Tiếng lóng là gì? Ý nghĩa những tiếng lóng giới trẻ đang sử dụng nhiều nhất hiện nay

Dạo gần đây bạn có nghe thấy những từ như "bánh bèo", "quẩy", "vãi",... mà không hiểu nghĩa? Hãy cùng Coolmate khám phá thế giới tiếng lóng của giới trẻ và tìm hiểu ý nghĩa của những từ ngữ thú vị này!

Ngày đăng: 20.04.2023, lúc 10:02 74.972 lượt xem

Trong thế giới của giới trẻ, tiếng lóng đã trở thành một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, đối với những người lớn tuổi hoặc không quen thuộc, chúng có thể gây khó hiểu. Vậy, tiếng lóng là gì và những từ lóng nào được giới trẻ sử dụng nhiều nhất hiện nay? Cùng CoolMate tìm hiểu qua bài viết này nhé!

1. Tiếng lóng là gì?

Tiếng lóng là các từ, cụm từ, biểu hiện ngôn ngữ được sử dụng bởi một nhóm cộng đồng cụ thể, thường là giới trẻ hoặc các tầng lớp nhất định, và không phải là ngôn ngữ chính thống.

Tiếng lóng được sử dụng để truyền tải thông điệp và tạo sự kết nối trong cộng đồng. Các từ lóng thường bao gồm các từ viết tắt, từ ngữ dễ hiểu nhưng không chính thống, và thường bao gồm cả âm thanh, biểu cảm hoặc cử chỉ như meme để truyền tải ý nghĩa.

Giới trẻ sử dụng tiếng lóng để giao tiếp

Tiếng lóng được sử dụng để truyền tải thông điệp và tạo sự kết nối trong cộng đồng

2. Nguồn gốc của tiếng lóng

Nguồn gốc của tiếng lóng là từ các cộng đồng nhỏ, thường là giới trẻ, hội nhóm, hay những tầng lớp xã hội nhất định. Các từ lóng thường được tạo ra để thể hiện sự khác biệt với ngôn ngữ chính thống và tạo ra sự kết nối trong cộng đồng sử dụng. Trong một số trường hợp, tiếng lóng có thể phát triển từ các biểu hiện ngôn ngữ của các nhóm xã hội đặc biệt như giới tù nhân hoặc giới du mục.

Tiếng lóng xuất phát từ ba nguồn ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng lóng thuần Việt, tiếng lóng gốc Hán và tiếng lóng vay mượn từ Ấn-Âu. Một số từ lóng cũng có thể xuất phát từ các tiếng nước ngoài hoặc từ các khu vực khác nhau của đất nước. Điều này giải thích lý do tại sao số lượng từ lóng hiện nay ngày càng phong phú và đa dạng.

Áo Singlet chạy bộ Fast & Free

-50% 189.000đ 95.000đ
Không áp dụng chính sách đổi trả
Màu sắc:
Kích thước Áo:

3. Đặc điểm của tiếng lóng

Có một số đặc điểm giúp chúng ta nhận ra tiếng lóng:

  • Sử dụng trong một cộng đồng nhỏ: Tiếng lóng thường được sử dụng bởi một nhóm cộng đồng nhỏ, thường là giới trẻ hoặc các tầng lớp nhất định.
  • Không phải là ngôn ngữ chính thống: Tiếng lóng không phải là ngôn ngữ chính thống, mà là các từ, cụm từ và biểu hiện ngôn ngữ được sử dụng để tạo sự kết nối và truyền tải thông điệp trong cộng đồng sử dụng.
  • Đa dạng và thay đổi nhanh chóng: Tiếng lóng thường được tạo ra và phát triển nhanh chóng để phản ánh sự thay đổi của các trào lưu, xu hướng, hoàn cảnh, tình huống, và các sự kiện xã hội trong cộng đồng sử dụng.
  • Thường có tính gắn kết cộng đồng cao: Tiếng lóng thường được sử dụng để tạo sự kết nối và gắn kết trong cộng đồng sử dụng, và có thể chỉ có ý nghĩa đối với những người sử dụng tiếng lóng đó.
  • Thường bao gồm cả âm thanh, biểu cảm hoặc cử chỉ: Tiếng lóng thường không chỉ là các từ và cụm từ, mà còn bao gồm cả âm thanh, biểu cảm hoặc cử chỉ để truyền tải ý nghĩa.

