nghĩa từ FDA (Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Mỹ) đây thực chất là một dạng hợp chất tạo mùi được kết hợp từ các thành phần hương thơm tự nhiên và các chất hóa học làm nên. Fragrance có tác dụng chính nhằm tạo mùi hương đặc trưng cho từng sản phẩm nên thường được gọi tắt là mùi hương trong nước hoa.

Ngành công nghiệp hương liệu sử dụng khoảng hơn 3000 loại hương, có nguồn gốc từ tự nhiên hoặc tổng hợp. Fragrance tự nhiên có chiết xuất từ tinh dầu thiên nhiên hoặc từ các loại hoa,… Fragrance nhân tạo được tạo nên thông qua hương liệu tổng hợp được chiết xuất bởi các thành phần hóa học.

Perfume (Nước hoa)

Perfume (Nước hoa)

1.3. Scent (Hương thơm)

Scent (hay còn được gọi là hương thơm) đây là một khái niệm để chỉ về mùi hương tỏa ra từ một vật, một người hoặc một nơi. Scent có thể được tạo ra bởi các nguồn tự nhiên hoặc tổng hợp và có thể được phát hiện bởi các giác quan khác nhau, nhưng chủ yếu là khứu giác.

Trong lĩnh vực nước hoa, scent là một thuật ngữ quan trọng để miêu tả và đánh giá nét đặc trưng của các sản phẩm. Thông thường, trên các lọ nước hoa sẽ có một phần nhỏ điền thông tin về scent (hương thơm). Một số loại hương thơm phổ biến có thể kể đến như hương thơm tươi mát, hương dịu nhẹ, hương quyến rũ, hương bạc hà, hương sang trọng,… Nhìn chung, scent chính là dấu hiệu nhận diện đầu tiên để người tiêu dùng hình dung được nước hoa có khẩu vị mùi hương ra sao và có phù hợp để chọn mua hay không.

1.4. MFD/EXP (Thời hạn sử dụng)

MFD/EXP là hai ký hiệu quan trọng được in trên bao bì hoặc nhãn của các sản phẩm nhằm cho biết thông tin về ngày sản xuất và hạn sử dụng của chúng. MFD là viết tắt của Manufactured Date, có nghĩa là ngày sản xuất, cho biết thời điểm mà sản phẩm được tạo ra. EXP là viết tắt của Expiry Date, có nghĩa là hạn sử dụng, chỉ thời điểm mà sản phẩm hết hạn hoặc không còn chất lượng.

Thông thường các loại nước hoa sẽ có hạn sử dụng trung bình khoảng từ 2 – 3 năm kể từ ngày sản xuất. Đây cũng là nhóm nước hoa phổ biến trên thị trường.

Với phân khúc nước hoa cao cấp, tuổi thọ trung bình của sản phẩm nằm trong khoảng từ 4 -5 năm, một số dòng nước hoa đặc biệt với nồng độ cao có thể có hạn sử dụng kéo dài lên đến 10 năm nếu bảo quản đúng cách. 

Scent (Hương thơm)

Scent (Hương thơm)

1.5. Designer (Nước hoa thông dụng)

Designer (hay còn được gọi là nước hoa thông dụng) đây là dòng nước hoa được sản xuất, kinh doanh và bán ra ngoài thị trường, phổ biến với người tiêu dùng đại trà. Hầu hết các sản phẩm nước hoa mà chúng ta đang sử dụng đều thuộc dòng Designer. Các sản phẩm này được tạo ra từ nhiều thương hiệu, bao gồm các thương hiệu nổi tiếng như Dior, Gucci, Chanel,…

Bạn có thể dễ dàng để tìm mua sản phẩm thuộc dòng Designer trên các trang trực tuyến của hãng, cửa hàng vật lý chính hãng hoặc thông qua bên thứ ba. Đặc điểm phân biệt giữa dòng Designer và Niche chính là sản xuất với số lượng lớn và phân bổ rộng khắp, mùi hương dễ sử dụng.

