Hướng dẫn chọn size chuẩn
Size chart
* Thông số cơ bản của các sản phẩm coolmate: Lấy chiếc áo mà các bạn đang
mặc và cảm thấy vừa nhất sau đó đo các kích thước của áo,và đối chiếu với bảng
thông số của chúng tôi theo các kích thước sau:
Ký hiệu/ Thông số(cm) |
M
1m60 - 1m65 55kg - 61kg |
L
1m66 - 1m72 62kg - 68kg |
XL
1m72 - 1m76 69kg - 75kg |
2XL
1m77 - 1m83 76kg - 84kg |
3XL
1m84 - 1m89 85kg - 90kg |
Dài áo trước | 67 | 69 | 71 | 73 | 75 |
Dài áo sau | 71.5 | 73.5 | 75.5 | 77.5 | 79.5 |
Rộng ngang vai | 43.5 | 45 | 46.5 | 48 | 49.5 |
1/2 Vòng ngực | 55.5 | 57.5 | 59.5 | 61.5 | 63.5 |
Dài tay | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 |