Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao những bộ trang phục thể thao hay áo thun mặc vào lại có cảm giác mát mẻ và rất khô thoáng hay không? Đó chính là nhờ một chất liệu vải đặc biệt - vải thun mè. Với khả năng thấm hút tốt, nhanh khô và tạo cảm giác dễ chịu, vải thun mè ngày càng phổ biến trong lĩnh vực thời trang thể thao và trang phục thường ngày.
Hơn 80% người tiêu dùng đánh giá cao vải thun mè vì tính linh hoạt và thoải mái. Vậy vải thun mè là gì và tại sao nó lại thu hút nhiều sự quan tâm đến vậy? Hãy cùng Coolmate tìm hiểu mọi thông tin cần biết về loại vải này trong bài viết dưới đây nhé.
Vải thun mè là gì?
Vải thun mè có tên gọi tiếng Anh là Bird's Eye Pique Fabric. Tên gọi mô tả đặc điểm bề mặt vải được dệt với những lỗ chấm li ti giống như hạt mè. Thành phần chính gồm sợi PE tổng hợp, một số loại được pha thêm sợi cotton hoặc 3-5% sợi Spandex.
Vải thun mè có những chấm li ti như hạt mè
Tính chất của vải thun mè
1. Tính chất vật lý
Bề mặt vải có những lỗ nhỏ li ti tạo nên vải mềm, xốp, và gần như không bị nhăn hay mất form dù bị vo mạnh. Tuy nhiên, do thành phần tổng hợp cao nên khả năng thấm nước và hút ẩm kém hơn các loại vải khác.
Vải thun mè thường rất khó bị nhăn
2. Tính chất hóa học
Chứa nhiều nylon nên vải cháy chậm, có mùi khét và tro vón thành cục cứng. Dễ bị co rút khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.
Các loại vải thun mè
Trên thị trường có nhiều loại vải thun mè khác nhau, phân loại dựa trên kiểu dệt và tính co giãn.
1. Dựa vào kiểu dệt
Mặc dù đều có những rãnh chấm li ti, hình dáng của các rãnh chấm khác nhau tạo nên các loại vải khác nhau:
- Vải thun mè Thái: Khá mới trên thị trường, thường 100% Polyester (có thể pha thêm cotton). Chất lượng cao cấp, thấm hút tốt, ít bị nhão, xổ bông. Thường dùng trong thời trang mùa hè, in hoa văn bền màu.
Thun mè thái có chất lượng cao
- Vải thun mè nhí: Rãnh hình hạt mè nhỏ hơn thun mè nguyên bản, mềm mại, dễ chịu, chống nhăn, bền và thấm hút mồ hôi tốt hơn.
Rãnh hạt mè của vải thun mè nhí nhỏ hơn
- Vải mè caro: Rãnh chấm hình caro bắt mắt, được ưa chuộng để may áo sơ mi, áo chống nắng, áo thể thao.
- Vải mè chéo: Rãnh mè xếp hình chéo, độc đáo, thường dùng may váy, áo thun.
Vải mè chéo được các chị em ưa chuộng
- Vải mè bóng: Bề mặt bóng láng, dùng may đồ thể thao.
- Vải thun mè cá sấu: Giống vải cá sấu nhưng vẫn là một dạng vải thun mè, rãnh chấm hình ovan.
Thun mè cá sấu dễ bị nhầm lẫn với vải cá sấu
2. Dựa vào tính co giãn
- Vải thun mè co giãn 2 chiều: Co giãn ngang và dọc, giá rẻ, ít bị nhàu, giữ form tốt nhưng độ co giãn kém, ít thoải mái khi vận động.
- Vải thun mè co giãn 4 chiều: Co giãn tốt mọi chiều, đàn hồi, thoải mái khi vận động nhưng dễ bị nhão, giãn sau thời gian sử dụng.
Vải thun co giãn 4 chiều rất được ưa chuộng
Ưu và nhược điểm của vải thun mè
1. Ưu điểm
- Độ xốp, nhẹ, thoáng khí.
- Mềm mại, mịn, thoát ẩm tốt, nhanh khô.
- Ít xù, bền màu.
- Dễ in hình họa tiết.
- Kháng khuẩn tốt.
- Khó bị nhão hay mất form.