1.6. Niche (Nước hoa giới hạn)

Niche (hay còn được gọi là nước hoa giới hạn) đây là dòng nước hoa được sản xuất và tạo nên bởi những nhà nhà nước hoa chuyên biệt, mang màu sắc và khẩu vị mùi hương rất đặc trưng, có khả năng tạo sự thu hút riêng so với các sản phẩm thuộc dòng Designer. Dòng nước hoa Niche chỉ được sản xuất với số lượng có hạn và có giá thành rất cao nên không được phân phối rộng rãi như thông thường.

Các loại nước hoa Niche chỉ để đáp ứng nhu cầu cho một bộ phận khách hàng đặc biệt trong một thị trường nhỏ. Một số sản phẩm thuộc dòng này có thể kể đến như Bal d’Afrique (Byredo), Santal 33 (Le Labo), Aventus (Creed), Amber Oud (Kilian),…

Designer (Nước hoa thông dụng)

Designer (Nước hoa thông dụng)

1.7. Spray (Dạng xịt)

Spray hay còn được gọi là nước hoa dạng xịt, đây là dạng nước hoa được thiết kế với vòi xịt phun sương. Spray cũng là dòng nước hoa phổ biến nhất trên thị trường hiện nay. Để sử dụng, bạn chỉ cần đặt vòi xịt cách da khoảng 10 – 15 cm, sau đó bấm giữ để nước hoa phun ra dưới dạng sương. Bạn có thể nhận biết dạng nước hoa này thông qua tên sản phẩm hoặc trên bao bì, vỏ hộp.

1.8. Roller (Dạng lăn)

Roller hay còn được gọi là nước hoa dạng lăn, đây là dạng nước hoa được thiết kế với ống lăn được đặt trên miệng chai. Để sử dụng, bạn cần dốc ngược chai nước hoa xuống để nước hoa thẩm thấu vào con lăn, sau đó bạn hãy lăn ống lăn trên da. Nước hoa dạng lăn thường được sản xuất với kích thước nhỏ gọn để có thể dễ dàng bỏ túi mang theo khi di chuyển.

1.9. Sillage (Độ tỏa hương)

Sillage là một thuật ngữ nhằm đề cập đến độ tỏa hương của sản phẩm. Sillage thường sẽ được biểu thị dưới dạng số nhằm nói lên khoảng cách nằm trong phạm vi bán kính mà mùi hương có thể lan tỏa trong không gian. Đây được xem là một trong những tiêu chí đánh giá chất lượng của nước hoa.

Các loại nước hoa cao cấp với khả năng lưu hương lâu cùng mùi hương được điều chế từ nhiều tầng hương phức tạp sẽ có độ tỏa hương lớn hơn so với các dòng khác.

Spray (Dạng xịt)

Spray (Dạng xịt)

Tham khảo CM24 By Coolmate - Thương hiệu chăm sóc cá nhân dành cho nam giới

2. Một số thuật ngữ về mùi hương

2.1. Accord (Loại hương)

Accord (Loại hương) là một khái niệm dùng để chỉ loại hương trong thế giới nước hoa. Accord là kết quả của sự kết hợp từ nhiều loại hương đơn cùng phối lại với nhau, được cân bằng và làm hài hòa để tạo ra một loại hương tổng hợp với mùi hương độc đáo.

Accord có vai trò quan trọng trong việc tạo nên hương thơm khác biệt và phong phú cho nước hoa. Mỗi accord có thể bao gồm từ hai đến bốn notes (tầng hương) khác nhau và có thể được phân loại theo các nhóm hương.

2.2. Note (Tầng hương)

Mỗi sản phẩm nước hoa đều có một mùi hương đặc trưng nhằm tạo nên sự khác biệt. Các mùi hương có trong nước hoa được tạo nên bởi nhiều lớp tầng hương hay còn được gọi là note. Mỗi lớp tầng hương sẽ bao gồm các hương riêng biệt được điều chế từ nhiều thành phần. Các tầng hương trong nước hoa gồm 3 loại là hương đầu, hương giữa và hương cuối.

