Là một gymer mới bắt đầu tiếp xúc với thế giới tập gym khiến bạn thường xuyên bối rối trước những thuật ngữ trong gym mà bạn lần đầu nghe đến. Vậy thì đừng bỏ qua bài viết dưới đây của Coolmate để hiểu rõ hơn về các thuật ngữ trong gym đang được sử dụng phổ biến hiện nay, bạn nhé!
Các thuật ngữ tổng quan trong tập gym
Fitness: Là thuật ngữ dùng để chỉ các hoạt động thể dục và rèn luyện sức khỏe của cơ thể. Nó bao gồm nhiều hình thức tập luyện và các bộ môn thể dục khác nhau như tập thể hình, yoga, bơi lội, đi bộ, chạy bộ, tập boxing, tập thể dục múa, và nhiều hơn nữa. Fitness cũng được sử dụng để miêu tả trạng thái sức khỏe tổng thể của một người, bao gồm khả năng chịu đựng của cơ thể và khả năng hoạt động thể chất.
Thuật ngữ Fitness dùng để chỉ các hoạt động thể dục và rèn luyện sức khỏe của cơ thể
Aerobic: Là thuật ngữ chỉ những hoạt động thể dục nhịp điệu, có tính lặp lại, kéo dài thời gian và giúp tăng cường sức khỏe tim mạch và hô hấp. Các bài tập aerobic thường kết hợp với âm nhạc, tập trung vào nhịp điệu và phong cách di chuyển nhẹ nhàng để tăng cường khả năng hô hấp và tuần hoàn máu.
Cardio (còn gọi là cardiovascular): Là thuật ngữ trong thể dục thể thao để chỉ những hoạt động tập luyện về sức bền và sức mạnh của hệ tim mạch và hô hấp. Cardio giúp tăng cường khả năng hoạt động của tim, phổi và các cơ khác liên quan đến hô hấp, giúp tăng cường sức khỏe và chống lại nhiều bệnh tật.
Workout: Là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một kế hoạch tập luyện được lên nội dung chi tiết. Thường bao gồm các bài tập, số lần tập cũng như thời gian tập. Một workout thường được thiết kế để tập trung vào việc phát triển các kỹ năng, sức mạnh, sức bền và độ linh hoạt trong một thời gian nhất định. Các workout có thể được tùy chỉnh cho từng mục tiêu tập luyện khác nhau như giảm cân, tăng cơ, cải thiện sức khỏe tổng thể hoặc chuẩn bị cho các hoạt động thể thao cụ thể.
Training: Là hoạt động tập luyện, huấn luyện và rèn luyện kỹ năng để cải thiện hiệu suất thể thao hoặc sức khỏe. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành thể thao để chỉ quá trình huấn luyện, tập luyện và đào tạo của người tập gym.
Coolmate Active: Dòng sản phẩm thể thao cho nam giới.
Coolmate For Gym: Bộ sưu tập Quần áo phụ kiện tập gym cho nam.
Quần thể thao nam: Bộ sư tập quần thể thao nam chất lượng.
Các thuật ngữ viết tắt trong tập gym
Dưới đây là một số từ viết tắt phổ biến trong gym:
PR: Viết tắt của "Personal Record", nghĩa là kỷ lục cá nhân.
Reps: Là viết tắt của từ "repetitions", có nghĩa là số lần thực hiện một bài tập.
AMRAP: Viết tắt của "As Many Reps As Possible", nghĩa là thực hiện bài tập trong một khoảng thời gian nhất định và cố gắng thực hiện nhiều reps nhất có thể.
HIIT: Viết tắt của "High-Intensity Interval Training", nghĩa là phương pháp tập luyện đốt cháy mỡ nhanh chóng bằng cách kết hợp các bài tập luyện tập có độ khó và cường độ khác nhau.
HIIT - phương pháp tập luyện đốt cháy mỡ nhanh chóng
DOMS: Viết tắt của "Delayed Onset Muscle Soreness", nghĩa là cảm giác đau nhức cơ bắt đầu xuất hiện sau một khoảng thời gian sau khi bạn đã tập luyện.
1RM: Viết tắt của "One Repetition Maximum", nghĩa là khối lượng tối đa bạn có thể nâng trong một lần thực hiện bài tập.
BCAA: Viết tắt của "Branched Chain Amino Acids", nghĩa là các axit amino phân nhánh, là một dạng thực phẩm bổ sung giúp giảm đau cơ và tăng cường phục hồi cơ bắp.
WOD: Viết tắt của "Workout of the Day", nghĩa là chương trình tập luyện được thiết kế để hoàn thành trong một ngày nhất định.
EMOM: Viết tắt của "Every Minute On the Minute", nghĩa là thực hiện một số lượng reps của một bài tập trong một phút, sau đó nghỉ đến khi đến phút tiếp theo, và tiếp tục thực hiện bài tập trong mỗi phút tiếp theo.