Tiếng lóng bao gồm cả âm thanh, biểu cảm và cử chỉ

Tiếng lóng thường bao gồm cả âm thanh, biểu cảm hoặc cử chỉ

4. Tiếng lóng tốt hay xấu? Có nên sử dụng quá nhiều không?

Việc sử dụng tiếng lóng tốt hay xấu tùy thuộc vào cách sử dụng và hoàn cảnh sử dụng của nó. Nếu được sử dụng một cách nghệ thuật, sáng tạo và phù hợp với hoàn cảnh, tiếng lóng có thể mang lại giá trị nghệ thuật và cảm xúc đến người nghe hoặc người đọc. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều và không phù hợp với hoàn cảnh, tiếng lóng có thể gây khó khăn cho người nghe hoặc người đọc hiểu được ý nghĩa cụ thể.

Ngoài ra, việc sử dụng quá nhiều tiếng lóng có thể gây nhầm lẫn và khó hiểu cho người không thuộc cộng đồng sử dụng tiếng lóng đó. Điều này có thể dẫn đến sự giao tiếp không hiệu quả hoặc gây những bất đồng và hiểu lầm.

Do đó, việc sử dụng tiếng lóng nên được cân nhắc và sử dụng một cách hợp lý, phù hợp với hoàn cảnh và đối tượng người sử dụng.

Sử dụng tiếng lóng hợp lý

Nên sử dụng tiếng lóng một cách hợp lý, phù hợp với hoàn cảnh và đối tượng

Tiếng lóng là cách thể hiện sự sáng tạo và cá tính trong giao tiếp hàng ngày, giúp bạn dễ dàng kết nối với những người xung quanh. Tương tự, Coolmate hiểu rằng phong cách thời trang cũng là cách bạn thể hiện sự cá tính và bản sắc riêng của mình. Với các sản phẩm như áo Tanktop nam, quần thể thao namtúi xách thời trang, Coolmate giúp bạn thể hiện phong cách và sự hiểu biết của mình trong từng chi tiết. Khám phá ngay để thể hiện sự sáng tạo và cá tính qua thời trang.

5. Một số tiếng lóng giới trẻ sử dụng nhiều nhất hiện nay

Hiện nay, có rất nhiều tiếng lóng được sử dụng bởi giới trẻ trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số tiếng lóng phổ biến được sử dụng nhiều nhất hiện nay:

  • Bánh bèo: Thường được sử dụng để chỉ các cô gái yểu điệu, mè nheo, làm nũng, tính tình tiểu thư, đỏng đảnh.
  • Quẩy: Ngày xưa, "quẩy" được sử dụng để chỉ một loại bánh có hình dạng tròn và được chiên giòn. Tuy nhiên, ngày nay giới trẻ thường sử dụng từ "quẩy" như một động từ diễn tả hoạt động vui chơi, tưng bừng trong các bữa tiệc hoặc các sự kiện giải trí khác.
  • Vãi: Từ "vãi" không phải là như những ý nghĩa mỉa mai, xúc phạm mà giới trẻ sử dụng để nhấn mạnh mức độ của một tính từ hay động từ nào đó (ví dụ: lạnh vãi, giàu vãi,…). Từ này cũng được nhiều người dùng làm câu cửa miệng khi thể hiện sự ngạc nhiên.
  • Trẻ trâu: Chỉ những người cư xử như trẻ con, thích thể hiện để gây sự chú ý với người khác. Có thể đã lớn tuổi nhưng tính tình lại thích hơn thua, ra oai bằng những hành động, lời nói.
  • Xu cà na: Mang ý nghĩa xui xẻo, mệt mỏi, gặp nhiều không mong muốn. Nguồn gốc của từ này xuất hiện sau khi hiện tượng mạng Võ Minh Hiểu (cô Minh Hiếu) sử dụng trong các video livestream của mình.
  • Hem: Có ý nghĩa như từ “không” trong tiếng Việt, nhưng được người trẻ biến tấu đi, khiến cho từ ngữ nghe dễ thương, gần gũi và trẻ trung hơn. Ví dụ như: Đi uống cafe hem?
  • Toang: Đây là một từ miêu tả sự đổ vỡ, vỡ kế hoạch, sai lầm không thể cứu vãn được.
  • Lemỏn: Nếu nhìn qua thì người ta sẽ tưởng đây là một từ viết sai chính tả, nhưng thực chất "Lemỏn" là tiếng lóng được giới trẻ sáng tạo với sự kết hợp của tiếng Anh và tiếng Việt. Theo đó, Lemon có nghĩa là quả chanh và chanh thêm dấu hỏi tạo thành từ chảnh.
  • Mai đẹt ti ni: "Mai đẹt ti ni" là phiên âm của cụm từ tiếng Anh "My destiny" có nghĩa là định mệnh của đời tôi.
  • Mãi mận mãi keo: Ý nghĩa là mãi mặn mà, mãi bên nhau. Giới trẻ thường dùng để chúc bạn bè của mình nói chuyện mặn mà hơn, chơi thân thiết với nhau hơn.
  • Ao chình: Từ này mang hàm nghĩa chỉ một người có kỹ năng, trình độ vượt xa các đối thủ khác.