  • Hương đầu (Top Notes) đây là lớp hương thơm đầu tiên từ nước hoa mà bạn có thể cảm nhận khi vừa xịt nước hoa lên da. Tầng hương đầu thường sẽ có độ lưu hương rất ngắn, nằm trong khoảng từ 15 – 20 phút. Các mùi hương tại tầng hương này thường sẽ là các mùi hương nhẹ nhàng, thoang thoảng nhằm khơi gợi sự tò mò của khứu giác.
  • Hương giữa (Middle Notes) đây là tầng hương chính của nước hoa, thể hiện mùi hương đặc trưng mà sản phẩm mang lại. Bạn có thể dễ dàng cảm nhận được mùi hương từ tầng hương giữa sau khi các mùi hương từ lớp đầu tan dần. Các thành phần có trong tầng hương giữa thường có mùi hương sâu đậm và ấm áp vì đây sẽ là những hương thơm chính giúp định hình loại mùi của sản phẩm.
  • Hương cuối (Base Notes) đây là tầng hương cuối và cũng là tầng hương có mùi hương đọng lại lâu nhất trên lớp da của bạn. Thời gian lưu hương của tầng hương này sẽ là thời gian lưu hương tối đa của nước hoa. Các mùi hương thuộc tầng hương cuối thường có đặc tính là hương nặng và nồng hơn.

Accord (Loại hương)

Accord (Loại hương)

2.3. Aromatic (Hương thơm xanh mát)

Aromatic là thuật ngữ dùng để chỉ các hợp chất hữu cơ có chứa một hoặc nhiều vòng thơm. Từ aromatic bắt nguồn từ việc phân loại các phân tử dựa trên mùi hương của chúng. Trong lĩnh vực nước hoa, aromatic là nhóm hương thơm theo định hướng mùi hương xanh từ thiên nhiên, được tổng hợp từ các mùi thơm từ trái cây, hoa quả, gỗ, gia vị, chất benzene,… Aromatic mang đến sự mộc mạc tự nhiên, tinh tế, thanh lịch, được sử dụng nhiều nhất ở nước hoa dành cho nam.

2.4. Compound (Hợp chất nước hoa)

Compound hay còn được gọi là hợp chất nước hoa, đây là một hợp chất được tạo thành bởi hai hoặc nhiều thành phần mùi hương khác nhau. Hiểu một cách đơn giản, compound bao gồm tất cả những thành phần cần có để tạo nên một chai nước hoa như hương thơm, mùi hương và hương vị,…

2.5. Blend (Hỗn hợp)

Blend là một dạng hỗn hợp được tạo thành bởi nhiều thành phần có mùi hương được trộn lại. Blend còn được đề cập đến như là sự pha trộn giữa các mùi hương lại với nhau. Sự pha trộn mùi hương này là một bước quan trọng trong sản xuất nước hoa từ các hương thơm đơn lẻ. Blend cũng có thể được dùng để chỉ hỗn hợp các thành phần tạo nên hương thơm tại từng tầng hương (note).

Aromatic (Hương thơm xanh mát)

Aromatic (Hương thơm xanh mát)

3. Phân loại nước hoa dựa trên mức độ lưu hương

3.1. Parfum

Parfum hay còn gọi là Extrait, đây là loại nước hoa có độ nồng cao nhất, có từ 20% đến 40% hàm lượng tinh dầu nước hoa. Có thể xem Parfum như dạng nước hoa nguyên chất, giá thành của dòng này rất đắt đỏ, đồng thời sở hữu độ lưu hương lâu nhất, có thể kéo dài từ 10 đến 12 tiếng. Parfum có mùi hương đặc trưng và sắc nét. Dòng Parfum nhìn chung không phổ biến trên thị trường đại trà và thường chỉ được sản xuất giới hạn.