Vải thun mè có nhiều ưu điểm
2. Nhược điểm
Tuy nhiên, bên cạnh đó, vải thun mè cũng có một số nhược điểm nhất định.
Một số nhược điểm của vải thun mè
So sánh vải thun mè với vải thun lạnh và thun cotton
Sau đây là bảng so sánh cụ thể về vải thun mè, vải thun lạnh và thun cotton nhằm giúp bạn dễ phân biệt và đưa ra lựa chọn hơn. Nhìn chung, cả ba loại vải đều có thành phần Polyester nhưng tỷ lệ và đặc tính khác nhau.
Đặc điểm |
Vải thun mè |
Vải thun lạnh |
Vải thun cotton |
Thành phần |
Polyester hoặc pha với spandex |
Polyester hoặc nylon |
Cotton tự nhiên hoặc pha sợi tổng hợp |
Khả năng thấm hút |
Tốt, nhanh khô |
Kém, ít thoáng khí |
Tốt, thoáng mát |
Độ co giãn |
Co giãn tốt |
Co giãn kém |
Co giãn tùy thuộc vào tỉ lệ spandex |
Độ mềm mại |
Mềm mại, hơi bóng nhẹ |
Mịn, mát, ít bóng |
Tự nhiên, dễ chịu |
Khả năng chống nhăn |
Tốt |
Tốt |
Thấp (dễ nhăn) |
Độ bền |
Cao, ít xù lông |
Cao, ít bị co rút |
Tùy thuộc vào cách bảo quản |
Giá thành |
Trung bình |
Trung bình - cao |
Thấp - cao tùy vào chất lượng vải |
Cách nhận biết vải thun mè
- Quan sát: Một mặt có rãnh chấm li ti, mặt kia trơn, bóng.
Cách nhận biết vải thun mè bằng mắt thường
- Tính bắt cháy: Cháy kém, tắt nhanh khi rời xa lửa, tro vón cục, mùi khét.
- Tính thấm nước: Thấm nước kém.
Ứng dụng của vải thun mè
Vải thun mè được ứng dụng rộng rãi trong:
- Quần áo thể thao: Nhẹ, ít thấm nước, thoáng mát.
Áo thể thao vải thun mè
- Áo đồng phục: Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều điều kiện.
Vải thun mè được sử dụng để may áo đồng phục
- Áo khoác (chống nắng, nhẹ)
- Khẩu trang: Thoáng khí, kháng khuẩn.
Khẩu trang được may từ vải thun mè
- Vật dụng gia đình (khăn trải bàn, khăn che phủ, ...)
Cách bảo quản vải thun mè
- Giặt với nước dưới 40 độ C.
- Không phơi trực tiếp dưới ánh nắng gắt.
- Không dùng chất tẩy mạnh.
- Hạn chế sử dụng bàn ủi.
Những câu hỏi thường gặp
1. Sử dụng vải thun mè có mát không?
Vải thun mè khá thoáng khí và có thể mang lại cảm giác mát mẻ, đặc biệt trong thời tiết nắng nóng.
Vải thun mè khá mát mẻ
2. Mua vải thun mè ở đâu?
Bạn có thể tìm mua tại các chợ đầu mối vải như Ninh Hiệp, Hà Đông, Hóc Môn, Tân Bình.
3. Vải thun mè có giá bao nhiêu?
Giá vải thun mè dao động từ 64.000 - 89.000 đồng/kg, tùy thuộc vào chất lượng, màu sắc và nơi bán.
Giá vải thun mè sẽ tùy từng nơi bán
Kết luận
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về vải thun mè là gì và những ưu điểm nổi bật của chất liệu này. Nhờ vào khả năng thấm hút tốt, thoáng mát và độ bền cao, vải thun mè trở thành một lựa chọn lý tưởng cho những sản phẩm thời trang đa dạng. Nếu bạn đang tìm kiếm một chất liệu vừa thoải mái, vừa phong cách thì vải thun mè chính là một gợi ý hoàn hảo dành cho bạn. Và đừng quên ghé thăm Coolblog để xem thêm về các cách phối đồ với trang phục vải thun mè nhé!
"Coolmate - Nơi mua sắm đáng tin cậy dành cho nam giới!"