RPE: Viết tắt của "Rate of Perceived Exertion", nghĩa là đánh giá mức độ cố gắng của bạn trong khi tập luyện, từ 1 (không có cảm giác mệt mỏi) đến 10 (cảm giác rất mệt mỏi).
PB: Viết tắt của "Personal Best", nghĩa là kỷ lục cá nhân tốt nhất của bạn trong một bài tập luyện tập nào đó.
SARMs: Viết tắt của "Selective Androgen Receptor Modulators", nghĩa là các hợp chất hoá học được sử dụng để giúp cải thiện hiệu suất thể chất, tăng cường khả năng giảm mỡ và tăng cường cơ bắp.
TDEE: Viết tắt của "Total Daily Energy Expenditure", nghĩa là tổng lượng calo mà cơ thể của bạn tiêu thụ trong một ngày để duy trì các hoạt động thường ngày và tập luyện.
TDEE - tổng lượng calo mà cơ thể của bạn tiêu thụ trong một ngày
BMI: Viết tắt của "Body Mass Index", nghĩa là chỉ số khối cơ thể, được tính bằng cách chia khối lượng cơ thể của bạn cho bình phương chiều cao.
DOMS: Viết tắt của "Delayed Onset Muscle Soreness", nghĩa là cảm giác đau nhức cơ bắt đầu xuất hiện sau một khoảng thời gian sau khi bạn đã tập luyện.
RDL: Viết tắt của "Romanian Deadlift", nghĩa là một loại bài tập tập luyện chủ yếu tập trung vào cơ đùi và cơ lưng.
DB: Viết tắt của "Dumbbell", nghĩa là các tạ đơn, được sử dụng rộng rãi trong các bài tập tập luyện cơ bắp và tăng cường cơ thể.
PRP: Viết tắt của "Platelet-Rich Plasma", nghĩa là phương pháp điều trị chấn thương bằng cách sử dụng máu của chính bệnh nhân để tái tạo và phục hồi các tế bào và mô.
BPM: Viết tắt của "Beats Per Minute", nghĩa là số nhịp tim trong một phút, thường được sử dụng để đo lường mức độ tập luyện.
DL: Viết tắt của "Deadlift", nghĩa là một bài tập tập luyện cơ bắp và tăng cường cơ thể, tập trung vào cơ đùi, cơ lưng và cơ tay.
Bài tập Deadlift tập trung vào cơ đùi, cơ lưng và cơ tay
RIR: Viết tắt của "Reps In Reserve", nghĩa là số lượng reps còn lại bạn có thể thực hiện trước khi cảm thấy mệt mỏi và không thể thực hiện thêm được nữa.
Các thuật ngữ trong gym về bài tập
Reps: Viết tắt của "Repetitions", nghĩa là số lần bạn thực hiện một động tác hoặc một bài tập.
Sets: Được gọi là gọi là "Hiệp", tức là một chuỗi liên tục các lần tập lặp lại một bài tập mà không nghỉ giữa các lần tập. Các hiệp được ngắt bởi các lần nghỉ. Khi bạn thực hiện một set (hiệp) tập luyện, bạn thực hiện nhiều lần tập lặp lại (reps) trong set đó. Số lần tập lặp lại (reps) trong mỗi set cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào mục tiêu tập luyện của bạn và trình độ thể lực của bạn.
Superset: Là một kỹ thuật tập luyện trong phòng gym, trong đó bạn thực hiện hai hoặc nhiều bài tập khác nhau liên tục mà không nghỉ giữa chúng. Thông thường, các bài tập trong superset được lựa chọn để làm việc trên các nhóm cơ khác nhau trong cùng một lần tập luyện.
Drop set: Là một phương pháp tập luyện giúp cơ bắp phát triển vượt trội trong thời gian ngắn. Theo đó, người tập tiến hành tập luyện với tạ ở mức cao nhất, sau đó hạ mức tạ xuống một cách nhanh chóng để tiếp tục tập luyện đến khi cơ bắp của họ không còn thể thực hiện được nữa. Điều này giúp kích thích cơ bắp tăng trưởng và phát triển vượt trội hơn so với việc sử dụng trọng lượng tạ cố định.
Drop Set trong gym
Burnout: Là tình trạng mệt mỏi cả về thể chất và tinh thần do tập luyện quá đà hoặc quá tải trong một khoảng thời gian dài. Khi tập luyện quá mức, cơ thể không có thời gian phục hồi đầy đủ, gây ra sự suy giảm khả năng thể lực, chức năng miễn dịch, và gây hại cho sức khỏe nói chung. Burnout cũng có thể dẫn đến sự giảm năng suất tập luyện, giảm cảm hứng và niềm đam mê với việc tập luyện.