3.2. Esprit de Parfum (EsdP)

Esprit de Parfum (EsdP) là dòng nước hoa có hàm lượng tinh dầu cao thứ hai, có từ 18 – 30% hợp chất thơm, nồng độ mạnh, loại nước hoa này cũng quá phổ biến trên thị trường. Các nước hoa thuộc nhóm Esprit de Parfum sẽ có mùi hương vô cùng nồng và sâu, khả năng lưu hương lên đến 9 – 11 tiếng, phù hợp sử dụng tại các vùng có khí hậu lạnh, không phù hợp với những nơi có thời tiết nóng ẩm.

3.3. Eau de Perfume (EdP)

Eau de Perfume (EdP), đây là một trong hai dòng nước hoa rất phổ biến trên thị trường tiêu dùng. Nước hoa thuộc nhóm EdP sẽ có nồng độ trong khoảng từ 15% đến 20% hàm lượng tinh dầu nước hoa. Độ lưu hương của EdP giao động từ 6 đến 9 tiếng. Loại nước hoa này chủ yếu dành cho phái nữ với nồng độ tinh dầu cao, nồng nàn và bền mùi. Các bạn thường hoạt động ngoài trời hoặc sống tại những vùng có khí hậu khô hay mùa lạnh nên sử dụng.

Esprit de Parfum (EsdP)

Esprit de Parfum (EsdP)

3.4. Eau de Toilette (EdT)

Eau de Toilette (EdT) là dạng nước hoa phổ biến nhất hiện nay, phù hợp sử dụng cho cả nam và nữ. Nước hoa thuộc nhóm này có nồng độ khoảng từ 6 % đến 15% hàm lượng tinh dầu nước hoa. Độ lưu hương của EdT trong phạm vi từ 4 đến 6 tiếng. Dòng EdT được nhiều người ưa chuộng bởi mùi hương nhẹ nhàng, thanh thoát và lôi cuốn, độ lưu hương vừa phải, không quá nồng, giá thành phải chăng, đa dạng mẫu mã và thương hiệu. Các bạn làm việc tại môi trường kín như văn phòng có thể tham khảo chọn mua dòng sản phẩm này.

3.5. Eau de Cologne (EdC)

Eau de Cologne (EdC) là dòng nước hoa có nồng độ trong khoảng từ 5% đến 7% hàm lượng tinh dầu nước hoa. Độ lưu hương của EdC trong khoảng từ 3 đến 4 tiếng, thời gian lưu hương khá ngắn. Các nước hoa thuộc dòng EdC thường có mùi hương thoang thoảng, nhẹ dịu, khả năng giữ mùi không cao, giá thành bình dân, phù hợp với các bạn mới làm quen với nước hoa hoặc muốn tiết kiệm chi phí.

3.6. Eau Fraiche (EF)

Eau Fraiche (EF) là dòng nước hoa có khả năng lưu hương thấp nhất, nồng độ trong khoảng từ 1% đến 3% hàm lượng tinh dầu nước hoa. Thời gian lưu hương của dòng EF chỉ rơi vào tầm từ 2 - 3 tiếng. Các sản phẩm được bán ra thuộc nhóm này thường ở dưới dạng vẩy, phun sương hoặc nước làm che mùi. Mùi hương của loại nước hoa dòng EF cũng chỉ thoáng qua, phạm vi tỏa hương ngắn, độ tinh khiết không cao, hương trung bình.

Eau de Cologne (EdC)

Eau de Cologne (EdC)

4. Các thuật ngữ chỉ phương thức tạo mùi

4.1. Diffusion (Khuếch tán)

Diffusion hay còn được gọi là sự khuếch tán, đây là một khái niệm dùng để đề cập đến hiện tượng lan tỏa mùi hương ra xung quanh một cách nhanh chóng, bắt đầu từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp, sau đó lan từ vị trí trên cơ thể và khuếch đại ra môi trường tự nhiên gần đó. Diffusion được xem chính là khả năng nhằm giúp nước hoa lan tỏa mùi hương ra không khí và đến mũi của con người.