Trào lưu Mai đẹt ti ni

Mai đẹt ti ni đã tạo nên một trào lưu sôi nổi trên cộng đồng mạng năm 2022

Tham gia CoolClub để tận hưởng nhiều đặc quyền hấp dẫn từ Coolmate

6. Tiếng lóng ở trong các ngôn ngữ khác nhau

Tiếng lóng là một khái niệm tồn tại trong nhiều ngôn ngữ và nó có thể khác nhau tùy thuộc vào quốc gia, vùng miền hay cộng đồng sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ về tiếng lóng trong một số ngôn ngữ khác nhau:

6.1. Tiếng lóng trong Tiếng Anh

Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới và có rất nhiều tiếng lóng được sử dụng. Có 3 kiểu tiếng lóng tiếng Anh phổ biến hiện nay:

  • Dạng nguyên ngữ: tức là giữ nguyên ngữ pháp và nghĩa của từ. Ví dụ, giới trẻ hiện nay thường gọi người yêu cũ là "Ex", từ này rút gọn từ "ex-boyfriend" hoặc "ex-girlfriend".
  • Dạng phiên âm: trong đó người ta chỉ phiên âm các từ thông dụng để tạo ra hiệu ứng mới. Ví dụ, "chạy sô".
  • Dạng viết tắt: đây là dạng lóng được sử dụng phổ biến nhất trong giới trẻ ngày nay. Có rất nhiều từ lóng viết tắt tiếng Anh trên các nền tảng mạng xã hội, chẳng hạn như "FB" thay cho "Facebook". Một số từ lóng viết tắt khác như "G9" (good night), "ILU" (I love you), "DIY" (Do it yourself), "LOL" (Laugh out loud), "OMG" (Oh my god),...

Một số từ lóng phổ biến như "cool" (tuyệt vời), "dope" (tuyệt vời), "lit" (đáng chú ý), "savage" (tàn bạo) và "bae" (bạn trai/bạn gái). Các từ lóng này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong giao tiếp giữa giới trẻ.

6.2. Tiếng lóng trong Tiếng Nhật

Tiếng Nhật cũng có rất nhiều từ lóng được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Một số từ lóng phổ biến như "maji de" (thực sự), "yabai" (tuyệt vời), "meccha" (rất), "chou" (rất) và "heta" (không giỏi). Tuy nhiên, nên lưu ý rằng việc sử dụng quá nhiều từ lóng có thể làm mất đi sự lịch sự và gây khó khăn trong giao tiếp với người khác.

6.3. Tiếng lóng trong Tiếng Hàn

Một số từ lóng phổ biến như "daebak" (tuyệt vời), "aigo" (chao ôi), "molla" (không biết), "mianhae" (xin lỗi) và "jeongmal" (thực sự). Tuy nhiên, giống như tiếng Nhật, việc sử dụng quá nhiều từ lóng có thể làm mất đi sự lịch sự và gây khó khăn trong giao tiếp với người khác.

Quần Shorts Nam chạy bộ Ultra - Outlet

-65% 279.000đ 99.000đ
Không áp dụng chính sách đổi trả
Màu sắc:
Kích thước Quần:

6.4. Tiếng lóng trong Tiếng Trung

Một số từ lóng phổ biến như "nǐ hǎo ma" (có khỏe không?), "duō xiè" (cảm ơn nhiều), "tā shì wǒ de hǎo péngyǒu" (anh ấy là bạn tốt của tôi), "wǒ bù rènshì" (tôi không biết) và "bù cuò" (không sai).

Tóm lại, tiếng lóng là những từ hoặc cụm từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong giới trẻ. Các từ lóng thường được tạo ra từ việc rút gọn hoặc thay đổi cách viết, phát âm của từ gốc để diễn đạt nhanh gọn, dễ hiểu và thường có ý nghĩa hài hước, thú vị. Hy vọng qua bài viết này bạn sẽ hiểu thêm ý nghĩa của một số tiếng lóng được dùng nhiều hiện nay. Đừng quên theo dõi CoolBlog để cập nhật xu hướng thời trang, giải trí và biết thêm những thông tin thú vị về người nổi tiếng nhé!

Coolmate – Nơi mua sắm đáng tin cậy dành cho nam giới!

Bạn có thể thích
x

Đã thêm vào giỏ hàng!

Xem giỏ hàng
Voucher dành cho bạn