Rep range: Là số lượng reps được khuyến khích để tập luyện cho một mục tiêu nhất định, chẳng hạn như tăng cơ bắp hoặc giảm mỡ thừa.
Tempo: Là tốc độ thực hiện của bài tập, thường được định nghĩa là tốc độ tập một động tác trong một khoảng thời gian quy định.
Isolation: Các bài tập được thiết kế để phát triển một nhóm cơ cụ thể, không tác động vào những nhóm cơ khác.
Compound: Là sự phối hợp giữa các nhóm cơ cùng một lúc trong cùng một bài tập.
One rep max: Là khối lượng tối đa mà bạn có thể nâng được chỉ trong một lần thực hiện reps duy nhất.
One rep max - khối lượng tối đa có thể nâng trong 1 bài tập
Failure: Là khi bạn không thể hoàn thành một bài tập hay một set tập luyện với trọng lượng hoặc số lần tập định trước. Thông thường, người tập gym sẽ tập luyện đến khi không thể thực hiện thêm bất kỳ động tác nào với trọng lượng hay số lần tập định trước, đó được gọi là "đạt tới giới hạn" (reaching failure)
Overtraining: Tình trạng khi bạn tập luyện quá mức, dẫn đến sự mệt mỏi, sụt giảm cường độ và hiệu suất trong bài tập.
Warming up: Chuỗi các bài tập nhẹ trước khi bắt đầu tập luyện để tăng cường lưu lượng máu và nhiệt độ cơ thể để giảm thiểu nguy cơ chấn thương.
HIIT (High Intensity Interval Training): Là phương pháp tập luyện liên tục và gián đoạn với một cường độ cao trong một thời gian ngắn.
Rest-pause training: Là phương pháp chia 1 set tập "điển hình" thành nhiều set nhỏ hơn (mini-set), với một khoảng nghỉ ngắn giữa mỗi mini-set.
Forced reps: Là kỹ thuật tập luyện trong đó người tập sử dụng sự trợ giúp của một người khác để hoàn thành thêm một số lượng nhất định của bài tập sau khi đã không thể hoàn thành động tác đó một cách độc lập.
Partial reps: Được hiểu là 1/2, 1/4 của reps, tức là bạn không hoàn thành toàn bộ chu kỳ của động tác mà chỉ thực hiện một nửa hoặc một phần tư của động tác. Ví dụ đối với bài tập squat, nếu bạn hạ mông gần chạm đất rồi trở về tư thế ban đầu thì đó là Full Rep, còn nếu bạn hạ mông xuống một khoảng cách ngắn hơn mà không phải gần chạm đất thì đó là Partial Rep: Đối với bài tập tạ, thay vì tập Full Rep nâng lên và hạ xuống, nhiều người lựa chọn tập Partial Rep bằng cách nhấp tạ.
Rep blast: Thực hiện nhiều reps cực kỳ nhanh liên tiếp để kích thích sự mệt mỏi của cơ bắp.
Rep blast - thực hiện nhiều reps cực kỳ nhanh liên tiếp
Pyramid training: Là một phương pháp luyện tập trong gym mà được sử dụng để tăng cường sức mạnh và phát triển cơ bắp. Phương pháp này bao gồm việc thay đổi trọng lượng và số lượng lần tập luyện trong các set lặp lại của một bài tập. Cụ thể, trong pyramid training, bạn sẽ bắt đầu với một trọng lượng nhẹ và thực hiện một số lần lặp lại. Sau đó, bạn sẽ tăng trọng lượng và giảm số lần lặp lại trong set tiếp theo. Bạn sẽ tiếp tục tăng trọng lượng và giảm số lần lặp lại cho đến khi bạn đạt được trọng lượng tối đa và chỉ có thể thực hiện một hoặc hai lần lặp lại.
Sau đó, bạn sẽ giảm trọng lượng và tăng số lần lặp lại trong các set tiếp theo để tập trung vào sức bền và phát triển cơ bắp. Các set cuối cùng sẽ có số lần lặp lại cao và trọng lượng thấp.
5 x 5 Program: Là chương trình tập luyện tập trung vào việc thực hiện năm set với năm reps mỗi set với trọng lượng tạ tối đa mà bạn có thể nâng.
Periodization: Là phương pháp tập luyện có kế hoạch dài hạn, chia chương trình tập luyện thành các giai đoạn khác nhau với các mục tiêu và trọng tâm tập luyện khác nhau. Thường được sử dụng để giảm thiểu nguy cơ chấn thương và tăng hiệu quả tập luyện.