Độ mạnh yếu của Diffusion phụ thuộc vào các yếu tố như nồng độ của nước hoa, thành phần tạo hương sử dụng, điều kiện môi trường xung quanh và cơ địa cũng như loại da của người sử dụng.

4.2. Distillation (Chưng cất)

Distillation hay còn được gọi là sự chưng cất, đây là một phương pháp thô dùng để thu thập mùi hương của các thành phần nguyên liệu tạo hương có trong nước hoa, thường được áp dụng trên các thành phần thực vật. Distillation được sử dụng để chiết xuất các tinh dầu từ các nguồn tự nhiên thông qua sử dụng hơi nước ấm hoặc không khí khô. Phương pháp này được thực hiện dựa trên xu hướng ngưng tụ của dầu có chứa hương thơm lên trên bề mặt, từ đó có thể dễ dàng để thu thập.

Các thuật ngữ chỉ phương thức tạo mùi

Các thuật ngữ chỉ phương thức tạo mùi

DISCOVERY Perfume Set by CM24

-60% 199.000đ 79.000đ
Không áp dụng chính sách đổi trả và các khuyến mãi khác

5. Một số khái niệm về nhóm hương nước hoa

5.1. Woody (Hương gỗ)

Woody (Hương gỗ) là một trong những nhóm hương nước hoa phổ biến và đa dạng nhất. Nhóm hương gỗ được đặc trưng bởi sự ấm áp, đơn giản nhưng tinh tế, dễ chịu và rất thu hút. Nước hoa thuộc nhóm Woody thường được sử dụng cho các dòng nước hoa dành cho nam. Một số thành phần nổi bật thường được sử dụng để tạo mùi gồm có gỗ thông sồi, các loại vỏ cam quýt, cỏ vetiver, gỗ đàn hương, gỗ tuyết tùng, hoắc hương và cả hương vị từ rêu đất tự nhiên.

5.2. Balsam (Hương nhựa thơm)

Balsam (Hương nhựa thơm) thuộc nhóm các loại hương cơ bản, có nguốc gốc lâu đời và rất phổ biến với dòng nước hoa Phương Đông khi được sử dụng làm tầng hương cuối nhờ vào khả năng lưu hương lâu bền. Hương nhựa thơm có đặc tính ấm áp, ngọt ngào, giúp mang lại sự sang trọng, quyến rũ và bí ẩn.

Một số thành phần nổi bật thường được sử dụng để tạo mùi gồm có vani, an tức hương, nhựa thơm Peru, nhựa thơm Tolu, nhựa cây Styrax và hổ phách. Nhóm hương Balsam sẽ mang đến mùi hương ngọt ngào và dịu nhẹ, tựa như hương thơm của nhựa tươi trong rừng cây Balsam Peru.

Woody (Hương gỗ)

Woody (Hương gỗ)

5.3. Citrus (Hương cam chanh)

Citrus (Hương cam chanh), đây là nhóm hương thường được sử dụng làm note đầu, đặc trưng bởi sự tinh khiết, sảng khoái, dễ chịu, mùi hương nhẹ nhàng, tự nhiên, phù hợp sử dụng cho cả nam và nữ. Các sản phẩm thuộc nhóm hương Citrus được đánh giá thích hợp sử dụng vào mùa hè, mang đến hương thơm vô cùng tươi mát và thoải mái.

5.4. Floral (Hương hoa cỏ)

Floral (Hương hoa cỏ) là nhóm hương cơ bản nhất trong ngành công nghiệp nước hoa bởi sử dụng nguyên liệu chính làm từ hoa và cỏ cây. Nhóm hương Floral có đặc trưng bởi sự lãng mạn, dịu dàng, tinh tế, hương thơm nồng nàn, mang lại sự nữ tính và ngọt ngào.

Citrus (Hương cam chanh)

Citrus (Hương cam chanh)

5.5. Fruity (Hương trái cây)

Fruity (Hương trái cây) là một nhóm hương được chiết xuất từ các loại trái cây, có đặc tính ngọt ngào, tươi mát, lôi cuốn và trẻ trung. Hương Fruity thường được sử dụng ở note hương đầu hoặc note hương giữa của nước hoa nhằm tạo ra một hương thơm nổi bật và thu hút.

