Giống như bất kỳ môn thể thao hoặc hoạt động nào, bơi lội cũng có những thuật ngữ, vốn từ vựng riêng. Chúng có thể gây khó hiểu đối với người mới tập bơi. Cùng Coolmate tìm hiểu các thuật ngữ trong bơi lội ngay nhé.
A. THUẬT NGỮ VỀ CÁC DỤNG CỤ/ TRANG THIẾT BỊ BƠI
1. Nón bơi (Swim Cap)
Nón bơi (mũ bơi) là loại phụ kiện bó sát đầu, thường được làm từ silicone, latex hoặc lycra, được dùng cho cả những vận động viên chuyên nghiệp và người bơi nghiệp dư.
Nón bơi
2. Kính bảo hộ (Goggles)
Kính bảo hộ được đeo trên mắt để tránh nước và chất clo có trong bể bơi.
Kính bảo hộ
Xem thêm sản phẩm đồ bơi cực tốt đang có mặt tại Coolmate
3. Kickboard
Kickboard một dụng cụ hỗ trợ nổi, thường được làm bằng cao su xốp, người bơi có thể giữ khi tập các động tác sải chân.
Kickboard
4. Đồ bơi (Swimsuit)
Nam giới có thể mặc quần bơi tam giác, ống ngắn, ống dài hoặc liền thân. Phụ nữ có thể mặc đồ bơi một mảnh.
Đồ bơi nam
5. Túi đựng đồ bơi (Swim Bag)
Túi bơi dùng để chứa đồ “khô” của người bơi như khăn tắm, quần áo và các vật dụng cá nhân khác. Vị trí của nó thường ở trong phòng thay đồ hoặc khu vực hồ bơi khi luyện tập.
Túi đựng đồ bơi
6. Vây bơi (Swimfin)
Vây bơi hoặc vây lặn là phụ kiện dạng vây được đeo ở bàn chân, cẳng chân hoặc tay, giúp người dùng di chuyển trong nước hiệu quả hơn. Nó được sử dụng ở một số môn thể thao dưới nước như bơi lội, lướt ván, lặn biển hay khúc côn cầu dưới nước…
Vây bơi
7. Phao kẹp chân (Pull Buoy)
Phao kẹp chân là một miếng bọt xốp kín hình số 8 được sử dụng trong quá trình tập luyện bơi lội. Người bơi đặt phao giữa đùi hoặc mắt cá chân của họ để tạo lực đỡ cho cơ thể mà không cần đạp chân. Trang bị này chỉ tập trung vào việc luyện tập cánh tay và phát triển sức bền lẫn sức mạnh phần trên của cơ thể.
Phao kẹp chân
8. Ống thở (Snorkel)
Một thiết bị hỗ trợ thở dưới nước trong thời gian dài.
Ống thở
B. THUẬT NGỮ VỀ CÁC KIỂU BƠI
9. Bơi tự do (Freestyle)
Freestyle là động tác phổ biến nhất đối với những người mới bắt đầu học bơi. Động tác này đặt người bơi nằm sấp trên mặt nước, luân phiên vòng hai tay về phía trước và đá chân lên xuống.
Kỹ thuật bơi tự do
10. Bơi ếch (Breaststroke)
Một trong bốn kiểu bơi thi đấu chính là bơi ếch. Đây là động tác bơi trong đó người bơi nằm úp mặt, hai tay xuôi về phía trước, hướng ra ngoài và đưa ra sau, chân đạp như ếch.
Kỹ thuật bơi ếch
11. Bơi bướm (Butterfly)
Động tác này bắt đầu với hai cánh tay đối xứng và di chuyển đồng thời, kết hợp “cú đá cá heo”.
Kỹ thuật bơi bướm
12. Bơi ngửa (Backstroke)
Kiểu nơi này có kĩ thuật giống như bơi tự do, chỉ khác ở chỗ nằm ngửa.
Kỹ thuật bơi ngửa
C. THUẬT NGỮ VỀ TẬP LUYỆN BƠI
13. Hiệp (Set)
Thuật ngữ được sử dụng trong một lượt bơi hoặc một lượt của một hiệp bơi.
14. Khởi động (Warmup)
Bước đầu tiên không chỉ trong bơi lội mà còn trong bất kỳ môn thể thao nào.
Khởi động trước khi bơi
15. Hạ nhiệt (Cool Down)
Hạ nhiệt là bài tập cuối cùng trong quá trình tập luyện, giúp cơ thể chuyển dần sang trạng thái nghỉ ngơi hoặc gần nghỉ ngơi. Tùy thuộc vào cường độ của bài bơi, việc hạ nhiệt có thể bao gồm chạy bộ chậm hoặc đi bộ. Với cường độ thấp hơn, có thể sử dụng bài tập giãn cơ. Đừng bỏ qua việc hạ nhiệt nhé!
Bài tập hạ nhiệt
D. THUẬT NGỮ PHÂN TÍCH KỸ THUẬT BƠI
16. Phía trước
Là hướng tiến của người bơi.
17. Phía sau
Là phía ngược lại hướng tiến.
18. Phía bên
Hai bên trái phải của cơ thể khi bơi trong nước.
19. Lực kéo
Là phản lực do lực đẩy nước, đập nước tạo ra và đẩy người tiến về trước.
20. Lực nổi
Là lực đẩy của nước vào người bơi từ dưới lên trên.
21. Bước bơi
Là quãng bơi di chuyển được sau một chu kỳ động tác bơi.
22. Góc bơi
Là góc tạo bởi trục dọc của cơ thể với mặt nước.
E. THUẬT NGỮ DÙNG CHO HỒ BƠI
23. Vòng (Lap)
Bơi xuôi và ngược chiều dài của hồ bơi
24. Cờ hiệu bơi ngửa (Backstroke Flags)
Mục đích chính của cờ hiệu bơi ngửa là để người bơi biết rằng họ đang đến gần cuối đường bơi. Cờ phải được treo ngang hồ bơi theo quy định, cách điểm cuối hồ bơi 5 mét.
Cờ hiệu bơi ngửa
25. Dây dẫn làn (Lane Lines)
Dây dẫn làn giúp chắn sóng và giúp cho vận động viên không bị lệch ra khỏi đường bơi.
Dây dẫn làn
26. Làn bơi (Lane)
Phân loại các đường bơi.
Làn bơi
27. Tường (Wall)
Khi kết thúc một đường bơi, các vận động viên sẽ xoay cơ thể về phía ngược lại, đẩy chân vào thành tường, tạo lực đẩy để bơi quãng tiếp theo. Các bức tường cũng tạo ra một nơi an toàn cho họ nghỉ ngơi giữa các hiệp và không cản trở những vận động viên khác.
Tường bơi
28. Boong (Desk)
Khu vực xung quanh bể bơi thi đấu, dành cho các vận động viên bơi lội, huấn luyện viên và quan chức.
Boong
29. Bài tập trên cạn (Dry land)
Bất kỳ bài tập nào được thực hiện ngoài bể bơi với mục đích cải thiện tốc độ bơi đều được coi là bài tập trên cạn.
Bài tập trên cạn
Trên đây là các thuật ngữ trong bơi lội mà Coolmate muốn giới thiệu cho bạn. Tìm hiểu thêm những bài viết cùng nhiều kiến thức thú vị khác tại đây.
Coolmate - Nơi mua sắm đáng tin cậy dành cho nam giới!