Các thuật ngữ trong tập gym chỉ các nhóm cơ
1. Neck (Cổ): Nhóm cơ cổ.
2. Traps (Cầu vai): Nhóm cơ cầu vai.
3. Deltoids (Vai): Nhóm cơ vai.
4. Chest (Ngực): Nhóm cơ ngực gồm các cơ trên ngực.
5. Biceps (Tay trước): Nhóm cơ tay trước.
6. Forearms (Cẳng tay): Nhóm cơ cẳng tay gồm các cơ trên cẳng tay và các cơ dưới cẳng tay.
7. Abs (Bụng): Nhóm cơ bụng gồm các cơ chính trên bụng và các cơ bên hông.
8. Quads (Đùi trước): Nhóm cơ đùi trước.
9. Calves (Bắp chân): Nhóm cơ bắp chân gồm các cơ trên bắp chân và các cơ dưới bắp chân.
10. Triceps (Tay sau): Nhóm cơ tay.
11. Lats (Xô): Nhóm cơ xô.
12. Middle back (Lưng giữa): Nhóm cơ lưng giữa.
13. Lower back (Lưng dưới): Nhóm cơ lưng dưới.
14. Hamstrings (Đùi sau): Nhóm cơ đùi sau.
15. Glutes (Mông): Nhóm cơ mông.
Các thuật ngữ trong gym chỉ các nhóm cơ (Nguồn ảnh: Internet)
Các thuật ngữ gym về dinh dưỡng
Dưới đây là một số thuật ngữ về dinh dưỡng thường được sử dụng trong giới tập gym:
1. Protein (Chất đạm): Là một trong ba loại dinh dưỡng cơ bản, gồm các amino acid, là chất cấu thành cơ bắp và cần thiết cho sự phục hồi và phát triển cơ bắp.
Protein phát triển cơ bắp
2. Carbohydrate (Chất bột): Là một trong ba loại dinh dưỡng cơ bản, đóng vai trò cung cấp năng lượng cho cơ thể và giúp duy trì sức khỏe.
3. Fat (Chất béo): Là một trong ba loại dinh dưỡng cơ bản, giúp cung cấp năng lượng và cần thiết cho sự hấp thụ vitamin.
4. Calorie (Calo): Là đơn vị đo năng lượng, thường được sử dụng để tính lượng calo mà một người tiêu thụ trong một ngày hoặc trong một bữa ăn.
5. Macronutrient (Chất dinh dưỡng lớn): Là các loại dinh dưỡng cơ bản gồm protein, carbohydrate và fat.
6. Micronutrient (Chất dinh dưỡng nhỏ): Là các loại dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe như vitamin và khoáng chất.
7. Fiber (Chất xơ): Là một loại carbohydrate không thể tiêu hóa, giúp duy trì sức khỏe đường ruột và giảm nguy cơ bệnh tim mạch.
8. Macronutrient ratio (Tỷ lệ chất dinh dưỡng lớn): Là tỷ lệ giữa các loại dinh dưỡng cơ bản (protein, carbohydrate và fat) trong một bữa ăn hoặc chế độ ăn uống.
9. Supplements (Thực phẩm bổ sung): Là các sản phẩm được thiết kế để cung cấp dinh dưỡng cho cơ thể, bao gồm protein powder, pre-workout và multivitamin.
10. Whey protein: là một dạng protein được sản xuất từ sữa bò và thường được sử dụng như một loại thực phẩm bổ sung cho các tập gym và vận động viên nhằm cung cấp năng lượng và giúp xây dựng cơ bắp. Whey protein là một nguồn protein chất lượng cao, giàu các axit amin cần thiết cho sự phát triển cơ bắp và sự phục hồi sau khi tập luyện. Nó thường được sử dụng trong các bữa ăn hoặc đồ uống trước hoặc sau khi tập luyện để cung cấp năng lượng và tái tạo cơ bắp nhanh chóng.
11. Casein: là một loại protein được tìm thấy trong sữa, tương tự như whey protein, nhưng được hấp thụ chậm hơn, giúp cung cấp năng lượng và protein lâu dài hơn cho cơ thể. Casein có thể được sử dụng như một loại thực phẩm bổ sung để giúp xây dựng cơ bắp và phục hồi sau khi tập luyện, nhưng nó không phải là lựa chọn tốt nhất cho việc cung cấp năng lượng và phục hồi sau khi tập luyện nhanh chóng. Thay vì sử dụng casein trước hoặc sau khi tập luyện, nó thường được sử dụng vào buổi tối để cung cấp năng lượng và giúp duy trì cơ bắp trong khi ngủ.
Lời kết:
Trên đây là những thuật ngữ trong gym mà Coolmate đã tổng hợp và chia sẻ. Mong rằng với những chia sẻ đến từ Coolmate, các bạn đã có thêm những thông tin hữu ích để hiểu rõ hơn về các thuật ngữ trong tập gym.
Và đừng quên tiếp tục theo dõi Coolblog để cập nhật tin tức và những điều mới mẻ hàng ngày, bạn nhé!
Coolmate - Nơi mua sắm đáng tin cậy cho nam giới