5.6. Musk (Hương xạ hương)

Musk (Hương xạ hương) đây là một nhóm hương từng được chiết xuất chủ yếu thông qua túi xạ của loài hươu/chồn Châu Á. Vì một số lý do về pháp lý, ngày này xạ hương tự nhiên dần được thay thế bằng xạ hương nhân tạo. Nhóm hương Musk có đặc tính sắc sảo, quyến rũ, sang trọng, tinh tế và thu hút. Nhờ có khả năng lưu hương lâu nên hương Musk được sử dụng làm note cuối.

Musk (Hương xạ hương)

Musk (Hương xạ hương)

5.7. Chypre (Hương síp)

Chypre (Hương síp) là một nhóm hương nước hoa có mùi hương được đặt theo tên theo quốc đảo Cyprus, nơi mà hương thơm này ra đời. Nhóm hương Chypre có đặc tính của sự ấm áp, tinh tế, lãng mạn và dịu nhẹ. Hương Chypre thường được sử dụng làm note hương cuối cho nước hoa nhờ khả năng giữ hương lâu bền,

Một số thành phần nổi bật thường được sử dụng để tạo mùi gồm có gỗ tươi, rêu sồi, cam Bergamot, nhựa cây Labdanum, hoắc hương và hoa cỏ tự nhiên. Nhóm hương Chypre mang hương thơm tựa như hương rừng xanh Địa Trung Hải tươi mát.

5.8. Gourmand (Hương thực phẩm)

Gourmand (Hương thực phẩm) là nhóm hương được lấy cảm hứng từ mùi hương đến từ thức ăn và bánh kẹo. Hương Gourmand có đặc tính ngọt ngào, cuốn hút, trẻ trung, hương thơm đậm đà và nồng nàn. Nhóm hương này thường được kết hợp với hương hoa hoặc các hương cay nồng để kích thích khứu giác hơn. Một số thành phần nổi bật thường được sử dụng để tạo mùi gồm có chocolate, praline, caramel, vanilla và sữa tươi.

5.9. Leather (Hương da thuộc)

Leather (Hương da thuộc) là một nhóm hương mới, xuất hiện trong các loại nước hoa hiện đại. Hương Leather thường được phái nam lựa chọn vì hương thơm toát lên sự mạnh mẽ, nam tính, đồng thời cũng khó trộn lẫn với những người xung quanh.

Hương Leather tự nhiên thường được điều chế từ các thành phần thô là da từ các loài động vật như bò, trâu, cá sấu, đà điểu,... Vì một số lý do pháp lý, hương Leather nhân tạo được tổng hợp thông qua hợp chất ngày càng phổ biến. Nhóm hương Leather có mùi hương gợi mùi da trên cơ thể, mùi hương nồng, khô và cay nhẹ.

Chypre (Hương síp)

Chypre (Hương síp)

6. Một số khái niệm về thành phần thông dụng

6.1. Ambergris (Long diên hương)

Ambergris (Long diên hương) là một chất sáp màu xám đen, được sản sinh trong hệ tiêu hóa của cá nhà táng. Long diên hương có mùi hôi khi mới được tạo ra nhưng sau khi phơi khô và lão hóa, nó có mùi thơm ngọt ngào và độc đáo.

Long diên hương được sử dụng làm chất cố định để giúp mùi hương của nước hoa kéo dài hơn và tăng thêm sự phong phú và sâu lắng cho các nốt hương khác. Đây là một thành phần hiếm và đắt tiền trong ngành công nghiệp nước hoa, chỉ được sử dụng trong một số loại nước hoa cao cấp.

6.2. Amber (Hổ phách)

Amber (Hổ phách) là một loại nhựa cây lâu năm hóa thạch, có màu vàng ánh da cam. Amber có chứa các hợp chất hữu cơ có khả năng tạo ra mùi hương khi được nung nóng. Nguyên liệu này cũng thường được sử dụng làm chất cố định để giữ cho mùi hương của nước hoa bền lâu. Đây cũng là một thành phần quan trọng trong các loại nước hoa thuộc nhóm Oriental (Đông phương).

6.3. Benzoin (Nhựa cây Styrax)

Benzoin (Nhựa cây Styrax) là một loại nhựa cây có màu vàng nâu, có mùi thơm ngọt ngào, ấm áp và nhẹ nhàng. Thành phần này được chiết xuất từ nhựa của một số loại cây thuộc chi Styrax, phân bố ở Đông Nam Á, Châu Phi và Nam Mỹ. Benzoin có đặc tính là ngọt và khá dính, là nguyên liệu để làm nên mùi thơm của nhiều nhóm hương khác nhau.

Benzoin (Nhựa cây Styrax)

Benzoin (Nhựa cây Styrax)

6.4. Bergamot (Tinh dầu chiết xuất từ ​​cam)

Bergamot (Tinh dầu chiết xuất từ cam), đây là một loại trái cây có mùi thơm đặc trưng, được sử dụng để chiết xuất trong nhiều loại nước hoa hương tự nhiên. Tinh dầu Bergamot có hương thơm mát và dịu nhẹ, có tác dụng làm giảm căng thẳng.

Bergamot được chiết xuất từ vỏ cam Bergamot bằng công nghệ ép lạnh. Cam bergamot là loại cam có vỏ xanh, hơi sần, phần ruột bên trong rất giống quả chanh, cam có nguồn gốc từ Italy nhưng cũng được trồng ở một số nước khác như Pháp hay Thổ Nhĩ Kỳ.

6.5. Civet (Cầy hương)

Civet (Cầy hương) là một loài động vật ăn thịt giống mèo sống ở khu vực Xa van Châu Phi. Chúng có khả năng sản xuất ra chất thải với mùi hương thơm đặc biệt. Đây là một trong những thành phần được các nhà điều tiết nước hoa thường dùng nhằm tăng thêm hương ấm cho nước hoa.

6.6. Hesperidia (Dầu cam quýt)

Hesperidia (Dầu cam quýt) là một thuật ngữ được dùng để chỉ các loại trái cây thuộc họ cam quýt, có lớp vỏ dày và chứa nhiều tinh dầu có mùi thơm đặc trưng. Trong nước hoa, Hesperidia là một nhóm hương thơm mang đến vị tươi mát và tự nhiên, thường được sử dụng làm nốt hương đầu. Một số ví dụ phổ biến của Hesperidia là cam Bergamot, cam ngọt, bưởi, quýt hồng, chanh vàng,..

6.7. Oakmoss (Gỗ thông sồi)

Oakmoss (Gỗ thông sồi) là một loại địa y hay rêu mọc trên cành cây sồi. Trong nước hoa, Oakmoss là một thành phần tạo hương phổ biến với mùi thơm gỗ ấm áp, đậm đà và nồng nàn. Oakmoss thường được sử dụng làm chất cố định hương nước hoa và tạo thành nốt hương cuối.

Tinh dầu Oakmoss được chiết xuất từ Oakmoss bằng các phương pháp như chiết xuất dung môi hoặc chiết xuất hơi nước. Tinh dầu có màu từ nâu tối, mùi hương pha trộn giữa mùi đất ẩm, vỏ, lá cây và gỗ khô cùng với chút tươi mát của hương rêu tự nhiên.

Oakmoss (Gỗ thông sồi)

Oakmoss (Gỗ thông sồi)

7. Các thuật ngữ khác về nước hoa

Absolute

Absolute là thuật ngữ dùng để chỉ các vật liệu được sử dụng làm nước hoa đều tinh khiết, chiết xuất từ tự nhiên, chưa qua biến đổi hóa học nhiều.

Animalic

Animalic là khái niệm nhằm mô tả những nguyên liệu có nguồn gốc từ động vật được sử dụng trong điều chế nước hoa.

Balsamic

Balsamic là từ dùng để chỉ những hương thơm có đặc tính là ngọt, nồng và bết dính. Trái ngược với Balsamic chính là Shalimar - nhóm hương thơm khô và dịu nhẹ.

Camphoraceous

Camphoraceous nhằm chỉ các tác dụng làm mát cũng như cảm giác sạch sẽ, thoải mái khi sử dụng nước hoa có các thành phần như bạc hà, bạch đàn và các loại thảo mộc xanh.

Dry Down

Dry Down chính là giai đoạn cuối cùng của các tầng hương khi mà mùi hương của nước hoa đã dần hòa vào với cơ thể. Khi đến giai đoạn này, bạn cũng đã cảm nhận được đầy đủ hương thơm từ ba tầng hương của nước hoa.

Các thuật ngữ khác về nước hoa

Các thuật ngữ khác về nước hoa

Evanescent

Evanescent là một khái niệm nhằm nói đến các node hương có hương thơm dễ dàng phai nhạt đi chỉ trong thời gian rất ngắn, nguyên nhân có thể do lớp tạo mùi không có độ giữ hương lâ hoặc có hàm lượng tinh dầu thấp.

Herbaceous hoặc Herbal

Herbaceous hoặc Herbal nhằm nhắc đến các nước hoa có mùi hương tựa như hương cỏ khô hoặc hương hoa lá tự nhiên.

Ionones

Ionones chính là các hợp chất nhân tạo được sử dụng trong điều chế nước hoa và cũng là thành phần nhân tạo sau cùng tuy nhiên hàm lượng của các chất này thường rất thấp.

Mossy

Mossy nhằm nhắc đến các nước hoa có mùi hương tựa như hương thơm của đất và rêu xanh.

Oriental

Oriental nhằm đề cập đến các loại nước hoa có mùi hương kỳ lạ, mới mẻ và rất khác biệt, chẳng hạn như mùi hương của gia vị, hương sồi hay hương từ động vật.

Oriental nhằm đề cập đến các loại nước hoa mới mẻ

Oriental nhằm đề cập đến các loại nước hoa mới mẻ

Ozonic

Ozonic nhằm nhắc đến các nước hoa có mùi hương tựa như không khí trong lành sau cơn mưa, đây là nhóm hương mát mẻ và tươi mới.

Phenolic

Phenolic chính là các loại nước hoa được chế tạo từ những nguyên liệu thô và tự nhiên, hoặc mang những mùi hương có tính mạnh mẽ và nồng nàn.

Powdery

Powdery nhằm nhắc đến các loại nước hoa có mùi hương tựa như hương thơm của bột, thường là các dòng dành cho nữ giới.

Zesty

Zesty nhằm nhắc đến các loại nước hoa có mùi hương tươi mát và đậm đà, gợi nhớ đến hương vị của cam và quýt, hương thơm tự nhiên.

Zesty nhằm nhắc đến các loại nước hoa có mùi hương tươi mát

Zesty nhằm nhắc đến các loại nước hoa có mùi hương tươi mát

Xem thêm:

Tổng hợp 15 chai nước hoa xạ hương cuốn hút cho nam 

Gợi ý 12 chai nước hoa nam cho buổi hẹn hò khiến nàng say đắm 

Top 6 set nước hoa nam thơm lâu, quyến rũ rất đáng để thử 

Bài viết đã giới thiệu đến bạn thông tin về một số các thuật ngữ nước hoa mà các tín đồ yêu hương nên biết. Hy vọng bạn đã nắm được các nội dung bổ ích từ bài viết. Hãy theo dõi CoolBlog để cập nhật thường xuyên những chia sẻ cũng như các thông tin bổ ích về thời trang hằng tuần nhé.

Coolmate - Nơi mua sắm đáng tin cậy dành cho nam giới

Bạn có thể thích
x

Đã thêm vào giỏ hàng!

Xem giỏ hàng
Voucher dành cho bạn